Khi học tiếng Trung, việc nắm chắc từ loại là yếu tố quan trọng giúp câu văn rõ nghĩa, diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, có nhiều nhóm từ mang tính chất trừu tượng, dễ gây nhầm lẫn cho người học, khiến việc sử dụng trong giao tiếp và bài thi HSK chưa thật sự chính xác. Hãy cùng ChineseHSK “Tổng hợp các từ loại tiếng Trung” giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cách dùng và những ví dụ minh họa thực tế, từ đó áp dụng linh hoạt trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày nhé!
Giới từ(介词)
Giới từ là những từ đặt trước động từ, bổ ngữ để chỉ quan hệ không gian, thời gian, nguyên nhân, phương thức, đối tượng…. Trong tiếng Trung, giới từ thường được gọi là “giới từ động hóa” vì nhiều từ vốn là động từ nhưng chuyển thành giới từ.

Một số giới từ thường gặp:
- Giới từ chỉ phương hướng: 在、从、向、……
- Giới từ chỉ thời gian: 从、自、到、……
- Giới từ chỉ nguyên nhân, lí do: 因为、由于、……
- Giới từ chỉ phương thức: 用、对、给、……
Cách dùng trong câu:
- 他从早到晚都在工作。/tā cóng zǎo dào wǎn dōu zài gōngzuò./ : Anh ấy làm việc từ sáng đến tối.
- 由于天气不好,比赛取消了。/yóuyú tiānqì bù hǎo, bǐsài qǔxiāo le./ : Do thời tiết xấu, trận đấu bị hủy.
- 老师对学生很关心。/lǎoshī duì xuéshēng hěn guānxīn./ : Thầy cô rất quan tâm học sinh.
Liên từ(连词)
Liên từ là từ loại dùng để nối từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau, giúp câu văn liền mạch và rõ nghĩa. Chúng thể hiện quan hệ đẳng lập, nguyên nhân – kết quả, điều kiện – giả định, chuyển ngoặt, mục đích…

Một số liên từ thường gặp:
- Liên từ đẳng lập: 和、以及、或者、……
- Liên từ nguyên nhân – kết quả: 因为……所以……、由于……因此……
- Liên từ điều kiện – giả định: 如果……就……、只要……就……、即使……也……
- Liên từ chuyển ngoặt: 但是、可是、不过、……
Cách dùng trong câu:
- 我喜欢音乐和运动。/wǒ xǐhuān yīnyuè hé yùndòng./ : Tôi thích âm nhạc và thể thao.
- 如果你努力学习,就会成功。/rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, jiù huì chénggōng./ : Nếu bạn chăm chỉ học, sẽ thành công.
- 我很喜欢这部电影,但是太长了。/wǒ hěn xǐhuān zhè bù diànyǐng, dànshì tài cháng le./ : Tôi rất thích bộ phim này, nhưng nó quá dài.
Thán từ(叹词)
Thán từ là từ loại dùng để biểu đạt cảm xúc, thái độ, phản ứng trong giao tiếp. Chúng thường đứng độc lập, không cần kết hợp với từ khác.

Một số thán từ thường gặp:
- Biểu thị vui mừng, ngạc nhiên: 啊、哦、哇、……
- Biểu thị sự buồn bã, thở dài: 唉、哎呀、哎哟、……
- Biểu thị đồng ý, đáp lại: 嗯、哦、……
Cách dùng trong câu:
- 哇,你的汉语说得真好!/wā, nǐ de hànyǔ shuō de zhēn hǎo!/ : Wow, tiếng Trung của bạn thật giỏi!
- 唉,我又迟到了。/āi, wǒ yòu chídào le./ : Haizz, tôi lại đến muộn rồi.
- 你真漂亮啊!/nǐ zhēn piàoliang a!/ : Bạn đẹp quá!
Trợ từ(助词)
Trợ từ là từ loại không mang nghĩa thực, dùng để bổ sung sắc thái, cấu trúc ngữ pháp, nhấn mạnh ý nghĩa trong câu. Đây là loại từ rất quan trọng nhưng khó nắm vững với người học tiếng Trung.

Một số trợ từ thường gặp:
- Trợ từ kết cấu: 的、得、地
- Trợ từ ngữ khí: 吗、呢、吧、啊、……
- Trợ từ động thái: 了、着、过
Cách dùng trong câu:
- 他认真地学习。 /tā rènzhēn de xuéxí/ : Anh ấy học một cách chăm chỉ.
- 我去过北京。 /wǒ qù guò Běijīng./ : Tôi từng đi Bắc Kinh.
- 我们走吧!/wǒmen zǒu ba!/ : Chúng ta đi thôi!
Học tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu rõ vai trò và cách sử dụng của từng nhóm từ loại. Khi nắm vững đặc điểm, ghi nhớ qua ví dụ và thường xuyên luyện tập, bạn sẽ thấy việc diễn đạt trở nên tự nhiên, chính xác và giàu sắc thái hơn rất nhiều. Đừng quên kết hợp nghe – nói – đọc – viết hằng ngày để biến kiến thức ngữ pháp thành thói quen trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và tạo thêm động lực trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung