TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THƯƠNG MẠI (P1)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, thương mại trở thành lĩnh vực không thể thiếu trong đời sống kinh tế – xã hội. Đối với những ai học tiếng Trung, việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn tạo nền tảng vững chắc để giao tiếp, làm việc và đàm phán trong môi trường quốc tế. Vậy thì, hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại” nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại cơ bản

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại cơ bản
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại cơ bản
STTHán tựPinyinNghĩa
1商业shāngyèthương nghiệp
2商务shāngwùthương vụ
3贸易màoyìbuôn bán
4生意shēngyikinh doanh, làm ăn
5企业qǐyèdoanh nghiệp
6公司gōngsīcông ty
7部门bùménbộ phận, phòng ban
8股份gǔfèncổ phần
9董事长dǒngshìzhǎngchủ tịch hội đồng quản trị
10总经理zǒngjīnglǐtổng giám đốc
11客户kèhùkhách hàng
12顾客gùkèkhách mua
13消费者xiāofèizhěngười tiêu dùng
14市场shìchǎngthị trường
15行业hángyèngành nghề
16商品经济shàngpǐn jīngjìkinh tế hàng hóa
17人力资源管理rénlì zīyuán guǎnlǐquản trị nguồn nhân lực
18自主经营zìzhǔ jīngyíngtự chủ kinh doanh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xuất nhập khẩu và Logistic

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xuất nhập khẩu và Logistic
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xuất nhập khẩu và Logistic
STTHán tựPinyinNghĩa
1出口chūkǒuxuất khẩu
2进口jìnkǒunhập khẩu
3进出口jìn-chūkǒuxuất nhập khẩu
4报关bàoguānkhai báo hải quan
5海关hǎiguānhải quan
6许可证xǔkězhènggiấy phép
7关税guānshuìthuế quan, thuế xuất nhập khẩu
8批准pīzhǔnphê duyệt
9货物huòwùhàng hóa
10货运huòyùnvận tải hàng hóa
11集装箱jízhuāngxiāngcontainer, thùng đựng hàng
12仓库cāngkùkho hàng, nhà kho
13运输yùnshūvận chuyển
14物流wùliúlogistics
15供应链gōngyìngliànchuỗi cung ứng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing và Thị trường

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing & Thị trường
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Marketing & Thị trường
STTHán tựPinyinNghĩa
1营销yíngxiāomarketing
2推广tuīguǎngquảng bá
3广告guǎnggàoquảng cáo
4宣传xuānchuántuyên truyền
5品牌pǐnpáithương hiệu
6形象xíngxiànghình ảnh
7定价dìngjiàđịnh giá
8价格jiàgégiá cả
9促销cùxiāokhuyến mãi
10折扣zhékòuchiết khấu
11需求xūqiúnhu cầu
12供给gōngjǐcung ứng, cung cấp
13竞争jìngzhēngcạnh tranh
14市场份额shìchǎng fèn’éthị phần
15趋势qūshìxu hướng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giao tiếp và Đàm phán

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giao tiếp & Đàm phán
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giao tiếp & Đàm phán
STTHán tựPinyinNghĩa
1谈判tánpànđàm phán
2洽谈qiàtánthương lượng
3协商xiéshāngthỏa thuận
4提案tí’ànđề xuất
5建议jiànyìkiến nghị
6承诺chéngnuòcam kết
7策略cèlüèchiến lược
8决策juécèquyết sách
9协调xiétiáođiều phối
10批准pīzhǔnphê duyệt
11报告bàogàobáo cáo
12演讲yǎnjiǎngdiễn thuyết
13邮件yóujiànemail
14通知tōngzhīthông báo
15会议huìyìhội nghị

Mẫu câu giao tiếp cơ bản chủ đề Thương mại

Mẫu câu giao tiếp cơ bản chủ đề Thương mại
Mẫu câu giao tiếp cơ bản chủ đề Thương mại

1. 今年我们企业的利润增长了10%。

jīnnián wǒmen qǐyè de lìrùn zēngzhǎng le bǎi fēnzhī shí.

Năm nay lợi nhuận của doanh nghiệp chúng tôi tăng 10%.

2. 物流公司已经安排好运输。

wùliú gōngsī yǐjīng ānpái hǎo yùnshū.

Công ty logistics đã sắp xếp xong việc vận chuyển.

3. 这个品牌在中国市场很有影响力。

zhège pǐnpái zài Zhōngguó shìchǎng hěn yǒu yǐngxiǎnglì.

Thương hiệu này có sức ảnh hưởng lớn tại thị trường Trung Quốc.

4. 我们希望和贵公司进一步合作。

wǒmen xīwàng hé guì gōngsī jìnyībù hézuò.

Chúng tôi hy vọng sẽ hợp tác sâu hơn với quý công ty.

5. 这个市场的竞争非常激烈。

zhège shìchǎng de jìngzhēng fēicháng jīliè.

Thị trường này cạnh tranh rất khốc liệt.

6. 我们正在推广一款新产品。

wǒmen zhèngzài tuīguǎng yī kuǎn xīn chǎnpǐn.

Chúng tôi đang quảng bá một sản phẩm mới.

7. 我们保证所有产品都是真品。

wǒmen bǎozhèng suǒyǒu chǎnpǐn dōu shì zhēnpǐn.

Chúng tôi cam kết tất cả sản phẩm đều là hàng thật.

Có thể thấy rằng việc học từ vựng tiếng Trung thương mại không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngôn ngữ, mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận nguồn tri thức và cơ hội hợp tác quốc tế. Khi đã nắm chắc những bộ từ chuyên ngành, bạn sẽ dễ dàng vận dụng vào công việc thực tế như ký kết hợp đồng, đàm phán thương mại hay quản lý doanh nghiệp. Đây chính là hành trang thiết thực để bạn tự tin bước vào môi trường kinh doanh toàn cầu.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *