Trong tiếng Trung, phó từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự, thời điểm và tần suất của hành động. Phó từ chỉ thời gian không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đời sống hàng ngày mà còn góp phần tạo nên sự chính xác và tự nhiên trong câu văn. Việc sử dụng đúng các phó từ này không những giúp người học truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ và tư duy thời gian trong tiếng Trung. Vì vậy, trong tiếng Trung, phó từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trình tự, thời điểm và tần suất của hành động. Phó từ chỉ thời gian không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đời sống hàng ngày mà còn góp phần tạo nên sự chính xác và tự nhiên trong câu văn. Việc sử dụng đúng các phó từ này không những giúp người học truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ và tư duy thời gian trong tiếng Trung. Vì vậy, các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu bài viết “Top 6 phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung“ nhé!
Phó từ chỉ thời gian là gì?
Phó từ chỉ thời gian (时间副词) là những từ dùng để biểu thị thời điểm, trình tự, hoặc tần suất của một hành động hay trạng thái trong câu. Chúng giúp người nói xác định rõ khi nào một việc xảy ra – đã xảy ra, đang xảy ra, sắp xảy ra, hay thỉnh thoảng mới xảy ra.
Ví dụ:
- 他正在看书。/tā zhèngzài kànshū. / : Anh ấy đang đọc sách.
- 我曾经住在北京三年。/wǒ céngjīng zhù zài běijīng sān nián./ : Tôi đã từng sống ở Bắc Kinh ba năm.
Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Trung
已经 /yǐjīng/ : Đã
“已经” là phó từ chỉ thời gian biểu thị một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh vào kết quả đã có hoặc sự thay đổi trạng thái.
已经 + Động từ + 了

Ví dụ:
天已经黑了,我们该回家了。/tiān yǐjīng hēile, wǒmen gāi huí jiāle./ : Trời đã tối rồi, chúng ta nên về nhà.
这本书我已经看过三遍了。/zhè běn shū wǒ yǐjīng kànguò sān biànle./ : Cuốn sách này tôi đã đọc ba lần rồi.
我已经吃饭了。/wǒ yǐjīng chīfànle./ : Tôi đã ăn cơm rồi.
正在 /zhèngzài/ : Đang
“正在” là phó từ chỉ thời gian dùng để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể nào đó. Nó thể hiện sự tiếp diễn và thường đi kèm với các động từ hành động.
正在 + Động từ

Ví dụ:
- 我正在写作业,别打扰我。/wǒ zhèngzài xiě zuòyè, bié dǎrǎo wǒ./ : Tôi đang làm bài tập, đừng làm phiền.
- 小王正在开会,请你等一会儿。/xiǎo wáng zhèngzài kāihuì, qǐng nǐ děng yīhuìr./ : Tiểu Vương đang họp, bạn hãy chờ một chút.
- 弟弟正在看电影。/dìdì zhèngzài kàn diànyǐng./ : Em trai đang xem phim.
立刻 /lìkè/ : Ngay lập tức, ngay sau đó
“立刻” là phó từ chỉ thời gian thể hiện hành động xảy ra ngay sau một tình huống, mệnh lệnh hoặc sự kiện, có tính khẩn trương, quyết liệt, thường dùng trong văn viết, văn trang trọng, hoặc mệnh lệnh nghiêm túc.
立刻 + Động từ

Ví dụ:
- 听到这个消息,他立刻哭了出来。/tīng dào zhège xiāoxī, tā lìkè kūle chūlái./ : Nghe tin đó, anh ấy liền bật khóc.
- 请你立刻离开这里!/qǐng nǐ lìkè líkāi zhèlǐ!/ : Làm ơn rời khỏi đây ngay lập tức!
- 医生立刻对他进行了急救。/yīshēng lìkè duì tā jìnxíngle jíjiù./ : Bác sĩ ngay lập tức tiến hành cấp cứu cho anh ta.
马上 /mǎshàng/ : Ngay, sắp
“马上” phó từ chỉ thời gian mang nghĩa hành động sẽ xảy ra rất sớm sau thời điểm nói. Mức độ khẩn cấp thấp hơn “立刻”. Từ này mang tính dự báo hoặc hứa hẹn, rất phổ biến trong khẩu ngữ.
马上 + Động từ

Ví dụ:
- 我马上就来!/wǒ mǎshàng jiù lái./ : Tôi đến ngay đây!
- 他马上要出发了。/tā mǎshàng yào chūfā le./ : Anh ấy sắp khởi hành rồi.
- 车马上要开了,快上车!/chē mǎshàng yào kāi le, kuài shàngchē!/ : Xe sắp khởi hành rồi, mau lên xe!
Phân biệt 立刻 và 马上:
+ 立刻: nghiêm túc, dùng cho tình huống khẩn cấp.
+ 马上: nhẹ nhàng, phổ thông hơn, thường gặp trong khẩu ngữ.
刚 /gāng/ : Vừa mới
“刚” phó từ chỉ thời gian diễn tả hành động vừa mới xảy ra, chỉ cách đây một khoảng thời gian rất ngắn (vài phút, vài giây…). Mức độ “mới” là rất gần hiện tại. Dùng để nhấn mạnh tính “tươi mới” của hành động.
刚 + Động từ

Ví dụ:
- 我刚到学校。/wǒ gāng dào xuéxiào./ : Tôi vừa đến trường.
- 他刚吃完饭就去跑步了。/tā gāng chī wán fàn jiù qù pǎobù le./ : Anh ấy vừa ăn xong là đi chạy bộ ngay.
- 你怎么来了这么早?我刚起床!/nǐ zěnme láile zhème zǎo? wǒ gāng qǐchuáng!/ : Sao bạn đến sớm vậy? Tôi vừa mới thức dậy!
偶尔 /ǒu’ěr/ : Thỉnh thoảng
“偶尔” là phó từ chỉ thời gian dùng để chỉ hành động xảy ra không thường xuyên, có tính bất ngờ hoặc không có quy luật, có thể xảy ra một cách ngẫu nhiên trong một chuỗi sự việc thông thường.
偶尔 + Động từ

Ví dụ:
- 她偶尔会去乡下看爷爷奶奶。/tā ǒu’ěr huì qù xiāng xià kàn yéye nǎinai./ : Cô ấy thỉnh thoảng về quê thăm ông bà.
- 我偶尔喝一点咖啡。/wǒ ǒu’ěr hē yīdiǎn kāfēi./ : Tôi thỉnh thoảng uống một chút cà phê.
- 偶尔出门走走对身体好。/ǒu’ěr chūmén zǒuzǒu duì shēntǐ hǎo./ : Thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo tốt cho sức khỏe.
Bài tập luyện tập phó từ chỉ thời gian
-
我们________开始上课了,请大家坐好。
-
他________回到家,我就给他打了电话。
-
老师________讲课,你别打扰他。
-
我________看完了这本小说,真的很感人。
-
火警一响,大家必须________离开大楼。
-
天________下起了雨,我们只好取消活动。
-
我________告诉你这个好消息。
-
他________每天加班到很晚,太辛苦了。
-
我们公司________准备开会,请你快点来。
-
虽然他很忙,但________也会陪家人吃饭。
Đáp án
1. 马上 2. 刚 3. 正在 4. 已经 5. 立刻 6. 刚 7. 马上 8. 已经 9. 正在 10. 偶尔
Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Trung Hoa, mỗi phó từ chỉ thời gian như một mảnh ghép nhỏ, nhưng lại góp phần tạo nên bức tranh hoàn chỉnh về nhịp điệu, sắc thái và chiều sâu của câu chữ. Việc nắm vững và sử dụng chính xác các phó từ này không đơn thuần là làm giàu vốn từ vựng, mà còn là bước tiến quan trọng để cảm nhận được “hơi thở” của tiếng Trung – một thứ ngôn ngữ không chỉ để nói, mà còn để cảm, để sống và để giao thoa. Hãy để từng phó từ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn viết nên những câu chuyện ngôn ngữ trọn vẹn và đầy màu sắc trên hành trình học tập của mình.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung