TOP 5 PHÓ TỪ PHỦ ĐỊNH TRONG TIẾNG TRUNG

Top 5 phó từ phủ định trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, phó từ phủ định một phần không thể thiếu để diễn đạt ý phủ định, từ chối, cấm đoán hoặc không tồn tại. Việc sử dụng đúng các phó từ này không chỉ giúp câu nói chính xác còn thể hiện được sắc thái, ngữ điệu phù hợp với ngữ cảnh. Thế nhưng lại có quá nhiều phó từ phủ định khiến bạn không biết dùng thế nào cho đúng? Vậy thì các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu bài viết “Top 5 phó từ phủ định trong tiếng Trung nhé!

Phó từ phủ định là gì?

Phó từ phủ định (否定副词) những từ dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại trong câu, thường đứng trước động từ, tính từ hoặc cụm động từ để biểu thị ý “không”, “chưa”, “đừng”, “không có”,…

Ví dụ:

  • 他不吃早饭。/tā bù chī zǎofàn./ → Anh ấy không ăn sáng.
  • 早饭。/tā méi chī zǎofàn./ → Anh ấy chưa ăn sáng.

Một số phó từ phủ định thường gặp trong tiếng Trung

不 /bù/

不” phó từ phủ định thường được dùng để phủ định hành động hiện tại hoặc tương lai, hay để phủ định thói quen, sự thật mang tính chung chung.

不 + động từ / tính từ

Phó từ phủ định 不
Phó từ phủ định 不

dụ:

  • 吃肉。/wǒ bù chī ròu./ → Tôi không ăn thịt.

  • 现在忙。/tā xiànzài bù máng./ → Bây giờ anh ấy không bận.

  • 明天去。/míngtiān wǒ bú qù./ → Ngày mai tôi không đi.

Lưu ý:

+ Không dùng “不” để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.

+ Không dùng “不” với động từ mang nghĩa hoàn thành như “过”, “吃完”.

没 /méi/

没” dùng để phủ định hành động đã xảy ra, hoặc phủ định sự tồn tại, sự hoàn thành. Trong một số ngữ cảnh, thể thay bằng “没有”.

 + động từ

Phó từ phủ định 没
Phó từ phủ định 没

dụ:

  • 昨天生病了,所以上课。/wǒ zuótiān shēngbìng le, suǒyǐ méi qù shàngkè./ → Hôm qua tôi bị bệnh nên không đi học.

  • 早饭。/tā méi chī zǎofàn./ → Anh ấy chưa ăn sáng.

  • 没有钱。/wǒ méiyǒu qián./ → Tôi không tiền.

Lưu ý:

+ “没” nhấn mạnh hành động chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành.

Ví dụ:

  • 我还没吃过北京烤鸭。/wǒ hái méi chīguò běijīng kǎoyā./ Tôi chưa từng ăn vịt quay Bắc Kinh
  • 我还没写完作业。/wǒ hái méi xiě wán zuòyè./ Tôi vẫn chưa làm bài tập xong.
  • 我现在还没有男朋友。/wǒ xiànzài hái méiyǒu nán péngyou./ → Tôi bây giờ vẫn chưa có bạn trai.

+ Không dùng “没” cho các hành động mang tính lặp lại trong tương lai.

/wú/

无” nghĩa tương tự “没有”, nhưng thường dùng trong văn viết, khẩu hiệu, biển báo, văn bản hành chính, mang sắc thái trang trọng ngắn gọn hơn.

无 + danh từ

Phó từ phủ định 无
Phó từ phủ định 无

dụ:

  • 产品毒。/běn chǎnpǐn wú dú./ → Sản phẩm này không độc hại.

  • 他是人。/tā shìgè wú jiā kě guī de rén./ → Anh ta người gia cư.

  • 比赛无人受伤。/běn chǎng bǐsài wú rén shòushāng./ → Không ai bị thương trong trận đấu này.

Lưu ý:

+ Không dùng “无” trong hội thoại thông thường.

+ Một số từ cố định có “无” như: 无聊 (chán), 无奈 (bất lực), 无所谓 (không sao cả)…

别 /bié/

别” phó từ dùng để phủ định mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên. tương đương với “đừng” trong tiếng Việt.

别 + động từ

Phó từ phủ định 别
Phó từ phủ định 别

dụ:

  • 说话!/bié shuōhuà!/ → Đừng nói chuyện!

  • 走,还有说。/bié zǒu, wǒ hái yǒu huà yào shuō./ → Đừng đi, tôi còn điều muốn nói.

  • 生气。/nǐ bié shēngqì./ → Đừng giận.

Lưu ý:

+ Dùng cho các câu mệnh lệnh phủ định, rất phổ biến trong hội thoại.

+ Có thể dùng trong cấu trúc “别…了” để nhấn mạnh yêu cầu dừng làm gì.

Ví dụ:

  • 。/bié kàn bàozhǐ le./ → Đừng đọc báo nữa.
  • 已经十二点了,你别看。/yǐjīng shí’èr diǎn le, nǐ bié kàn diànshì le./ → Đã 12 giờ rồi, bạn đừng xem tivi nữa.

勿 /wù/

勿” nghĩa tương tự “别” nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong biển báo, văn bản trang nghiêm, khẩu hiệu.

勿 + động từ

Phó từ phủ định 勿
Phó từ phủ định 勿

dụ:

  • 吸烟。/qǐng wù xīyān./ → Xin đừng hút thuốc.

  • 工作人员入。/fēi gōngzuò rényuán wù rù./ → Không phận sự miễn vào.

  • 严禁拍照,触摸展品。/yánjìn pāizhào, wù chùmō zhǎnpǐn./ → Cấm chụp ảnh, không chạm vào hiện vật.

Lưu ý:

+ Không dùng trong giao tiếp hàng ngày.

+ Phổ biến trong các văn bản nghiêm túc hoặc quy định công cộng.

Phó từ phủ định đóng vai trò cùng quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Trung. Hiểu sử dụng chính xác các phó từ phủ định như 不、没、无、别、 không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi sai bản còn nâng cao khả năng biểu đạt tự nhiên trong giao tiếp tiếng Trung. Hãy luyện tập thường xuyên qua các câu dụ, đoạn hội thoại thực tế bài tập để khắc sâu kiến thức phản xạ tốt hơn khi sử dụng. Tiếng Trung không khó nếu bạn hiểu từng chi tiết nhỏ – phó từ phủ định chính một trong số đó. ChineseHSK chúc bạn học tốt.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *