Kỳ thi HSK5 không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng phong phú mà còn yêu cầu thí sinh sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt, chính xác. Nếu bạn đang ôn luyện cho kỳ thi này, hãy chú ý đến những cấu trúc câu quan trọng thường xuất hiện trong bài thi viết và đọc hiểu, hãy cùng ChineseHSK “Tổng hợp ngữ pháp HSK5” để gom nhặt từng “viên ngọc” ngữ pháp – vừa đẹp về hình thức, vừa sắc sảo về nội dung giúp cho bài viết của bạn thật nổi bật trong mắt giám khảo nhé!
Cấu trúc 从……起
“从…起” (cóng… qǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “từ… trở đi” hoặc “bắt đầu từ…”. Nó được dùng để chỉ một thời điểm hoặc một nơi bắt đầu.
从 + thời gian + 起,S + 就/开始 + …

Ví dụ:
- 从明天起,我要开始锻炼身体。
/cóng míngtiān qǐ, wǒ yào kāishǐ duànliàn shēntǐ./
Từ ngày mai trở đi, tôi sẽ tập luyện thể thao.
- 从今年起,公司将实行新的制度。
/cóng jīnnián qǐ, gōngsī jiāng shíxíng xīn de zhìdù./
Từ hôm nay trở đi, công ty sẽ thi hành chế độ mới.
- 从今天起,高速公路免费。
/cóng jīntiān qǐ, gāosù gōnglù miǎnfèi./
Bắt đầu từ hôm nay sẽ miễn phí đường cao tốc.
Cấu trúc 由于……因此……
Cấu trúc “由于…因此…” trong tiếng Việt có nghĩa là “do…nên…” hoặc “bởi vì…cho nên…”. Nó được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
由于 + nguyên nhân +,因此 + kết quả

Ví dụ:
- 由于天气不好,因此航班被取消了。
/yóuyú tiānqì bù hǎo, yīncǐ hángbān bèi qǔxiāo le./
Bởi vì thời tiết xấu, cho nên chuyến bay đã bị hủy.
- 由于他努力学习,因此成绩提高得很快。
/yóuyú tā nǔlì xuéxí, yīncǐ chéngjì tígāo de hěn kuài./
Bởi vì cậu ấy nỗ lực học tập, cho nên thành tích tăng rất nhanh.
- 由于交通堵塞,因此我迟到了。
/yóuyú jiāotōng dǔsè, yīncǐ wǒ chídào le./
Bởi vì kẹt xe, cho nên tôi đã đến trễ.
Cấu trúc 说起
Cụm từ “说起“ thường được dùng để mở đầu một câu chuyện, một chủ đề hoặc một ý tưởng nào đó.
说起 + chủ đề, S + …

Ví dụ:
- 说起旅行,我最喜欢去云南。
/shuōqǐ lǚxíng, wǒ zuì xǐhuan qù yūnnán./
Nói về du lịch, tôi thích đi Vân Nam nhất.
- 说起他,我就觉得很佩服。
/shuōqǐ tā, wǒ jiù juéde hěn pèifú./
Nói về anh ấy, tôi cảm thấy rất ngưỡng mộ.
- 说起学习汉语,我觉得最难的是发音。
/shuōqǐ xuéxí hànyǔ, wǒ juéde zuì nán de shì fāyīn./
Nói về học tiếng Trung, tôi cảm thấy phát âm khó nhất.
Cấu trúc 自从……之后
Biểu thị một mốc thời gian trong quá khứ kể từ khi một sự việc xảy ra, kéo theo sự thay đổi liên tục hoặc lâu dài.
自从 + mốc thời gian/sự kiện + 之后,S + …

Ví dụ:
- 自从搬到北京之后,我交了很多新朋友。
/zìcóng bāndào bèijīng zhīhòu, wǒ jiāo le hěn duō xīn péngyou./
Từ khi chuyển đến Bắc Kinh, tôi đã làm quen với rất nhiều người bạn mới.
- 自从他生病之后,身体一直不好。
/zìcóng tā shēngbìng zhīhòu, shēntǐ yīzhí bù hǎo./
Từ khi anh ấy bị bệnh thì sức khỏe suy giảm hẳn.
- 自从放暑假之后,我每天都睡到自然醒。
/zìcóng fàng shǔjià zhīhòu, wǒ měitiān dōu shuì dào rán xǐng./
Từ khi nghỉ hè, tôi mỗi ngày đều ngủ cho đến khi tự tỉnh.
Cấu trúc 除非……才……
Cấu trúc “除非…才…” diễn tả một điều kiện bắt buộc, nghĩa là một việc gì đó chỉ xảy ra khi điều kiện được đưa ra trước đó được thỏa mãn, có nghĩa là “trừ khi…mới…”.
除非 + điều kiện, 才 + kết quả

Ví dụ:
- 除非你亲自去,请他是不会来的。
/chúfēi nǐ qīnzì qù, qǐng tā shì búhuì lái de./
Trừ phi bạn đích thân mời, anh ấy sẽ chẳng chịu tới đâu.
- 除非天气太差,才会取消活动。
/chúfēi tiānqì tài chà, cái huì qǔxiāo huódòng./
Trừ phi thời tiết quá xấu, nếu không thì hoạt động vẫn diễn ra như kế hoạch.
- 除非你真的努力,才可能成功。
/chúfēi nǐ zhēnde nǔlì, cái kěnéng chénggōng./
Trừ phi bạn thật sự nỗ lực thì mới có khả năng thành công.
Cấu trúc 凡是……都……
Câu với “凡是……都……” có nghĩa là “bất cứ…đều…”, diễn tả một điều gì đó đúng với mọi trường hợp thuộc phạm vi nhất định.
凡是 + phạm vi khái quát, 都 + kết luận / hành động

Ví dụ:
- 凡是来中国的外国人,都对中国文化很感兴趣。
/fánshì lái zhōngguó de wàiguó rén, dōu duì zhōngguó wénhuà hěn gǎnxìngqù./
Bất cứ người nước ngoài đến Trung Quốc đều rất hứng thú với văn hóa Trung Quốc.
- 凡是努力的人,都有机会成功。
/fánshì nǔlì de rén, dōu yǒu jīhuì chénggōng./
Bất cứ người nỗ lực nào đều có cơ hội thành công.
- 凡是违反交通规则的,都要受到处罚。
/fánshì wéifǎn jiāotōng guīzé de, dōu yào shōudào chǔfá./
Bài tập vận dụng
- ______学汉语_____,我一开始觉得很难,但现在越来越有趣。
- ______他离开公司______,团队变得不太团结。
- ______热爱运动的人,身体通常_______很健康。
- ______工作表现优秀,________ 她被公司提拔了。
- ______健康生活_________,最重要的是保持良好的饮食和作息习惯。
- ______明年_______,公司开始实行改革。
- ______你把作业写完,_______允许你玩游戏。
- ______那次比赛________,他一直很努力地训练。
- ______他不注意饮食,________身体越来越差。
- ______你努力学习,________有可能通过考试。
Đáp án
1. 说起 / – 2. 自从 / 之后 3. 凡是 / 都 4. 由于 / 因此 5. 说起 / –
6. 从 / 起 7. 除非 / 才 8. 自从 / 之后 9. 由于 / 因此 10. 除非 / 才
Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp HSK5 không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn là “vũ khí” đắc lực để bạn thể hiện tư duy mạch lạc trong văn viết. Mỗi cấu trúc như một viên gạch chắc chắn để xây nên một bài văn vững vàng, thuyết phục. Hãy luyện tập thật nhiều, ghi chú thật kỹ và “nhặt” cho mình những mẫu câu đáng giá – bạn sẽ thấy việc viết tiếng Trung không còn là trở ngại, mà là cơ hội để thể hiện trình độ ngôn ngữ một cách đầy tự tin và sáng tạo.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung