Có những lúc, điều chúng ta muốn truyền đạt không nằm ở cái gì được nói, mà là cách nói ra sao. Trong tiếng Trung, để thể hiện cảm xúc, thái độ hay sự nhấn mạnh một cách tinh tế, người bản địa thường sử dụng phó từ ngữ khí (语气副词) – những từ tuy nhỏ nhưng “có võ”. Việc nắm vững cách sử dụng các phó từ ngữ khí không chỉ giúp bạn viết bài tự nhiên hơn, nói chuyện mạch lạc hơn, mà còn đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi như HSK5 hoặc HSK6. Vì vậy, Các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu bài viết “Top 5 phó từ ngữ khí trong tiếng Trung“ nhé!
Phó từ ngữ khí là gì?
Phó từ ngữ khí (语气副词) là loại từ thể hiện thái độ, cảm xúc, đánh giá hoặc mức độ xác nhận của người nói đối với nội dung được đề cập. Những phó từ này không thay đổi ý nghĩa hành động chính trong câu, nhưng chúng làm nổi bật sắc thái biểu đạt, góp phần thể hiện sự tự nhiên và tinh tế trong cách dùng tiếng Trung.
Ví dụ:
- 幸亏我提前买票了,不然现在根本进不去。
/xìngkuī wǒ tíqián mǎi piàole, bùrán xiànzài gēnběn jìn bù qù./
May mà tôi mua vé sớm, nếu không giờ chẳng vào nổi đâu.
- 他们在说谎,显然是在隐瞒什么。
/tāmen zài shuōhuǎng, xiǎnrán shì zài yǐnmán shénme./
Họ đang nói dối, rõ ràng là đang che giấu điều gì đó.
Một số phó từ ngữ khí thường gặp trong tiếng Trung
难道 (nándào) : Chẳng lẽ…
“难道” là một phó từ ngữ khí biểu thị sự nghi ngờ, phản bác của người nói trước một tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong các câu hỏi tu từ hoặc mang tính chất chất vấn, để tăng cường cảm xúc và nhấn mạnh lập trường phản đối hoặc không đồng tình. Dù hình thức là câu hỏi, nhưng mục đích thực sự là truy vấn hoặc bác bỏ, chứ không phải để tìm câu trả lời.
难道 + 主语 + (不/没) + động từ + tân ngữ + 吗?

Ví dụ:
- 难道你不知道今天是他的生日吗?
/nándào nǐ bù zhīdào jīntiān shì tā de shēngrì ma?/
Chẳng lẽ bạn không biết hôm nay là sinh nhật của anh ấy sao?
- 难道我说错了吗?
/nándào wǒ shuō cuòle ma?/
Chẳng lẽ tôi đã nói sai sao?
- 他为你做了那么多,难道你一点都不感动吗?
/tā wèi nǐ zuòle nàme duō, nándào nǐ yīdiǎn dōu bù gǎndòng ma?/
Anh ấy đã làm nhiều như vậy vì bạn, chẳng lẽ bạn không cảm động chút nào sao?
到底 (dàodǐ) : Rốt cuộc, cuối cùng thì…
“到底” là một phó từ ngữ khí thường dùng trong cả câu hỏi và câu trần thuật, mang sắc thái truy hỏi đến cùng hoặc nhấn mạnh kết quả cuối cùng của một quá trình phức tạp, kéo dài hoặc có nhiều khả năng xảy ra. Trong câu hỏi, “到底” thể hiện sự sốt ruột, tò mò hoặc bức xúc, còn trong câu trần thuật, nó giúp làm rõ hoặc xác định kết quả thực tế cuối cùng, thường mang cảm giác vỡ lẽ, nhận ra.
到底 + (chủ ngữ) + 是 / 怎么 / 为什么 + động từ + … + 呢?
Chủ ngữ + 到底 + động từ + …

Ví dụ:
- 你们到底有没有在一起?
/nǐmen dàodǐ yǒu méiyǒu zài yīqǐ?/
Rốt cuộc hai người có đang hẹn hò không?
- 我等了他两个小时,他到底还是没来。
/wǒ děngle tā liǎng gè xiǎoshí, tā dàodǐ háishì méi lái./
Tôi đã đợi anh ấy hai tiếng, cuối cùng anh ấy vẫn không đến.
- 这个问题我考虑了很久,到底还是决定放弃。
/zhège wèntí wǒ kǎolǜle hěnjiǔ, dàodǐ háishì juédìng fàngqì. /
Tôi đã suy nghĩ vấn đề này rất lâu, cuối cùng vẫn quyết định từ bỏ.
究竟 (jiūjìng) : Rốt cuộc là, thực chất là…
“究竟” là một phó từ ngữ khí có nghĩa gần với “到底”, nhưng sắc thái của nó trang trọng, khách quan và lý trí hơn, thường xuất hiện trong văn viết, báo chí, hoặc trong các ngữ cảnh học thuật, điều tra, phân tích logic. Khi sử dụng “究竟”, người nói muốn tìm hiểu hoặc làm sáng tỏ bản chất, nguyên nhân hoặc sự thật sâu xa của sự việc. Ngoài ra, trong câu trần thuật, “究竟” còn được dùng để khẳng định kết luận sau khi đã suy xét kỹ lưỡng.
究竟 + (chủ ngữ) + 是 / 为什么 / 怎么 + động từ + … + 呢?
Chủ ngữ + 究竟 + động từ / phán đoán

Ví dụ:
-
他究竟去了哪里?怎么一天都联系不上?
/tā jiùjìng qùle nǎlǐ? Zěnme yītiān dū liánxì bù shàng?/
Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu vậy? Cả ngày không liên lạc được.
-
我想知道事情究竟是怎么回事。
/wǒ xiǎng zhīdào shìqíng jiùjìng shì zěnme huí shì./
Tôi muốn biết rốt cuộc sự việc là thế nào.
-
他究竟为什么辞职?公司没有人知道原因。
/tā jiùjìng wèishéme cízhí? Gōngsī méiyǒu rén zhīdào yuányīn./
Rốt cuộc anh ta nghỉ việc vì lý do gì? Không ai trong công ty biết cả.
果然 (guǒrán) : Quả nhiên, đúng như dự đoán
“果然” là một phó từ ngữ khí dùng để khẳng định rằng một kết quả xảy ra đúng như dự đoán, mong đợi hoặc lời nói trước đó, thể hiện sự xác thực, đúng với tình huống đã được suy luận từ trước. Nó thường được dùng khi người nói muốn bày tỏ sự hài lòng hoặc công nhận sự chính xác của cảm giác, kinh nghiệm hoặc suy đoán cá nhân. “果然” cũng thường xuất hiện trong văn tường thuật để làm nổi bật tính logic và hợp lý của sự việc.
Chủ ngữ + 果然 + động từ / kết quả

Ví dụ:
-
我说他不会来,果然他又放我鸽子了。
/wǒ shuō tā bù huì lái, guǒrán tā yòu fàng wǒ gēzǐle./
Tôi đã nói anh ta sẽ không đến mà, quả nhiên anh ta lại thất hứa.
-
她说她一定能考上,果然她考得很不错。
/tā shuō tā yīdìng néng kǎo shàng, guǒrán tā kǎo dé hěn bùcuò./
Cô ấy nói chắc chắn sẽ đỗ, quả nhiên cô ấy thi rất tốt.
-
他们果然按计划提前完成了任务。
/tāmen guǒrán àn jìhuà tíqián wánchéngle rènwù./
Họ quả nhiên đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn như kế hoạch.
幸亏 (xìngkuī) : May mà…
“幸亏” là một phó từ ngữ khí biểu thị một tình huống may mắn hoặc thuận lợi bất ngờ, giúp tránh được hậu quả nghiêm trọng. Nó thường được dùng để thể hiện sự biết ơn, nhẹ nhõm hoặc thở phào khi người nói thoát khỏi một điều không mong muốn. Trong câu, “幸亏” thường đi kèm với 连词 ở vế sau như 不然、否则、要不然, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả và ngụ ý rằng nếu không có yếu tố may mắn đó thì kết quả có thể rất tệ.
幸亏 + nguyên nhân tốt, 不然 / 否则 + hậu quả xấu

Ví dụ:
-
幸亏我今天早点出门,不然就迟到了。
/xìngkuī wǒ jīntiān zǎodiǎn chūmén, bùrán jiù chídàole./
May mà hôm nay tôi ra khỏi nhà sớm, nếu không thì đã bị muộn rồi.
-
幸亏你提醒我带伞,否则我一定会被淋湿。
/xìngkuī nǐ tíxǐng wǒ dài sǎn, fǒuzé wǒ yīdìng huì bèi lín shī./
May mà bạn nhắc tôi mang ô, nếu không tôi chắc chắn đã bị ướt.
-
火灾发生时,幸亏我们刚好离开了,要不然后果不堪设想。
/huǒzāi fāshēng shí, xìngkuī wǒmen gānghǎo líkāile, yào bùrán hòuguǒ bùkānshèxiǎng./
Khi xảy ra cháy, may mà chúng tôi vừa rời khỏi, nếu không thì hậu quả không thể tưởng tượng nổi.
Trong tiếng Trung, hiểu được nội dung là một chuyện, hiểu sắc thái mới là cấp độ cao hơn. Những phó từ ngữ khí như 难道、到底、究竟、果然、幸亏 chính là “chìa khóa nhỏ” mở ra cánh cửa lớn dẫn đến cách diễn đạt tự nhiên, tinh tế và có chiều sâu. Chúng không ồn ào, nhưng lại âm thầm thể hiện cá tính, lập trường và cảm xúc của người nói. Vì vậy, thay vì chỉ học thuộc, hãy để những từ này trở thành phản xạ trong lời nói và bài viết của bạn – lúc đó, bạn mới thật sự “sống” trong tiếng Trung. ChineseHSK chúc bạn học tốt.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung