TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ Y TẾ (P2)

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề y tế (P2)

Y tế là một lĩnh vực quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong việc chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa và điều trị bệnh cho con người. Từ các dịch vụ khám chữa bệnh, phẫu thuật, đến nghiên cứu y học và sản xuất dược phẩm, ngành y tế luôn đóng góp lớn vào sự phát triển của xã hội. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc nắm vững các từ vựng và thuật ngữ y tế bằng tiếng Trung sẽ giúp ích rất nhiều cho những ai làm việc trong ngành y, sinh viên y khoa, hoặc đơn giản là những người cần giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe. Các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu “Từ vựng tiếng Trung về chủ đề y tế (P2)” nhé!

Từ vựng tiếng Trung về các chuyên khoa y tế

Từ vựng tiếng Trung về các chuyên khoa y tế
Từ vựng tiếng Trung về các chuyên khoa y tế
STTHán tựPinyinNghĩa
1内科NèikēNội khoa
2外科WàikēNgoại khoa
3儿科ÉrkēNhi khoa
4妇科FùkēPhụ khoa
5产科ChǎnkēKhoa Sản
6眼科YǎnkēKhoa Mắt
7牙科YákēNha khoa
8皮肤科PífūkēDa liễu
9精神科JīngshénkēKhoa Tâm thần
10口腔颌面外科Kǒuqiāng hémiàn wàikēKhoa Răng Hàm Mặt
11耳鼻喉科Ěrbíhóu kēKhoa Tai Mũi Họng
12中医科Zhōngyī kēKhoa Y học cổ truyền
13泌尿外科Mìniào wàikēKhoa Ngoại Tiết niệu
14泌尿内科Mìniào nèikēKhoa Nội Tiết niệu
15重症监护科Zhòngzhèng jiānhù kēKhoa Hồi sức cấp cứu (ICU)

Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế

Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế
STTHán tựPinyinNghĩa
1急救箱Jíjiù xiāngHộp cấp cứu
2绷带BēngdàiBăng gạc
3医用手套Yīyòng shǒutàoGăng tay y tế
4酒精JiǔjīngCồn
5消毒液Xiāodú yèDung dịch khử trùng
6创可贴ChuàngkětiēBăng cá nhân
7医用剪刀Yīyòng jiǎndāoKéo y tế
8温度计WēndùjìNhiệt kế
9血压计Xuèyā jìMáy đo huyết áp
10听诊器TīngzhěnqìỐng nghe
11医用纱布Yīyòng shābùGạc y tế
12棉签MiánqiānTăm bông
13医用针筒Yīyòng zhēn tǒngỐng tiêm y tế
14冷敷袋Lěngfū dàiTúi chườm lạnh
15热敷袋Rèfū dàiTúi chườm nóng
16呼吸面罩Hūxī miànzhàoMặt nạ thở
17夹板JiābǎnNẹp cố định
18止血带Zhǐxiě dàiDây cầm máu
19体温计TǐwēnjìCặp nhiệt độ
20碘酒Diǎn jiǔCồn i-ốt
21医用冰袋Yīyòng bīngdàiTúi đá y tế
22防毒面具Fángdú miànjùMặt nạ phòng độc
23心电图仪Xīndiàntú yíMáy đo điện tâm đồ
24药箱Yào xiāngTủ thuốc
25脉搏计Màibó jìMáy đo nhịp tim
26氧气瓶Yǎngqì píngBình oxy
27喉镜Hóu jìngDụng cụ soi họng
28医用试剂Yīyòng shìjìDụng cụ xét nghiệm y tế
29呼吸机Hūxī jīMáy thở
30降温贴Jiàngwēn tiēMiếng dán hạ sốt
31医用口罩Yīyòng kǒuzhàoKhẩu trang y tế
32体外除颤仪Tǐwài chú chàn yíMáy sốc tim tự động
33消毒喷雾Xiāodú pēnwùXịt khử trùng
34医用镊子Yīyòng nièziNhíp y tế

Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc

Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc
Từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc
STTHán tựPinyinNghĩa
1YàoThuốc
2药片YàopiànViên thuốc
3胶囊JiāonángViên nang
4药水YàoshuǐThuốc nước
5吃药Chī yàoUống thuốc
6对乙酰氨基酚Duì yǐxiān ānjī fēnParacetamol
7胃药WèiyàoThuốc dạ dày (dùng khi đau bụng do viêm loét dạ dày)
8止泻药Zhǐxiè yàoThuốc cầm tiêu chảy
9眼药水YǎnyàoshuǐThuốc nhỏ mắt
10抗生药Kàngshēng yàoThuốc kháng sinh
11止痛药Zhǐtòng yàoThuốc giảm đau
12抗过敏药Kàng guòmǐn yàoThuốc chống dị ứng
13消炎药Xiāoyán yàoThuốc chống viêm
14维生素WéishēngsùVitamin
15退烧药TuìshāoyàoThuốc hạ sốt
16抗心绞痛药Kàng xīnjiǎotòng yàoThuốc chống đau thắt ngực
17强心药Qiángxīn yàoThuốc trợ tim
18降压药Jiàngyā yàoThuốc hạ huyết áp
19抗心律失常药Kàng xīnlǜ shīcháng yàoThuốc chống rối loạn nhịp tim

Việc học từ vựng tiếng Trung về y tế giúp ích rất nhiều trong cuộc sống và công việc. Từ vựng y tế không chỉ quan trọng đối với những người làm trong ngành mà còn giúp ích trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần giao tiếp về sức khỏe. ChineseHSK hy vọng bài viết này mang lại giá trị cho bạn và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong lĩnh vực y tế.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *