TỔNG HỢP CÁC TỪ LOẠI TIẾNG TRUNG (P1)

Tổng hợp từ loại tiếng Trung (Phần 1)

Khi bắt đầu học tiếng Trung, hầu hết mọi người đều quan tâm đến việc học từ vựng thật nhiều. Tuy nhiên, nếu chỉ học “chay” mà không hiểu rõ từ loại, bạn sẽ gặp khó khăn khi đặt câu, diễn đạt hoặc làm bài thi HSK. Nắm chắc từ loại chính là nền tảng quan trọng để xây dựng khả năng ngữ pháp vững vàng và giao tiếp tự nhiên. Vậy thì ChineseHSK sẽ giúp các bạn “Tổng hợp các từ loại tiếng Trung” nhé!

Danh từ (名词)

Danh từ trong tiếng Trung dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, địa điểm, khái niệm. Đây là nhóm từ loại thường xuyên xuất hiện và có vai trò quan trọng trong mọi câu nói. Khác với tiếng Việt, danh từ tiếng Trung thường đi kèm với lượng từ (量词 / liàngcí) khi chỉ số lượng.

Danh từ
Danh từ

Ví dụ:

  • 人 /rén/ – người

  • 老师 /lǎoshī/ – giáo viên

  • 学生 /xuéshēng/ – học sinh

  • 朋友 /péngyou/ – bạn bè

  • 北京 /Běijīng/ – Bắc Kinh

Cách dùng trong câu:

  • 他是老师。 /tā shì lǎoshī./ : Anh ấy là giáo viên.

  • 我有三个朋友。 /wǒ yǒu sān ge péngyǒu./ : Tôi có ba người bạn.

Động từ(动词)

Động từ diễn đạt hành động, trạng thái hoặc sự biến đổi. Đây là “xương sống” của câu tiếng Trung. Động từ có thể đứng một mình, hoặc kết hợp với tân ngữ để tạo thành cấu trúc Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.

Động từ
Động từ

Ví dụ:

  • 吃 /chī/ – ăn

  • 喝 /hē/ – uống

  • 学 /xué/ – học

  • 去 /qù/ – đi

  • 喜欢 /xǐhuān/ – thích

  • 觉得 /juéde/ – cảm thấy

Cách dùng trong câu:

  • 我吃饭。 /wǒ chī fàn./ : Tôi ăn cơm.

  • 他去学校。 /tā qù xuéxiào./ : Anh ấy đi học.

  • 我喜欢音乐。 /wǒ xǐhuān yīnyuè./ : Tôi thích âm nhạc.

Tính từ(形容词)

Tính từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, hiện tượng, con người. Trong tiếng Trung, tính từ thường có thể đứng độc lập làm vị ngữ. Ngoài ra, tính từ tiếng Trung hay đi kèm với 副词 (phó từ) như “很 (hěn – rất)”, “非常 (fēicháng – vô cùng)” để nhấn mạnh.

Tính từ
Tính từ

Ví dụ:

  • 大 /dà/ – to

  • 小 /xiǎo/ – nhỏ

  • 美丽 /měilì/ – xinh đẹp

  • 高兴 /gāoxìng/ – vui vẻ

  • 聪明 /cōngmíng/ – thông minh

Cách dùng trong câu:

  • 他很高兴。 /tā hěn gāoxìng./ : Anh ấy rất vui.

  • 这本书非常有意思。 /zhè běn shū fēicháng yǒuyìsi./ : Cuốn sách này vô cùng thú vị.

Lượng từ(量词)

Lượng từ dùng để chỉ số lượng của sự vật. Trong tiếng Trung, khi nói số lượng của một danh từ, bắt buộc phải có lượng từ đi kèm (khác với tiếng Việt, có thể nói trực tiếp “hai người”, nhưng tiếng Trung phải nói “两个人”).

Cấu trúc thường gặp:

数词 + 量词 + 名词 (Số từ + Lượng từ + Danh từ)

Lượng từ
Lượng từ

Ví dụ:

  • 个 /gè/ – cái (dùng chung cho nhiều danh từ)

  • 本 /běn/ – quyển (sách, vở)

  • 张 /zhāng/ – tờ, tấm (giấy, bàn, vé, ảnh)

  • 只 /zhī/ – con, cái (động vật nhỏ, một số đồ vật đơn chiếc)

  • 条 /tiáo/ – con, chiếc (cá, đường, quần dài, váy)

  • 辆 /liàng/ – chiếc (xe cộ)

  • 件 /jiàn/ – cái (áo, sự việc)

Cách dùng trong câu:

  • 我买了一件衣服。/wǒ mǎi le yí jiàn yīfu./ : Tôi đã mua một cái áo.
  • 桌子上有一只猫。/zhuōzi shàng yǒu yì zhī māo./ : Trên bàn có một con mèo.
  • 我家有两辆车。/wǒ jiā yǒu liǎng liàng chē./ : Nhà tôi có hai chiếc xe.

Đại từ(代词)

Đại từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, giúp câu gọn hơn, tránh lặp lại.

Đại từ
Đại từ

Đại từ trong tiếng Trung khá phong phú, chia thành nhiều loại:

Đại từ nhân xưng (人称代词)

Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người nói, người nghe và người/đối tượng được nói đến. Nó thay thế cho danh từ chỉ người nhằm giúp câu gọn và tránh lặp lại.

Ví dụ:

  • 我 /wǒ/ – tôi

  • 你 /nǐ/ – bạn

  • 他 /tā/ – anh ấy

  • 她 /tā/ – cô ấy

  • 我们 /wǒmen/ – chúng tôi/chúng ta

  • 他们 /tāmen/ – họ (nam hoặc hỗn hợp nam nữ)

  • 她们 /tāmen/ – họ (nữ)

Cách dùng trong câu:

  • 我是学生。 /wǒ shì xuéshēng./ : Tôi là học sinh.

  • 你喜欢音乐吗? /nǐ xǐhuān yīnyuè ma?/ : Bạn thích âm nhạc không?

  • 他们在学校。 /tāmen zài xuéxiào./ : Họ ở trường.

Đại từ chỉ thị (指示代词)

Đại từ chỉ thị dùng để chỉ ra sự vật, hiện tượng, địa điểm… và giúp người nghe xác định đối tượng cụ thể trong ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • 这 /zhè/ – cái này

  • 那 /nà – cái kia

  • 这里 /zhè lǐ/ – ở đây

  • 那里 /nà lǐ/ – ở kia

  • 这样 /zhèyàng/ – như thế này

  • 那样 /nàyàng/ – như thế kia

Cách dùng trong câu:

  • 这是谁的书? /zhè shì shéi de shū?/ : Đây là sách của ai?

  • 那是我的朋友。 /nà shì wǒ de péngyǒu./ : Kia là bạn của tôi.

  • 他在那里工作。 /tā zài nà lǐ gōngzuò./ : Anh ấy làm việc ở kia.

Đại từ nghi vấn (疑问代词)

Đại từ nghi vấn dùng để hỏi về người, sự vật, sự việc, số lượng, nơi chốn, thời gian… Nó thường đứng trong câu hỏi và giúp khai thác thông tin.

Ví dụ:

  • 谁 /shéi/ – ai

  • 什么 /shénme/ – cái gì

  • 哪儿 / 哪里 /nǎr / nǎlǐ/ – ở đâu

  • 多少 /duōshǎo/ – bao nhiêu

  • 几 /jǐ/ – mấy

  • 为什么 /wèishénme/ – tại sao

  • 怎么 /zěnme/ – như thế nào

Cách dùng trong câu:

  • 你在做什么? /nǐ zài zuò shénme?/ – Bạn đang làm gì vậy?

  • 你要去哪儿? /nǐ yào qù nǎr?/ – Bạn muốn đi đâu?

  • 这个东西多少钱? /zhège dōngxī duōshǎo qián?/ – Cái này bao nhiêu tiền?

Phó từ(副词)

Phó từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, diễn đạt mức độ, phạm vi, tần suất, thời gian, ngữ khí… Phó từ không thể đứng độc lập, luôn phải đi kèm với động từ hoặc tính từ.

Phó từ
Phó từ

Một số phó từ thường gặp:

Cách dùng trong câu:

  • 我已经吃饭了。 /wǒ yǐjīng chīfàn le./ : Tôi đã ăn cơm rồi.
  • 她很漂亮。 /tā hěn piàoliang./ : Cô ấy rất xinh đẹp.
  • 难道你不知道吗? /nándào nǐ bù zhīdào ma?/ : Chẳng lẽ bạn không biết sao?

Nếu bạn đang ôn thi HSK, hãy bắt đầu bằng việc nắm chắc các từ loại cơ bản này, kết hợp luyện tập thường xuyên qua ví dụ thực tế. Như vậy, tiếng Trung sẽ không còn là “nỗi ám ảnh ngữ pháp”, mà trở thành công cụ giao tiếp thú vị và hữu ích trong học tập lẫn công việc. ChineseHSK chúc bạn học thật tốt!

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *