Trong kho tàng ngôn ngữ Trung Quốc, “hoa” (花) không chỉ là hình ảnh của sắc đẹp và hương thơm, mà còn là biểu tượng tinh tế của cảm xúc, nhân cách và triết lý sống. Chính vì vậy, rất nhiều thành ngữ liên quan đến hoa đã ra đời, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp, văn chương và cả trong các kỳ thi HSK. Mỗi thành ngữ mang theo một ẩn dụ riêng: có những câu ca ngợi khí chất thanh cao, có câu ví von vẻ đẹp mong manh, lại có câu nhấn mạnh sự nở rộ của tài năng hay vận khí. Hãy cùng ChineseHSK “Tổng hợp thành ngữ tiếng Trung liên quan đến hoa”, giúp bạn vừa mở rộng vốn từ vừa nâng tầm biểu đạt tiếng Trung một cách tự nhiên và sinh động hơn.
人面桃花 /rén miàn táo huā/: Nhân diện đào hoa
Thành ngữ “人面桃花” chỉ cô gái thầm thương nhưng không thể gặp mặt, thường dùng trong ý văn thương cảm không có duyên gặp lại.

Ví dụ:
- 他再次回到那个村子时,桃花依旧盛开,却再也找不到当年的那个女孩,真有种“人面桃花”的辛酸。
/tā zàicì huí dào nàgè cūnzǐ shí, táohuā yījiù shèngkāi, què zài yě zhǎo bù dào dāngnián dì nàgè nǚhái, zhēnyǒu zhǒng “rén miàn táohuā” de xīnsuān./
→ Khi anh quay lại ngôi làng ấy, hoa đào vẫn nở, nhưng chẳng còn thấy cô gái năm nào — mang theo nỗi xót xa của “nhân diện đào hoa”.
- 旧地重游,一切如故,唯独她不在身边,“人面桃花”的故事仿佛又在眼前重演。
/jiùdì chóng yóu, yīqiè rúgù, wéi dú tā bùzài shēnbiān,“rén miàn táohuā” de gùshì fǎngfú yòu zài yǎnqián chóngyǎn./
→ Trở lại chốn xưa, mọi thứ vẫn như cũ, chỉ thiếu mỗi nàng — câu chuyện “nhân diện đào hoa” dường như tái hiện ngay trước mắt.
- 缘分走得太快,她成了我心中永远的“人面桃花”,盛开在记忆里,却凋零在现实中。
/yuánfèn zǒu dé tài kuài, tā chéngle wǒ xīnzhōng yǒngyuǎn de “rén miàn táohuā”, shèngkāi zài jìyì lǐ, què diāolíng zài xiànshí zhōng./
→ Duyên phận trôi quá nhanh, nàng trở thành “nhân diện đào hoa” trong lòng tôi — nở trong ký ức nhưng tàn trong hiện thực.
踏雪寻梅 /tà xuě xún méi/: Đạp tuyết tầm mai
Thành ngữ “踏雪寻梅” miêu tả tâm trạng tìm kiếm vẻ đẹp và sự thuần khiết giữa mùa đông lạnh giá, và thường được mở rộng thành việc ra ngoài thư giãn, khám phá những viên ngọc ẩn giấu và tìm kiếm những danh lam thắng cảnh.

Ví dụ:
- 冬日里,他们结伴踏雪寻梅,像是在大地的银装中寻找隐藏的风景与故事。
/dōngrì lǐ, tāmen jiébàn tà xuě xún méi, xiàng shì zài dàdì de yín zhuāng zhōng xúnzhǎo yǐncáng de fēngjǐng yǔ gùshì. /
→ Vào mùa đông, họ rủ nhau dẫm tuyết tìm mai, như đang tìm kiếm những thắng cảnh và câu chuyện ẩn giấu dưới tấm áo bạc của đất trời.
- 大雪纷飞的日子里,他依然愿意出门踏雪寻梅,只为在寒冷中寻找那一丝最纯净的美。
/dàxuě fēnfēi de rìzǐ lǐ, tā yīrán yuànyì chūmén tà xuě xún méi, zhǐ wèi zài hánlěng zhōng xúnzhǎo nà yīsī zuì chúnjìng dì měi./
→ Trong những ngày tuyết rơi dày, anh vẫn muốn bước ra ngoài dẫm tuyết tìm mai, chỉ để tìm thấy chút vẻ đẹp tinh khiết nhất giữa cái lạnh giá.
- 对她来说,“踏雪寻梅”不仅是赏景,更是一种放松心情、远离喧嚣的方式。
/duì tā lái shuō,“tà xuě xún méi” bùjǐn shì shǎng jǐng, gèng shì yī zhǒng fàngsōng xīnqíng, yuǎnlí xuānxiāo de fāngshì./
→ Với cô, “tầm mai trong tuyết” không chỉ là thưởng cảnh mà còn là cách thư giãn tâm hồn, xa rời ồn ào.
舌灿莲花 /shé càn liánhuā/: Thiệt xán liên hoa
Thành ngữ “舌灿莲花” mô tả một người có nghệ thuật ăn nói đạt đến trình độ điêu luyện và sức quyến rũ tuyệt đối.

Ví dụ
- 他一开口便舌灿莲花,言辞优雅又充满力量,让所有人都不由自主地被吸引。
/tā yī kāikǒu biàn shé càn liánhuā, yáncí yōuyǎ yòu chōngmǎn lìliàng, ràng suǒyǒu rén dōu bùyóuzìzhǔ dì bèi xīyǐn./
→ Vừa mở lời, anh đã bộc lộ tài ăn nói xuất chúng, ngôn từ vừa đẹp vừa mạnh, khiến ai cũng bị cuốn hút.
- 他天生口才绝佳,舌灿莲花,说话似乎自带光芒,能让冰冷的场合也变得温暖起来。
/tā tiānshēng kǒucái jué jiā, shé càn liánhuā, shuōhuà sìhū zì dài guāngmáng, néng ràng bīnglěng de chǎnghé yě biàn dé wēnnuǎn qǐlái./
→ Anh sinh ra đã khéo ăn nói, lời nói như mang theo ánh sáng khiến cả bầu không khí lạnh lẽo cũng trở nên ấm áp.
- 他在直播间里舌灿莲花,把一件普通的产品说得仿佛变成了艺术品。
/tā zài zhíbò jiān lǐ shé càn liánhuā, bǎ yī jiàn pǔtōng de chǎnpǐn shuō dé fǎngfú biàn chéngle yìshù pǐn./
→ Trong phòng livestream, anh ấy nói năng cuốn hút, biến một món đồ bình thường thành như một tác phẩm nghệ thuật.
昙花一现 /tánhuāyíxiàn/: Đàm hoa nhất hiện
Thành ngữ “昙花一现” mô tả một điều gì đó đẹp đẽ hoặc ngoạn mục xuất hiện chớp nhoáng rồi biến mất nhanh chóng.

Ví dụ:
- 那场流星雨昙花一现,辉煌而短暂,让人终生难忘。
/nà chǎng liúxīngyǔ tánhuāyīxiàn, huīhuáng ér duǎnzàn, ràng rén zhōngshēng nánwàng./
→ Cơn mưa sao băng ấy hiện lên lộng lẫy rồi biến mất — đẹp đến khó quên.
- 雪后的彩虹昙花一现,短短几分钟便消失在天空。
/xuě hòu de cǎihóng tánhuāyīxiàn, duǎn duǎn jǐ fēnzhōng biàn xiāoshī zài tiānkōng./
→ Cầu vồng sau trận mưa chỉ hiện lên chớp nhoáng, vài phút sau đã tan biến như chưa từng xuất hiện.
- 电影中的奇迹场景昙花一现,虽短暂,却足以震撼观众。
/diànyǐng zhōng de qíjì chǎngjǐng tánhuāyīxiàn, suī duǎnzàn, què zúyǐ zhènhàn guānzhòng./
→ Cảnh phim ấy xuất hiện đúng vài giây, nhưng đẹp đến mức ai xem cũng nhớ mãi.
空谷幽兰 /kōnggǔ yōu lán/ : Không cốc u lan
Thành ngữ “空谷幽兰” chỉ những người có phẩm hạnh cao đẹp, tinh khiết và nổi bật giữa đời thường như một bông hoa lan nở giữa thung lũng yên tĩnh.

Ví dụ:
- 她的气质如同空谷幽兰,清雅而独特,让人一见难忘。
/tā de qìzhì rú tóng kōnggǔ yōulán, qīngyǎ ér dútè, ràng rén yíjiàn nánwàng./
→ Khí chất của cô ấy thanh tao và độc đáo như bông lan trong thung lũng vắng, khiến ai gặp một lần cũng khó quên.
- 在这喧嚣的城市里,他的品格宛若空谷幽兰,与众不同。
/zài zhè xuānxiāo de chéngshì lǐ, tā de pǐngé wǎnruò kōnggǔ yōulán, yǔzhòng bùtóng./
→ Giữa thành phố ồn ào, phẩm cách của anh ấy giống như bông lan giữa thung lũng vắng — khác biệt và thanh cao.
- 她的言行举止温和有度,犹如空谷幽兰般让人心生敬意。
/tā de yánxíng jǔzhǐ wēnhé yǒudù, yóurú kōnggǔ yōulán bān ràng rén xīnshēng jìngyì./
→ Lời nói và cử chỉ của cô ấy luôn nhẹ nhàng, chừng mực, như bông lan trong thung lũng khiến người ta kính trọng.
Khi khép lại hành trình khám phá những thành ngữ về hoa, ta như vừa bước qua một khu vườn rực rỡ, nơi mỗi cánh hoa tượng trưng cho một tầng ý nghĩa, một câu chuyện và một cảm xúc riêng biệt. Ngôn từ, cũng như hoa, có lúc nhẹ nhàng như gió xuân, có khi lại nở rộ rực rỡ, làm sáng bừng cả câu văn. ChineseHSK hy vọng rằng những thành ngữ được tổng hợp trong bài viết này sẽ trở thành “những bông hoa nhỏ” theo bạn trên hành trình học tiếng Trung — để mỗi câu nói, mỗi đoạn viết của bạn đều mang một sắc thái tinh tế, sâu lắng và thật đẹp.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

