TỔNG QUAN VỀ ĐẤT NƯỚC TRUNG QUỐC

TỔNG QUAN VỀ ĐẤT NƯỚC TRUNG QUỐC

Trong bài viết này, ChineseHSK sẽ giới thiệu cho các bạn “tổng quan về đất nước Trung Quốc” từ vị trí địa lý cho đến địa hình, khí hậu, văn hóa và nền giáo dục của đất nước tỷ dân này nhé!

Tổng quan về đất nước Trung Quốc

Dưới đây là một số những điều cần biết về đất nước Trung Quốc mà ChineseHSK muốn giới thiệu sơ lược đến cho các bạn, hãy cùng đón đọc nhé!

Tên nước

Tên chính thức của nước Trung Quốc là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (中华人民共和国: Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó).

Vị trí địa lý

Trung Quốc nằm ở khu vực Đông Á, lãnh thổ trải dài từ biển Hoa Đông ở phía đông đến cao nguyên Tây Tạng ở phía tây, và từ vùng Đông Bắc lạnh giá đến các vùng nhiệt đới ở miền Nam.

Đường biên giới

Trung Quốc có đường biên giới trên bộ dài khoảng 22.457 km, giáp với 14 quốc gia, là quốc gia có số lượng nước láng giềng nhiều nhất trên thế giới:

  • Phía Bắc: Giáp Nga, Mông Cổ.
  • Phía Đông Bắc: Giáp Triều Tiên.
  • Phía Đông: Giáp biển Hoàng Hải và biển Hoa Đông.
  • Phía Nam: Giáp Việt Nam, Lào, Myanmar.
  • Phía Tây Nam: Giáp Ấn Độ, Bhutan, Nepal.
  • Phía Tây: Giáp Pakistan, Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, và Kazakhstan.

Trung Quốc có đường bờ biển dài khoảng 14.500 km, tiếp giáp với:

  • Biển Bột Hải (phía bắc).
  • Biển Hoàng Hải (phía đông).
  • Biển Hoa Đông (phía đông nam).
  • Biển Đông (phía nam).

Thủ đô

Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh (北京: Běijīng). Đây là trung tâm chính trị, văn hóa và giáo dục của quốc gia, đồng thời là một trong những thành phố lớn và quan trọng nhất của Trung Quốc.

Bắc Kinh nằm ở phía Bắc của Trung Quốc, gần rìa phía tây của đồng bằng Hoa Bắc có diện tích khoảng 16.411 km², gồm cả khu vực nội thành và ngoại ô. Dân số tại đây rơi vào khoảng 21 triệu người.

Nơi đây là trung tâm hành chính và chính trị, nơi đặt trụ sở của chính phủ Trung Quốc, bao gồm:

  • Trung Nam Hải: Khu phức hợp văn phòng trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
  • Các cơ quan đầu não như Quốc hội và văn phòng Chủ tịch nước.
  • Là trung tâm văn hóa với các trường đại học danh tiếng như Đại học Bắc Kinh và Đại học Thanh Hoa.

Diện tích

Trung Quốc có tổng diện tích lãnh thổ khoảng 9,6 triệu km² (bao gồm cả đất liền và vùng nước nội địa), đứng thứ tư trên thế giới về diện tích sau Nga, Canada, và Hoa Kỳ.

Ngày quốc khánh

Ngày Quốc khánh của Trung Quốc là ngày 1 tháng 10 năm 1949. Đây là một ngày lễ quốc gia quan trọng, kỷ niệm sự ra đời của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (中华人民共和国). Chính vào ngày này Chủ tịch Mao Trạch Đông tuyên bố thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn (Bắc Kinh). Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của cuộc nội chiến kéo dài giữa Đảng Cộng sản Trung Quốc và Quốc Dân Đảng, với chiến thắng thuộc về Đảng Cộng sản.

Dân số

Tổng dân số của Trung Quốc là khoảng 1,4 tỷ người. Tỷ lệ nam giới chiếm khoảng 51,2% tổng dân số, nữ giới chiếm khoảng 48,8% tổng dân số. Tỷ lệ nam nhiều hơn nữ, một phần do chính sách một con trong quá khứ và ưu tiên con trai ở một số vùng nông thôn.

Hành chính

Trung Quốc được chia thành 23 tỉnh, 5 khu tự trị, 4 thành phố trực thuộc trung ương (Bắc Kinh, Thượng Hải, Thiên Tân, và Quảng Châu), và 2 đặc khu hành chính (Hồng Kông và Ma Cao).

Tôn giáo

Chính vì sự rộng lớn về diện tích và dân số đông nên Trung Quốc là một quốc gia có sự đa dạng về tôn giáo. Dưới đây là một số tôn giáo chính tại Trung Quốc:

  1. Phật giáo: Là tôn giáo lớn nhất ở Trung Quốc, với hàng trăm triệu tín đồ. Phật giáo Trung Quốc có ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội, văn hóa, và lịch sử, đặc biệt là các nhánh như Phật giáo Đại thừa.Các ngôi chùa và tu viện Phật giáo vẫn tồn tại ở khắp nơi, dù rằng chính quyền hạn chế tự do tôn giáo.
  2. Đạo giáo (Taoism): Là tôn giáo bản địa của Trung Quốc, tập trung vào việc tìm kiếm sự hòa hợp với thiên nhiên và tuân theo các nguyên lý như vô vi (không hành động một cách cưỡng ép) và hài hòa. Mặc dù không còn thịnh hành như trước, đạo giáo vẫn có ảnh hưởng lớn trong các nghi lễ và tín ngưỡng truyền thống.
  3. Nho giáo: Không được coi là một tôn giáo theo nghĩa thông thường, nhưng có ảnh hưởng lớn đến nền tảng đạo đức và xã hội của Trung Quốc. Đây là hệ tư tưởng có nguồn gốc từ tư tưởng của Khổng Tử, tập trung vào các giá trị như gia đình, trật tự xã hội và lễ nghi.
  4. Hồi giáo: Trung Quốc có một cộng đồng Hồi giáo đáng kể, với khoảng 20 triệu người, chủ yếu là các nhóm Hồi giáo Hán (Hui) và Duy Ngô Nhĩ (Uighurs). Các tín đồ Hồi giáo chủ yếu sống ở các khu vực như Tân Cương, nơi có sự phân chia tôn giáo và sắc tộc rõ rệt.
  5. Kitô giáo (Công giáo và Tin Lành): Cũng có một cộng đồng tín đồ tại Trung Quốc. Mặc dù số lượng tín đồ không quá lớn, nhưng ảnh hưởng của Kitô giáo vẫn đang phát triển, đặc biệt là trong các thành phố lớn.

Khí hậu Trung Quốc

Khí hậu của Trung Quốc rất đa dạng, vì lãnh thổ rộng lớn nên đất nước “tỷ dân” này có nhiều cách phân bổ khí hậu khác nhau. Dưới đây là khí hậu cụ thể của từng vùng:

Khí hậu ôn đới gió mùa (miền Đông)

  • Đặc điểm: Mùa hè nóng và ẩm, mùa đông lạnh và khô. Mưa tập trung chủ yếu vào mùa hè do ảnh hưởng của gió mùa. Mùa đông lạnh và ít mưa.
  • Nhiệt độ:
    • Mùa hè (tháng 6 – tháng 8): 30-35°C (có thể lên tới 40°C tại các thành phố như Bắc Kinh, Thượng Hải).
    • Mùa đông (tháng 12 – tháng 2): -5°C đến 5°C tại Bắc Kinh, 5°C đến 10°C tại Thượng Hải.
    • Nhiệt độ trung bình hàng năm: Khoảng 10-18°C.
  • Khu vực: Phần lớn miền Đông Trung Quốc, bao gồm các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Thiên Tân, Quảng Đông, Hồ Nam.
  • Lượng mưa: Mưa nhiều vào mùa hè, đặc biệt là ở các vùng ven biển như Thượng Hải và Quảng Đông. Mùa đông ít mưa và thường lạnh.
    • Mùa hè: Mưa nhiều, lượng mưa khoảng 600-1,200 mm/ năm.
    • Mùa đông: Lượng mưa thấp, khoảng 20-50 mm/ tháng trong mùa đông.

Khí hậu lục địa khô cằn (miền Tây và Bắc)

  • Đặc điểm: Mùa hè nóng và khô, mùa đông lạnh và khô. Lượng mưa thấp, phần lớn là vùng sa mạc và thảo nguyên. Có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.
  • Nhiệt độ:
    • Mùa hè: 30-40°C tại các khu vực sa mạc (như Gobi, Taklamakan), có thể đạt 45°C ở một số vùng.
    • Mùa đông: -10°C đến -20°C tại các khu vực sa mạc, có thể xuống dưới -30°C ở một số nơi tại Nội Mông Cổ và Tân Cương.
    • Nhiệt độ trung bình hàng năm: Khoảng 5-12°C.
  • Khu vực: Các khu vực phía Tây và Bắc như Tân Cương, Nội Mông Cổ, vùng Đông Bắc.
  • Lượng mưa: Lượng mưa rất thấp, đặc biệt là trong các vùng sa mạc như Gobi và Taklamakan. Các khu vực này có rất ít mưa và nắng quanh năm.
    • Mùa hè: Lượng mưa rất ít, thường chỉ khoảng 50-200 mm/ năm.
    • Mùa đông: Mưa gần như không có, độ ẩm thấp.

Khí hậu cao nguyên (miền Tây Nam)

  • Đặc điểm: Nhiệt độ thấp, mùa đông rất lạnh và khô. Khí hậu ở đây ảnh hưởng mạnh bởi độ cao của các dãy núi, bao gồm cả dãy Himalaya.
  • Nhiệt độ:
    • Mùa hè: Nhiệt độ trung bình khoảng 10-20°C, có thể lên tới 25°C tại các khu vực thấp hơn.
    • Mùa đông: Nhiệt độ thường dưới 0°C tại các khu vực cao, có thể xuống tới -10°C hoặc thấp hơn ở Tây Tạng.
    • Nhiệt độ trung bình hàng năm: Khoảng 5-10°C (do cao nguyên có độ cao lớn).
  • Khu vực: Cao nguyên Tây Tạng, các khu vực núi cao thuộc tỉnh Thanh Hải, Tứ Xuyên.
  • Lượng mưa: Mưa rất ít và mùa đông kéo dài. Khí hậu khắc nghiệt, đặc biệt vào mùa đông.
    • Mùa hè: Lượng mưa từ 200-500 mm/ năm, chủ yếu vào mùa hè do ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam.
    • Mùa đông: Lượng mưa rất ít, dưới 50 mm/ tháng.

Khí hậu nhiệt đới (miền Nam)

  • Đặc điểm: Nóng quanh năm với nhiệt độ cao. Mưa nhiều vào mùa hè, có ảnh hưởng từ các cơn bão nhiệt đới từ Biển Đông.
  • Nhiệt độ:
    • Mùa hè: Nhiệt độ từ 25-35°C, có thể lên tới 38°C tại các khu vực như Quảng Đông, Hải Nam.
    • Mùa đông: Nhiệt độ trung bình từ 10°C đến 20°C.
    • Nhiệt độ trung bình hàng năm: Khoảng 18-22°C.
  • Khu vực: Các tỉnh miền Nam như Hải Nam, Quảng Tây, Quảng Đông, và các khu vực ven biển phía Nam.
  • Lượng mưa: Mưa nhiều vào mùa hè, nhất là trong các cơn bão. Nhiệt độ cao quanh năm, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
    • Mùa hè: Mưa nhiều, đặc biệt từ tháng 4 đến tháng 9, với lượng mưa từ 1,000-2,500 mm/ năm.
    • Mùa đông: Mưa ít, từ 50-150 mm/tháng, nhưng có thể có bão nhiệt đới vào cuối mùa hè.

Khí hậu ôn đới lạnh (miền Bắc)

  • Đặc điểm: Mùa đông rất lạnh, có tuyết và nhiệt độ có thể xuống dưới -20°C. Mùa hè ngắn và mát mẻ.
  • Nhiệt độ:
    • Mùa hè: Nhiệt độ từ 20-30°C.
    • Mùa đông: Nhiệt độ có thể xuống dưới -20°C, với các khu vực như Hắc Long Giang và Liêu Ninh có thể đạt -30°C hoặc thấp hơn.
    • Nhiệt độ trung bình hàng năm: Khoảng 0-5°C.
  • Khu vực: Các khu vực phía Bắc, bao gồm các tỉnh Liêu Ninh, Hắc Long Giang, và các khu vực giáp biên giới với Nga.
  • Lượng mưa: Mưa ít, chủ yếu vào mùa hè. Mùa đông có tuyết và nhiệt độ xuống rất thấp.
    • Mùa hè: Lượng mưa khoảng 300-800 mm/ năm, với mùa mưa chính từ tháng 5 đến tháng 8.
    • Mùa đông: Mưa ít, hầu như không có, nhiệt độ thấp và có tuyết.

Các dân tộc ở Trung Quốc

Các dân tộc ở Trung Quốc
Các dân tộc ở Trung Quốc

Trung Quốc là một quốc gia đa dân tộc, với tổng cộng 56 dân tộc được chính phủ công nhận. Trong đó, dân tộc Hán (汉族 – Hànzú) là dân tộc lớn nhất, chiếm khoảng 91% dân số cả nước. Ngoài dân tộc Hán, có 55 dân tộc thiểu số, mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và phong tục riêng. Một số dân tộc thiểu số lớn và nổi bật ở Trung Quốc bao gồm:

Dân tộc Hán (汉族: Hànzú)

Chiếm khoảng 91,11% (khoảng 1,27 tỷ người),đây là dân tộc lớn nhất, phân bố trên khắp cả nước, đặc biệt tại các khu vực trung tâm và ven biển.

Dân tộc Choang (壮族: Zhuàngzú)

Chiếm khoảng 1,27% (khoảng 18 triệu người), sống chủ yếu ở Quảng Tây và các tỉnh miền Nam.

Dân tộc Hồi (回族: Huízú)

Chiếm khoảng 0,79% (khoảng 11,5 triệu người), sống tập trung ở khu tự trị Ninh Hạ, Cam Túc và các vùng phía Tây Bắc.

Dân tộc Mãn (满族 – Mǎnzú)

Chiếm khoảng 0,78% (khoảng 10,5 triệu người), chủ yếu sống ở Đông Bắc Trung Quốc (Liêu Ninh, Cát Lâm, Hắc Long Giang).

Dân tộc Uyghur/ Duy Ngô Nhĩ (维吾尔族 – Wéiwú’ěrzú)

Chiếm khoảng 0,76% (khoảng 10 triệu người), sống tập trung tại khu tự trị Tân Cương.

Dân tộc Miêu (苗族 – Miáozú)

Chiếm khoảng 0,71% (khoảng 9,5 triệu người), sống phân bố tại Quý Châu, Hồ Nam, và Quảng Tây.

Dân tộc Tạng (藏族 – Zàngzú)

Chiếm khoảng 0,47% (khoảng 6,5 triệu người), chủ yếu sống tại Tây Tạng và các vùng núi cao.

Dân tộc Dao (瑶族 – Yáozú)

Chiếm khoảng 0,21% (khoảng 3 triệu người), sống phân bố tại Quảng Tây, Hồ Nam, và Quý Châu.

Dân tộc Bố Y (布依族 – Bùyīzú)

Chiếm khoảng 0,18% (khoảng 2,5 triệu người), sống chủ yếu tại Quý Châu.

Dân tộc Động (侗族 – Dòngzú)

Chiếm khoảng 0,16% (khoảng 2,2 triệu người), sống phân bố ở Hồ Nam, Quý Châu, và Quảng Tây.

Dân tộc Thái (傣族 – Dǎizú)

Chiếm khoảng 0,13% (khoảng 1,7 triệu người), sống chủ yếu ở Vân Nam, đặc biệt là tại Tây Song Bản Nạp.

Các dân tộc khác

Mỗi dân tộc chiếm dưới 1 triệu người, bao gồm dân tộc Lahu, Naxi, Khương, và Kinh (dân tộc Việt Nam sống tại Quảng Tây, chỉ khoảng 22.000 người).

Các ngôn ngữ phổ biến tại Trung Quốc

Các ngôn ngữ phổ biến tại Trung Quốc
Các ngôn ngữ phổ biến tại Trung Quốc

Tiếng Phổ Thông/ Tiếng Quan Thoại

Tiếng Phổ Thông hay tiếng Quan Thoại được dùng làm ngôn ngữ tiêu chuẩn của Trung Quốc (tương tự như tiếng Kinh của Việt Nam). Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi tại miền Bắc và Đông Nam Trung Quốc, gồm cả các thành phố lớn như Bắc Kinh, Nam Kinh, Vũ Hán,…

Hiện nay, mức độ sử dụng tiếng Phổ Thông chiếm hơn 70% toàn dân số. Đây cũng là ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản hành chính Trung quốc. Đồng thời, tiếng phổ thông đang trở thành ngôn ngữ chuẩn mà hầu hết người nước ngoài theo học.

Tiếng Uyghur/ Tiếng Duy Ngô Nhĩ

Tiếng Uyghur/ Tiếng Duy Ngô Nhĩ là một trong những ngôn ngữ phổ biến ở Trung Quốc. Khoảng 11 triệu người ở Trung Quốc, chủ yếu là người Duy Ngô Nhĩ sử dụng.

Ngôn ngữ Duy Ngô Nhĩ với ảnh hưởng Ba Tư và Ả Rập này có ít điểm tương đồng và là một phần của một nhóm ngôn ngữ hoàn toàn khác với tiếng Quan Thoại.

Trong khi tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ chính thức duy nhất ở Trung Quốc, tiếng Uyghur được chấp nhận là ngôn ngữ chính thức ở Khu tự trị Duy Ngô Tân Cương, tỉnh cực tây Trung Quốc.

Nó sử dụng hệ thống chữ viết tiếng Ả Rập và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như in ấn, phát thanh, truyền hình.

Tiếng Quảng Đông

Hiện nay có khoảng 60 triệu người nói tiếng Quảng Đông ở Trung Quốc, chủ yếu ở Quảng Đông, các tỉnh phía nam Trung Quốc, khu vực lân cận và đặc khu hành chính Hồng Kông, Ma Cao. Ngoài ra ngôn ngữ này còn được sử dụng nhiều trong cộng đồng người Hoa ở nước ngoài ở khu vực Đông Nam Châu Á.

Mặc dù cũng giống như tiếng Quan thoại, tiếng Quảng Đông cũng nằm trong cùng nhóm ngôn ngữ Hán-Tạng. Cả hai đều dựa trên nền tảng âm sắc, nhưng trong khi tiếng Quan Thoại chỉ có bốn thanh điệu, tiếng Quảng Đông có đến chín thanh điệu.

Tiếng Mông Cổ

Tiếng Mông Cổ là ngôn ngữ chủ yếu tại Khu tự trị Nội Mông Cổ, nơi có ít nhất 4,1 triệu người Mông Cổ sinh sống, có nguồn gốc từ Mông Cổ nhưng được sử dụng nhiều ở tỉnh Nội Mông của Trung Quốc cũng như ở các tỉnh Liêu Ninh, Cát Lâm, Hắc Long Giang , Tân Cương và Cam Túc.

Nó nằm trong một nhóm ngôn ngữ khác trong hệ thống ngôn ngữ Trung Quốc, được gọi là tiếng Mông Cổ. Một ngôn ngữ có cấu trúc chữ viết và âm tiết tương đối phức tạp, được viết bằng hệ thống chữ viết Cyrillic, giống như tiếng Nga và các ngôn ngữ Slavic khác.

Tiếng Thượng Hải

Là một loại phương ngữ tiếng Ngô được sử dụng tại Thượng Hải. Không giống như tiếng Quan thoại (4 thanh điệu) và tiếng Quảng Đông (có đến 9 thanh điệu), tiếng Thượng Hải chỉ có mỗi 2 thanh điệu (cao và thấp).

Trong khi “xin chào” trong tiếng Quan Thoại là “ni hao” thì “xin chào” trong tiếng Thượng Hải là “nong ho ”.

Hiện nay tiếng Thượng Hải không được khuyến khích trong giáo dục hay truyền thông Trung Quốc, mà thay vào đó là phổ thông hóa, lấy tiếng Quan thoại làm chuẩn.

Ngoài ra tiếng Thượng Hải cũng là một biểu tượng độc đáo, được người dân sử dụng để phân biệt người bản xứ và người di cư ở thành phố này, bởi phần lớn dân số Thượng Hải là lao động nhập cư.

Nền kinh tế Trung Quốc

Nền kinh tế Trung Quốc
Nền kinh tế Trung Quốc

Theo ước tính tại Hội nghị Kinh tế số toàn cầu năm 2023, quy mô nền kinh tế số của Trung Quốc đã tăng lên 50,2 nghìn tỷ nhân dân tệ (khoảng 6,96 nghìn tỷ USD) vào năm 2022. Trong nhiều năm qua, nền kinh tế của Trung Quốc luôn giữ vị trí thứ hai trên toàn cầu và thực sự trở thành một động lực cơ bản thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.

Giao dịch thương mại giữa các nước Châu Á và Trung Quốc ngày phát triển, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế ở khu vực.

Trong xu hướng hội nhập quốc tế hiện nay, văn hoá phương Đông lại càng được nghiên cứu nhiều hơn và việc học tiếng Trung là công cụ tốt nhất để bắt đầu tìm hiểu về văn hoá phương Đông.

Hệ thống giáo dục ở Trung Quốc

Phát triển giáo dục là một trong những nhiệm vụ hàng đầu và hết sức quan trọng ở Trung Quốc. Với chính sách “phát triển đất nước thông qua khoa học và giáo dục”, trẻ em Trung Quốc được hưởng nền giáo dục bắt buộc và miễn phí trong 9 năm đầu đời. Do đó, mà có tới 99,08% trẻ em trong độ tuổi đi học được cắp sách tới trường và 95,45% đi học ở trường trung học cơ sở. Ngoài ra, gần 60% học sinh trung học cơ sở theo học tại các trường cao hơn. Điều này cho thấy chiến lược phát triển giáo dục đúng đắn của chính phủ Trung Quốc.

Các cấp học của trung quốc bao gồm:

  • Tiểu học (6 năm)
  • Trung học cơ sở (3 năm)
  • Trung học phổ thông/học nghề (3 năm)
  • Cao đẳng (2-3 năm)
  • Đại học (4-5 năm)

Trong bài viết này, ChineseHSK đã giới thiệu đến cho các bạn tổng quan về đất nước Trung Quốc, hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn phần nào hiểu rõ hơn về đất nước tỷ dân này nhé!

Tìm hiểu về cảnh sắc và văn hóa Vân Nam tại bài viết Tất tần tật về cảnh sắc và văn hóa Vân nam Trung Quốc
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *