Chủ đề Quốc gia là một trong những chủ đề từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, du lịch, học tập cũng như các kỳ thi tiếng Trung như HSK. Việc ghi nhớ tên các quốc gia bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và bản đồ thế giới qua lăng kính ngôn ngữ Trung Hoa. Các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu “Từ vựng tiếng Trung về các quốc gia trên thế giới”nhé!
Từ vựng tiếng Trung về các quốc gia ở Châu Đại Dương (Châu Úc)
Từ vựng tiếng Trung về các quốc gia ở châu Đại Dương (châu Úc)
STT
Hán tự
Pinyin
Nghĩa
1
澳大利亚
Àodàlìyà
Úc
2
新西兰
Xīnxīlán
New Zealand
3
斐济
Fěijì
Fiji
4
巴布亚新几内亚
Bābùyà Xīn Jǐnèiyà
Papua New Guinea
5
所罗门群岛
Suǒluómén Qúndǎo
Solomon Islands (Quần đảo Solomon)
6
瓦努阿图
Wǎnǔ'ātuó
Vanuatu
7
萨摩亚
Sàmóyà
Samoa
8
汤加
Tāngjiā
Tonga
9
基里巴斯
Jīlǐbāsī
Kiribati
10
图瓦卢
Túwǎlú
Tuvalu
11
密克罗尼西亚
Mìkèluóníxīyà
Micronesia
12
马绍尔群岛
Mǎshào'ěr Qúndǎo
Marshall Islands
13
瑙鲁
Nǎolǔ
Nauru
14
帕劳
Pàláo
Palau
Vậy là bạn đã “chu du” một vòng thế giới qua tiếng Trung rồi đấy! Từ châu Á nhộn nhịp đến châu Âu cổ kính, từ châu Phi rực nắng đến tận châu Đại Dương xa xôi – giờ đây tất cả đều nằm gọn trong vốn từ vựng của bạn. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện nói để những cái tên quốc gia không còn là trở ngại mà trở thành lợi thế khi học tiếng Trung nhé! ChineseHSK chúc bạn học tiếng Trung thật vui, nhớ từ thật lâu và sớm trở thành “công dân toàn cầu” phiên bản song ngữ! 加油!💪
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!