TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG HSK 2 MỚI

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG HSK 2 MỚI

Bạn đang ấp ủ ước mơ giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và lưu loát? Bạn muốn nâng cao trình độ để vượt qua kỳ thi HSK 2 một cách dễ dàng? Thông qua bài viết “Tổng hợp các từ vựng HSK 2 mới” chính là trợ thủ đắc lực dành cho bạn! Hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu nhé!!!

Các Từ Vựng HSK 2

Các Từ Vựng HSK 2
Các Từ Vựng HSK 2
SttTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1āa, chà, à
2爱情àiqíngtình yêu
3爱人àirénvợ/ chồng
4安静ānjìngyên lặng
5安全ānquánan toàn
6白色báisèmàu trắng
7班长bānzhǎnglớp trưởng
8bànlàm
9办法bànfǎcách, phương pháp
10办公室bàngōngshìphòng làm việc
11半夜bànyènửa đêm
12帮助bāngzhùgiúp đỡ
13bǎono, ăn no
14报名bào//míngđăng kí, báo danh
15报纸bàozhǐbáo (giấy)
16北方běifāngphương Bắc
17bèiđọc thuộc
18比如bǐrúví dụ
19比如说bǐrúshuōNói ví dụ như…
20bút
21笔记bǐjìghi chép
22笔记本bǐjìběnvở ghi chép
23必须bìxūnhất định, phải
24biānviền, cạnh bên
25biànthay đổi
26变成biànchéngtrở thành, biến thành, thành ra
27biànlần
28biǎođồng hồ
29表示biǎoshìbày tỏ, thể hiện
30不错bùcuòổn, không tồi
31不但bùdànkhông những…, không chỉ….
32不够bùgòuchưa đủ
33不过bùguòchẳng qua, nhưng mà
34不太bù tàikhông quá
35不要bùyàokhông cần, đừng
36不好意思bù hǎoyìsingại quá, thật là ngại
37不久bùjiǔkhông lâu
38不满bùmǎnbất mãn, không hài lòng
39不如bùrúchẳng bằng, hay là
40不少bù shǎokhông ít, nhiều
41不同bù tóngkhông giống nhau
42不行bùxíngkhông ổn, không được
43不一定bùyīdìngchưa chắc
44不一会儿bù yīhuìrkhông lâu sau, mới một lát
45部分bùfènphần
46cái(đến lúc đó) mới
47菜单càidānthực đơn
48参观cānguāntham quan
49参加cānjiātham gia
50cǎocỏ
51草地cǎodìbãi cỏ
52céngtầng, lớp
53chátìm, tra cứu
54差不多chàbùduōđại khái, xấp xỉ
55chángdài
56常见cháng jiànthường thấy
57常用cháng yòngthường dùng, thông dụng
58chǎngsân, bãi, cuộc
59超过chāoguòhơn, vượt qua
60超市chāoshìsiêu thị
61车辆chēliàngxe/ phương tiện giao thông
62chēnggọi, xưng hô
63chéngthành, hoàn thành
64成绩chéngjìthành tích, thành tựu
65成为chéngwéitrở thành, biến thành
66重复chóngfùlặp lại, trùng lặp
67重新chóngxīnlàm lại từ đầu
68出发chūfāxuất phát
69出国chū//guóxuất ngoại, ra nước ngoài
70出口chū kǒulối ra
71出门chū//ménđi ra ngoài, ra khỏi nhà
72出生chūshēngsinh ra, ra đời
73出现chūxiànxuất hiện
74出院chū//yuànxuất viện, ra viện
75出租chū zūcho thuê, cho mướn
76出租车chū zū chēxe cho thuê
77chuánthuyền, tàu
78chuīthổi, hà hơi, sấy
79春节ChūnjiéTết âm lịch
80春天chūntiānmùa xuân
81từ
82词典cídiǎntừ điển
83词语cíyǔtừ ngữ
84从小cóngxiǎotừ nhỏ, từ bé
85答应dāyingtrả lời, đồng ý
86打工dǎ//gōnglàm công, làm thêm
87打算dǎ·suànđịnh; dự toán
88打印dǎyìnin, photo
89大部分dàbùfènđa số, phần lớn
90大大dàdàrất, cực kỳ, vượt bậc
91大多数dàduōshùđại đa số, phần lớn, số đông
92大海dàhǎibiển cả, đại dương
93大家dàjiāmọi người
94大量dàliàngnhiều, lượng lớn, hàng loạt
95大门dàméncổng, cửa chính
96大人dàrénngười lớn
97大声dà shēngnói to, lớn tiếng
98大小dàxiǎokhổ, cỡ
99大衣dàyīáo khoác ngoài
100大自然dàzìránthiên nhiên, giới thiên nhiên
101dàimang theo, đem theo, dẫn
102带来dài·láiđem lại, mang tới
103单位dānwèiđơn vị
104dànnhưng
105但是dànshìnhưng mà
106dàntrứng
107dānglàm, đảm nhiệm
108当时dāngshílúc đó, khi đó
109dǎongã, đổ
110到处dàochùkhắp nơi, mọi nơi
111dàorót, đổ
112dàocon đường, đường
113道理dào·lǐđạo lý
114道路dàolùđường, đường phố
115debiểu thị khả năng, sự có thể
116得出déchūthu được, đạt được
117的话dehuànếu….
118được, nhận được
119dēngđèn
120děngtrợ từ biểu thị sự liệt kê
121等到děngdàođến lúc, đến khi
122等于děngyúbằng, là
123thấp
124地球dìqiúTrái Đất, địa cầu
125地铁dìtiětàu điện ngầm
126地铁站dìtiězhànga tàu điện ngầm
127点头diǎntóugật đầu
128diàntiệm, quán, cửa hàng
129diàorơi, rớt, mất
130东北dōngběiĐông Bắc
131东方dōngfāngPhương Đông
132东南dōngnánĐông Nam
133冬天dōngtiānmùa đông
134dǒnghiểu
135懂得dǒngdehiểu được
136动物dòngwùđộng vật
137动物园dòngwùyuánvườn bách thú, sở thú
138读音dúyīncách đọc, âm đọc
139độ
140duǎnngắn
141短信duǎnxìntin nhắn
142duànđoạn, quãng, khúc
143duìđội, nhóm
144队长duì zhǎngđội trưởng, nhóm trưởng
145duìđối với, đối đãi
146对话duìhuàđối thoại, hội thoại
147对面duìmiànđối diện
148duōbao nhiêu, to nhường nào
149多久duōjiǔbao lâu
150多么duōmebao nhiêu, bao xa
151发现fāxiànphát hiện
152多数duōshùđa số, phần đông, số nhiều
153多云duōyúnnhiều mây
154而且érqiěmà còn, với lại, hơn nữa
155phát, gửi
156饭馆fànguǎncửa hàng ăn, tiệm cơm
157方便fāngbiànthuận tiện
158方便面fāngbiànmiànmì ăn liền, mì tôm
159方法fāngfǎphương pháp, cách
160方面fāngmiànphương diện, khía cạnh
161方向fāngxiàngphương hướng
162放下fàngxiàđặt xuống, thả xuống
163放心fàng//xīnyên tâm
164fēnphân, chia
165分开fēn//kāixa cách, tách biệt
166分数fēnshùđiểm số
167分钟fēnzhōngphút
168fènphần
169fēngphong, bìa, lá, bức
170服务fúwùphục vụ
171复习fùxíôn tập
172gāinên
173gǎiđổi, thay đổi, sửa
174改变gǎibiànbiến đổi, thay đổi
175干杯gān//bēicạn ly, cạn chén
176感到gǎndàocảm thấy, thấy
177感动gǎndòngcảm động
178感觉gǎnjuécảm thấy; cảm nhận
179感谢gǎnxiècảm ơn; lời cảm ơn
180干活儿gàn//huórlàm việc nặng, lao động
181gāngvừa, vừa mới, chỉ mới
182刚才gāngcáivừa nãy, hồi nãy
183刚刚gānggāngvừa, vừa hay, vừa vặn
184高级gāojícao cấp
185高中gāozhōngcấp III
186个子gèzivóc dáng, vóc người
187gèngcàng, thêm, hơn nữa
188公共汽车gōnggòng qìchēxe buýt công cộng
189公交车gōngjiāochēxe buýt công cộng
190公斤gōngjīnki-lô-gram
191公里gōnglǐki-lô-mét
192公路gōnglùđường cái, quốc lộ
193公平gōngpíngcông bằng
194公司gōngsīcông ty
195公园gōngyuáncông viên
196gǒuchó, con chó
197gòuđủ, đạt
198故事gùshìtruyện, câu chuyện
199故意gùyìcố ý, cố tình
200顾客gùkèkhách hàng
201关机guānjītắt máy điện thoại
202关心guānxīnquan tâm
203观点guāndiǎnquan điểm
204广场guǎngchǎngquảng trường
205广告guǎnggàoquảng cáo
206国际guójìquốc tế
207过来guò·láiđến, qua đây
208过年guòniánăn Tết, đón Tết
209过去guòqùqua đó (rời xa chủ thể nói)
210guòđã, từng
211hǎibiển
212海边hǎi biānbờ biển
213hǎnkêu, gọi
214hǎorất,quá, …
215好处hǎochùđiểm tốt, có ích
216好多hǎoduōrất nhiều
217好久hǎojiǔrất lâu
218好人hǎorénngười tốt
219好事hǎoshìchuyện tốt
220好像hǎoxiànghình như
221合适héshìhợp, phù hợp
222sông
223hēiđen; 黒(biến thể trong tiếng Nhật)
224黑板hēibǎnbảng
225黑色hēisèmàu đen
226hóngđỏ
227红色hóngsèmàu đỏ
228后来hòuláisau này
229忽然hūránđột nhiên
230hồ
231护照hùzhàohộ chiếu
232huātiêu, dùng (tiền, thời gian)
233花园huāyuánvườn hoa
234huàvẽ
235画家huàjiāhọa sĩ
236画儿huàrbức tranh
237坏处huàichùđiểm xấu, có hại
238坏人huàirénngười xấu
239欢迎huānyínghoan nghênh
240huànđổi
241huángvàng
242黄色huángsèmàu vàng
243huílần, hồi
244回国huí guóvề nước
245huìhội
246活动huódònghoạt động
247huòhoặc, hay là
248或者huòzhěhoặc là
249机会jī·huìcơ hội
250
251cấp, bậc, đẳng cấp
252vội
253计划jìhuàdự định, kế hoạch
254计算机jìsuànjīmáy tính
255jiāthêm
256加油jiāyóucố lên
257家(科学家)jiā (kēxuéjiā)nhà khoa học
258家庭jiātínggia đình
259家长jiāzhǎngphụ huynh, người giám hộ
260jiǎgiả
261假期jiàqīkì nghỉ, thời gian nghỉ
262检查jiǎnchákiểm tra
263见到jiàndàonhìn thấy, trông thấy
264见过jiànguòtừng gặp, từng thấy
265jiànbộ, câu (chuyện),…
266健康jiànkāngmạnh khỏe
267jiǎnggiảng, kể, nói
268讲话jiǎng//huànói chuyện, kể chuyện
269jiāogiao, nộp
270交给jiāo gěigiao cho…
271交朋友jiāo péngyǒukết bạn
272交通jiāotōnggiao thông
273jiǎogóc, cạnh
274角度jiǎodùphía, góc độ, quan điểm
275饺子jiǎozibánh chẻo, sủi cảo
276jiǎobàn chân
277叫作jiàozuò(được) gọi là…
278教师jiàoshīgiáo sư, giáo viên
279教室jiàoshìphòng học, giảng đường
280教学jiàoxuédạy học
281教育jiàoyùgiáo dục
282jiēđón, đỡ, lấy, nhận
283接到jiēdàonhận được
284接受jiēshòuchấp nhận
285接下来jiē·xià·láitiếp theo
286接着jiēzhetiếp, tiếp theo, tiếp tục
287jiēđường phố
288jiéngày (lễ, tết)
289节目jiémùtiết mục
290节日jiérìngày lễ
291结果jiéguǒkết quả
292jièmượn
293jīncân (1/2kg)
294今后jīnhòusau này, từ này về sau
295进入jìnrùnhập, sát nhập, vào,…
296进行jìnxíngtiến hành, làm
297jìngần
298经常jīngchángthường xuyên
299经过jīngguòtừng trải, trải qua
300经理jīnglǐgiám đốc
301jiǔrượu
302酒店jiǔdiànkhách sạn
303就要jiùyàosẽ, sẽ đến, sắp
304giơ, giương cao
305举手jǔshǒugiơ tay
306举行jǔxíngtổ chức, tiến hành
307câu
308句子jùzicâu
309thẻ, vé
310开机kāijīmở máy
311开心kāixīnvui vẻ
312开学kāixuékhai giảng, nhập học
313看法kàn·fǎcách nhìn
314考生kǎoshēngthí sinh
315kàodựa, dựa vào
316môn học, môn, khoa
317科学kēxuékhoa học, có tính khoa học
318可爱kěàiđáng yêu, dễ thương
319可能kěnéngkhả năng
320可怕kěpàđáng sợ
321可是kěshìnhưng mà
322可以kěyǐcó thể
323gam (đơn vị đo lường)
32415 phút
325客人kè·rénkhách
326课堂kètángtại lớp, trong lớp
327空气kōngqìkhông khí
328khóc
329快餐kuàicānbữa ăn nhanh
330快点儿kuài diǎnrnhanh lên
331快乐kuàilèvui vẻ
332快要kuàiyàosắp phải
333筷子kuài ziđũa
334kéo, lôi
335来自láizìđến từ…
336lánxanh lam, xanh da trời
337蓝色lánsèmàu xanh lam
338篮球lánqiúbóng rổ
339lǎocũ, cổ
340老年lǎoniántuổi già
341老朋友lǎo péngyǒubạn cũ
342老是lǎo·shìhay, thường (tiêu cực)
343cách
344离开líkāirời khỏi
345礼物lǐwùlễ vật, quà
346里头lǐtoubên trong
347理想lǐxiǎngước mơ, lý tưởng
348例如lìrúví dụ
349例子lìziví dụ
350liǎnmặt
351liànluyện
352练习liànxíluyện tập
353liángmát
354凉快liángkuàimát mẻ, dễ chịu
355liǎnghai
356liàngsáng
357liàngchiếc, cái (xe)
358零下líng xiàâm độ, dưới 0 độ
359liúgiữ lại, lưu lại, để lại
360留下liúxiàở lại, để lại
361留学生liúxuéshēngdu học sinh
362liúchảy, trôi
363流利liúlìtrôi chảy, thuần thục
364流行liúxíngphổ biến
365路边lù biānvệ đường, lề đường
366旅客lǚkèkhách du lịch
367旅行lǚxíngdu lịch với mục đích vui chơi, giải trí
368旅游lǚyóudu lịch với mục đích khám phá, tìm hiểu
369绿xanh lá
370绿色lǜsèmàu xanh lá cây
371màibán
372mǎnđầy, tràn
373满意mǎnyìvừa ý, mãn nguyện
374māomèo
375mét
376gạo
377面’miànmặt (người, đồ vật), nét mặt
378面²miànmặt, nét mặt, phương hướng
379面前miànqiántrước mặt
380míngtên
381名称míngchēngtên gọi, tên
382名单míngdāndanh sách
383明星míngxīngngười nổi tiếng (ca sĩ, nghệ sĩ)
384目的mùdìmục đích
385拿出náchūmang ra, lấy ra
386拿到nádàolấy được
387đó, kia
388那会儿nàhuìrlúc ấy, khi đó
389那么nàmevậy thì, đến vậy, như thế
390那样nàyàngnhư vậy
391南方nánfāngmiền Nam, phương Nam
392难过nánguòbuồn bã
393难看nánkànxấu xí, khó coi
394难受nánshòukhó chịu
395难题nántívấn đề khó, nan giải
396难听nántīngkhó nghe
397能够nénggòucó thể, có khả năng
398年级niánjílớp
399年轻niánqīngtrẻ trung, trẻ tuổi
400nònglàm, cầm, tìm cách,…
401努力nǔlìnỗ lực, cố gắng
402leo, trèo, bò
403爬山pá shānleo núi
404sợ
405páihàng
406排队páiduìxếp hàng
407排球páiqiúbóng chuyền
408pèngđộng, chạm
409碰到pèngdàochạm phải, động đến, gặp
410碰见pèngjiàngặp, tình cờ gặp
411piānbài
412便宜piányitiện lợi, rẻ; được lợi
413piànmiếng, tấm, mảnh
414漂亮piàoliàngđẹp, xinh đẹp
415píngbằng phẳng, phẳng phiu
416平安píng’ānbình an, yên ổn
417平常píngchángbình thường, giản dị
418平等píngděngbình đẳng, công bằng
419平时píngshíbình thường, lúc thường
420píngbình, lọ, hũ
421瓶子píngzicái lọ, cái bình, cái chai
422普通pǔtōngphổ thông, bình thường
423普通话pǔtōnghuàtiếng phổ thông
424其他qítācái khác, người khác
425其中qízhōngtrong ( 1 tập thể/cái gì…)đó
426cưỡi/ đi, đạp (xe)
427骑车qí chēđạp xe
428起飞qǐfēicất cánh
429khí, hơi
430气温qìwēnnhiệt độ
431qiānnghìn
432千克qiānkè1000 gram (1kg)
433前年qiánniánnăm trước
434qiángtường
435青年qīngniánthanh niên, bạn trẻ
436青少年qīng-shàoniánthanh thiếu niên
437qīngnhẹ
438清楚qīngchǔrõ ràng, minh bạch
439qíngtrong, quang đãng
440晴天qíngtiāntrời trong, quang đãng
441请客qǐngkèmời khách
442请求qǐngqiúthỉnh cẩu
443秋天qiūtiānmùa thu
444qiúthỉnh cầu, yêu cầu, xin
445球场qiúchǎngsân bóng
446球队qiúduìđội bóng
447球鞋qiúxiégiầy đá bóng, giầy thể thao
448lấy
449取得qǔdélấy được, đạt được
450quánđầy đủ, tất cả
451全部quánbùtoàn bộ
452全国quánguótoàn quốc
453全家quánjiācả gia đình
454全年quánniáncả năm
455全身quánshēntoàn thân
456全体quántǐtoàn thể
457然后ránhòusau đó
458ràngđể, làm cho, khiến cho
459热情rèqíngnhiệt tình
460人口rénkǒunhân khẩu, dân số
461人们rénmenmọi người
462人数rénshùsĩ số, lượng người
463认为rènwéicho rằng
464日报rìbàonhật báo, báo ra hàng ngày
465日子rìzingày
466如果rúguǒnếu như
467入口rù //kǒulối đi vào
468商量shāngliángthương lượng, trao đổi
469商人shāngréndoanh nhân
470上周shàng zhōutuần trước
471少数shǎoshùthiểu số, số ít
472少年shàoniánthiếu niên
473身边shēnbiānbên cạnh, ngay cạnh
474什么样shénmeyàngnhư thế nào?
475shēngsinh sản, sinh tồn
476生词shēngcítừ mới
477生活shēnghuócuộc sống; sống
478声音shēngyīnâm thanh, giọng nói
479shěngtỉnh
480shěngtiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt
481十分shífēnrất, hết sức, vô cùng
482实际shíjìthực tế, thực tại
483实习shíxíthực tập
484实现shíxiànthực hiện, hiên
485实在shízàithật sự, thật là
486食物shíwùđồ ăn
487使用shǐyòngsử dụng
488shìthành thị, thành phố, chợ
489市长shìzhǎngthị trưởng
490事情shì qíngsự tình, sự việc
491shōuthu dọn; nhận lấy, đạt được…
492收到shōudàonhận được (mặt vật chất)
493收入shōurùthu nhập
494手表shǒubiǎođồng hồ đeo tay
495受到shòudàonhận lấy, nhận được
496舒服shūfúdễ chịu, thoải mái
497shú / shóuchín; quen, thân
498shùcon số, số
499数字shùzìcon số
500水平shuǐpíngtrình độ
501顺利shùnlìthuận lợi
502说明shuōmíngnói rõ
503司机sījītài xế
504送到sòngdàogửi đi, tặng đi
505送给sòng gěigửi cho, tặng cho
506suàntính
507虽然suīránmặc dù
508随便suíbiàntùy tiện, tùy
509随时suíshíbất cứ lúc nào
510所以suǒyǐvậy nên, thế nên
511所有suǒyǒutất cả
512nó, con
513它们tāmenbọn nó, chúng nó
514太太tàitàiquý bà, quý cô
515太阳tài·yángmặt trời
516态度tài·dùthái độ
517讨论tǎolùnthảo luận
518tàobộ
519特别tèbiéđặc biệt, vô cùng
520特点tèdiǎnđiểm, đặc biệt
521téngđau, nhức
522xách, nhấc
523提出tíchūđưa ra
524提到tídàođề cập, nhắc đến
525提高tígāođề cao, nâng cao
526đề, đề bài
527体育tǐyùthể dục
528体育场tǐyùchǎngsân vận động
529体育馆tǐyùguǎnnhà thi đấu
530天上tiānshàngbầu trời, không trung
531tiáocái, chiếc
532条件tiáojiànđiều kiện
533听讲tīngjiǎngnghe giảng
534听说tīngshuōnghe nói
535tíngngừng, ngưng, mất
536停车tíngchēdừng xe, đỗ xe
537停车场tíngchēchǎngbãi đỗ xe
538tǐngrất
539挺好tǐng hǎorất tốt, khá tốt
540tōngthông, thông suốt
541通过tōngguòthông qua, trải qua
542通知tōngzhīthông báo
543同时tóngshíđồng thời
544同事tóngshìđồng nghiệp
545同样tóngyànggiống nhau, đều là
546tóuđầu
547头发tóufàtóc
548图片túpiàntranh ảnh
549tuīđẩy, đùn
550tuǐchân
551外地wàidìnơi khác, vùng khác
552外卖wàimàiđồ bán bên ngoài
553wánhết, xong
554完成wánchénghoàn thành
555完全wánquánđầy đủ, hoàn toàn
556晚安wǎn’ānchúc ngủ ngon
557晚报wǎnbàobáo chiều
558晚餐wǎncānbữa tối
559晚会wǎnhuìdạ hội, đêm liên hoan
560wǎnbát, chén
561wànvạn, mười nghìn
562wǎnglưới; mạng (Internet)
563网球wǎngqiúquần vợt, tennis
564网站wǎngzhànwebsite
565wǎngđi, đến, tới, hướng
566wéi
567为什么wèi shénmetại sao, vì sao
568wèivị này
569味道wèi·dàomùi vị
570wèialo
571温度wēndùnhiệt độ
572wénngửi
573问路wènlùhỏi đường
574问题wèntívấn đề, câu hỏi
575午餐wǔcāncơm trưa
576午睡wǔshuìgiấc ngủ trưa
577西北xīběiTâyBắc
578西餐xīcānđồ ăn Tây
579西方xīfāngphương Tây
580西南xīnánTây Nam
581西医xīyīTây y, y học phương Tây
582习惯xíguànthói quen
583洗衣机xǐyījīmáy giặt
584洗澡xǐzǎotắm, tắm rửa
585xiàcái, lần
586下雪xià xuětuyết rơi
587下周xià zhōutuần sau
588夏天xiàtiānmùa hè
589相同xiāngtóngtương đồng, giống nhau
590相信xiāngxìntin tưởng
591xiǎngvang, vang lên, kêu lên
592想到xiǎngdàonghĩ đến, nghĩ tới
593想法xiǎng·fǎsuy nghĩ, phương pháp
594想起xiǎngqǐnhớ ra
595xiànghướng, tới
596相机xiàngjīmáy chụp hình
597xiànggiống
598Xiǎotiểu
599小声xiǎo shēngnhỏ tiếng, nói nhỏ
600小时候xiǎoshíhòulúc nhỏ
601小说xiǎoshuōtiểu thuyết
602小心xiǎoxīncẩn thận
603小组xiǎozǔtổ, nhóm nhỏ
604校园xiàoyuánvườn trường
605校长xiàozhǎnghiệu trưởng
606笑话xiàohuacười nhạo, chê cười
607笑话儿xiàohuartruyện cười
608xiégiày
609心里xīn·lǐtrong lòng
610心情xīnqíngtâm tình, tâm trạng
611心中xīnzhōngtrong lòng
612新闻xīnwéntin tức, bản tin
613xìnthư
614信号xìnhàotín hiệu
615信息xìnxīthông tin, tin tức
616信心xìnxīnlòng tin, sự tin tưởng
617信用卡xìnyòngkǎthẻ tín dụng
618星星xīngxīngngôi sao
619行动xíngdònghành động
620行人xíngrénngười đi đường
621行为xíngwéihành vi, hành động
622xìnghọ
623姓名xìngmínghọ tên
624休假xiūjiànghỉ phép
625许多xǔduōrất nhiều, nhiều
626xuǎnchọn
627学期xuéqīhọc kỳ
628xuětuyết
629颜色yánsèmàu sắc
630yǎnmắt
631眼睛yǎnjingmắt
632yǎngdưỡng, nuôi
633样子yàngzidáng vẻ, kiểu dáng
634要求yāoqiúyêu cầu
635yàothuốc
636药店yàodiàntiệm thuốc, cửa hàng thuốc
637药片yàopiànviên thuốc
638药水yàoshuǐthuốc nước
639也许yěxǔcũng có thể, may ra
640đêm, ban đêm
641夜里yè·lǐgiữa đêm
642一部分yī bùfènmột bộ phận, một phần
643一定yīdìngnhất định
644一共yīgòngtổng cộng
645一会儿yīhuìrmột lúc, một lát
646一路平安yīlù-píng’ānthượng lộ bình an
647一路顺风yīlù-shùnfēngthuận buồm xuôi gió
648已经yǐjīngđã, từng
649以后yǐhòusau này
650以前yǐqiántrước kia, trước đây
651以上yǐshàngtrở lên, phía trên
652以外yǐwàingoài ra, ngoài đó
653以为yǐwéicho rằng
654以下yǐxiàdưới, trở xuống
655椅子yǐzighế tựa, ghế dựa
656一般yībānthông thường, phổ biến
657一点点yī diǎndiǎnmột chút
658一生yīshēngmột đời, trọn đời
659一直yīzhíluôn luôn, suốt, liên tục
660亿trăm triệu
661意见yì·jiàný kiến
662意思yìsīý nghĩa
663因为yīn·wèibởi vì
664yīnâm u, râm
665阴天yīntiānngày âm u
666音节yīnjiéâm tiết
667音乐yīnyuèâm nhạc
668音乐会yīnyuèhuìbuổi hòa nhạc
669银行yínhángngân hàng
670银行卡yínhángkǎthẻ ngân hàng
671应该yīnggāinên, đáng
672英文Yīngwénngôn ngữ Anh
673英语Yīngyǔtiếng Anh, ngôn ngữ Anh
674影片yǐngpiànphim truyện
675影响yǐngxiǎngảnh hưởng
676永远yǒng yuǎnmãi mãi , vĩnh viễn
677yóudầu, mỡ, xăng
678游客yóukèkhách du lịch, du khách
679友好yǒuhǎobạn tốt; thân thiện
680有空儿yǒukòngrrảnh
681有人yǒuréncó người, có ai
682有(一)点儿yǒu(yī)diǎnrcó một chút, hơi
683有意思yǒu yìsīcó ý nghĩa, hay
684yòulại, vừa
685
686语言yǔyánngôn ngữ
687原来yuánláiban đầu; thì ra, hóa ra
688原因yuányīnnguyên nhân
689yuànviện
690院长yuànzhǎngviện trưởng
691院子yuànzisân nhỏ, sân trong, vườn
692愿意yuànyìđồng ý
693月份yuèfèntháng
694月亮yuèliàngmặt trăng
695yuèvượt, vượt qua
696越来越yuè lái yuècàng ngày càng
697yúnmây
698运动yùndòngvận động
699zántôi, ta, mình
700咱们zánmenchúng ta, chúng mình
701zāngbẩn, dơ
702早餐zǎocānbữa sáng
703早晨zǎochénbuổi sáng, sáng sớm
704早就zǎo jiùsớm đã, từ lâu
705怎么办zěnme bànlàm thế nào
706怎么样zěnmeyàngnhư thế nào, làm sao
707怎样zěnyàngnhư thế nào, làm sao
708zhànchiếm
709zhànđứng, chiến đấu
710站住zhànzhùđứng yên, đứng lại
711chángdài
712长大zhǎngdàlớn lên, khôn lớn
713找出zhǎochūtìm ra
714照顾zhàogùchăm sóc
715照片zhàopiàntấm ảnh, bức ảnh
716照相zhàoxiàngchụp ảnh, chụp hình
717这么zhèmenhư thế, như vậy, như này
718这时候/这时zhè shíhòu|zh è shílúc đó, lúc đấy, lúc này
719这样zhèyàngnhư vậy, như thế, như này
720真正zhēnzhèngchân chính
721正常zhèngchángbình thường, như thường
722正好zhènghǎovừa vặn, đúng lúc
723正确zhèngquèchính xác, đúng đắn
724正是zhèng shìđúng là, chính là
725直接zhíjiētrực tiếp
726zhǐchỉ, chỉ có
727只能zhǐ néngchỉ có thể
728只要zhǐyàochỉ cần
729zhǐgiấy
730中餐zhōngcānbữa trưa
731中级zhōngjítrung cấp
732中年zhōngniántrung niên
733中小学zhōng- xiǎoxuétiểu học và trung học
734中心zhōngxīntrung tâm, vị trí hạt nhân
735中医zhōngyīĐông y, y học phương Đông
736重点zhòngdiǎntrọng điểm
737重视zhòngshìcoi trọng, chú trọng
738zhōutuần
739周末zhōumòcuối tuần
740周年zhōuniánđầy năm, năm tròn
741主人zhǔ·rénchủ nhân, chủ sở hữu
742主要zhǔyàochủ yếu
743住房zhùfángnhà ở, phòng ở
744住院zhùyuànnằm viện, nhập viện
745zhuāngđựng
746准确zhǔnquèchuẩn xác, chính xác
747自己zìjǐtự mình, tự bản thân
748自行车zìxíngchēxe đạp
749自由zìyóutự do
750字典zìdiǎntự điển
751走过zǒuguòđi qua, bước qua
752走进zǒujìnđi vào, bước vào
753走开zǒukāiđi ra, tránh ra
754thuê, mướn
755tổ, nhóm
756组成zǔchéngcấu thành, tạo thành
757组长zǔzhǎngtổ trưởng, nhóm trưởng
758zuǐmiệng
759最近zuìjìngần đây
760作家zuòjiātác giả, nhà văn
761作文zuòwénbài văn
762作业zuòyèbài tập
763作用zuòyòngcông dụng
764zuòtòa
765座位zuò·wèichỗ ngồi
766做到zuòdàolàm được
767做法zuò·fǎcách làm
768做饭zuòfànnấu cơm

Trong bài viết trên, ChineseHSK đã “Tổng hợp các từ vựng HSK 2 mới”. Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *