TỔNG HỢP 500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG

TỔNG HỢP 500 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG

Giống như tiếng Việt, tiếng Trung Quốc là một kho tàng ngôn ngữ vô cùng phong phú, với vô số từ vựng, từ ghép và thành ngữ trải dài trên mọi lĩnh vực của đời sống. Việc sử dụng vốn từ vựng tiếng Trung một cách linh hoạt và đa dạng không chỉ giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động, hấp dẫn mà còn thể hiện sự tinh tế, am hiểu ngôn ngữ và chiều sâu văn hóa của người nói.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng ChineseHSK khám phá “500 từ vựng tiếng Trung thông dụng”, một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Đừng lo lắng nếu con số này có vẻ “khổng lồ”! Hãy chia nhỏ mục tiêu, mỗi ngày học một ít, bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kể và từng bước làm chủ vốn từ vựng phong phú này.

Danh sách từ vựng tiếng Trung từ 1 – 99 thông dụng

STTHÁN TỰPINYINÝ NGHĨA
1一下yīxiàmột tý, thử xem, bỗng chốc
2一些yīxiēmột ít, một số, hơi, một chút
3一个yīgèmột cái, một
4一切yīqiètất cả, hết thảy, toàn bộ
5一定yīdìngchính xác, cần phải, nhất định
6一样yīyànggiống nhau, cũng thế
7一直yīzhíthẳng, luôn luôn, liên tục
8一起yīqǐcùng nơi, cùng, tổng cộng
9一点yīdiǎnmột chút, một ít, chút xíu, chút ít
10丈夫zhàngfūchồng
11上帝shàngdìthượng đế, chúa trời
12上面shàngmiànbên trên, phía trên
13下来xiàláixuống, lại, tiếp
14下去xiàqùxuống, đi xuống, tiếp nữa
15下面xiàmiànphía dưới, bên dưới
16不再bù zàikhông lặp lại , không có lần thứ hai
17不同bùtóngkhông giống, không cùng
18不好bù hǎokhông tốt
19不用bùyòngkhông cần
20不管bùguǎncho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc
21不能bùnéngkhông thể, không được
22不行bùxíngkhông được
23不要bùyàođừng, không được, chớ
24不过bùguòcực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng mà, có điều
25不错bùcuòđúng, đúng vậy, không tệ
26世界shìjièthế giới, vũ trụ, trái đất
27并且bìngqiěđồng thời, hơn nữa, vả lại
28主意zhǔyìchủ kiến , chủ định
29之前zhīqiántrước, trước khi (thời gian)
30之后zhīhòusau, sau khi
31之间zhī jiāngiữa
32也许yěxǔcó lẽ, e rằng, biết đâu
33了解liǎojiěhiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm
34事儿shì ersự việc
35事实shìshísự thực
36事情shìqíngsự việc, sự tình
37人们rénmenmọi người, người ta
38人类rénlèiloài người, nhân loại
39什么shénmecái gì, hả
40今天jīntiānngày hôm nay, hôm nay, hiện tại, trước mắt
41今晚jīn wǎntối nay
42介意jièyìđể ý, để bụng, lưu tâm
43他们tāmenbọn họ
44代表dàibiǎođại biểu, đại diện
45以前yǐqiántrước đây, trước kia, ngày trước
46以及yǐjívà, cùng
47以后yǐhòusau đó, về sau, sau này
48以为yǐwéitin tưởng, cho rằng
49任何rènhébất luận cái gì
50任务rènwùnhiệm vụ
51休息xiūxínghỉ ngơi, nghỉ
52伙计huǒjingười cộng tác, bạn cùng nghề, làm thuê, người làm mướn
53但是dànshìnhưng, mà
54作为zuòwéihành vi, làm được, với tư cách
55你们nǐmenbọn họ
56来自láizìđến từ
57来说lái shuō…mà nói
58保持bǎochíduy trì, gìn giữ
59保证bǎozhèngbảo đảm
60保护bǎohùbảo hộ, bảo vệ
61信任xìnrèntín nhiệm
62信息xìnxītin tức, thông tin
63个人gèréncá nhân
64做到zuò dàolàm được
65家伙jiāhuocái thứ, thằng cha, cái con
66伤害shānghàitổn thương, làm hại
67兄弟xiōngdìhuynh đệ, anh em
68凶手xiōngshǒuhung thủ
69先生xiānshēngthầy, tiên sinh, chồng
70儿子érzicon trai, người con
71全部quánbùtoàn bộ
72公司gōngsīcông ty, hãng
73其中qízhōngtrong đó
74其他qítācái khác, khác
75其实qíshíkì thực, thực ra
76再见zàijiàntạm biệt, chào tạm biệt
77冷静lěngjìngvắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh
78出来chūláiđi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra
79出去chūqùra, ra ngoài
80出现chūxiànxuất hện, hiện ra
81分钟fēnzhōngphút
82别人biérénngười khác, người ta
83别的bié decái khác
84到底dàodǐđến cùng, rốt cuộc, tóm lại
85到处dàochùkhắp nơi, mọi nơi, đâu đâu
86刚刚gānggāngvừa, mới
87刚才gāng cáivừa nãy
88加入jiārùgia nhập
89加油jiāyóucố lên
90努力nǔlìnỗ lực, cố gắng
91博士bóshìtiến sĩ
92危险wéixiǎnnguy hiểm
93即使jíshǐcho dù, dù cho
94原因yuányīnnguyên nhân
95原谅yuánliàngtha thứ, bỏ qua
96参加cānjiātham gia, tham dự
97另外lìngwàingoài ra
98只是zhǐshìchỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng
99只有zhǐyǒuchỉ có

Danh sách từ vựng tiếng Trung từ 100 – 199 thông dụng

STTHÁN TỰPINYINÝ NGHĨA
100只要zhǐyàochỉ cần, miễn là
101可以kěyǐcó thể
102可爱kě’àiđáng yêu
103可怜kěliánđáng thương
104可是kěshìnhưng, thế nhưng, thật là
105可能kěnéngcó thể, khả năng, chắc là
106各位gèwèicác vị
107同意tóngyìđồng ý, đồng tình
108名字míngzìtên (người, sự vật)
109否则fǒuzébằng không, nếu không
110告诉gàosunói với, tố cáo, tố giác
111咖啡kāfēicà phê
112咱们zánmenchúng ta
113哥哥gēgēanh trai
114哪儿nǎrchỗ nào, đâu
115哪里nǎlǐđâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải
116唯一wéiyīduy nhất
117问题wèntívấn đề, câu hỏi
118喜欢xǐhuanthích, vui mừng
119回来huíláitrở về, quay về
120回到huí dàovề đến
121回去huíqùtrở về, đi về
122回家huí jiāvề nhà
123回答huídátrả lời, giải đáp
124因为yīnwèibởi vì, bởi rằng
125国家guójiāquốc gia, đất nước
126地方dìfāngđịa phương, bản xứ, vùng, miền
127坚持jiānchíkiên trì
128报告bàogàobáo cáo, bản báo cáo, phát biểu
129外面wàimiànphía ngoài, bên ngoài
130多久duōjiǔbao lâu
131多少duōshǎonhiều ít, bao nhiêu, mấy
132大学dàxuéđại học
133大家dàjiācả nhà, mọi người
134大概dàgàikhoảng, chừng
135太太tàitàibà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà
136夫人fūrénphu nhân
137失去shīqùmất, chết
138奇怪qíguàikì lạ, kì quái
139女人nǚrénphụ nữ, đàn bà (người trưởng thành)
140女儿nǚ’ércon gái
141女士nǚshìnữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao)
142女孩nǚháicô gái
143她们tāmenhọ, bọn họ
144好像hǎoxiànghình như, na ná, giống như
145好好hǎohǎovui sướng , tốt đẹp
146如何rúhélàm sao, như thế nào, ra sao
147如果rúguǒnếu
148如此rúcǐnhư thế, như vậy
149妻子qīzivợ
150姑娘gūniangcô nương
151婚礼hūnlǐhôn lễ
152妈妈māmāmẹ, má, u, bầm, bà già
153存在cúnzàitồn tại
154孩子háizitrẻ con, con cái
155学校xuéxiàotrường học
156它们tāmenbọn họ, chúng nó
157安全ānquánan toàn
158安排ānpáisắp xếp, bố trí, trình bày
159完全wánquánđầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
160完成wánchénghoàn thành
161完美wánměihoàn mỹ
162害怕hàipàsợ hãi, sợ sệt
163家庭jiātínggia đình
164家里jiālitrong nhà
165容易róngyìdễ dàng, dễ
166实在shízàichân thực, quả thực, thực ra
167宝贝bǎobèibảo bối, cục cưng, của báu
168对于duìwūvề, đối với
169小姐xiǎojiětiểu thư, cô
170小子xiǎozingười trẻ tuổi, con trai, thằng
171小孩xiǎoháitrẻ em
172小心xiǎoxīncẩn thận
173小时xiǎoshítiếng đồng hồ, giờ
174就是jiùshìnhất định, đúng, dù cho
175屁股pìgumông, đít
176尸体shītǐthi thể, xác chết
177工作gōngzuòcông việc, công tác
178已经yǐjīngđã, rồi
179希望xīwàngmong muốn, hy vọng, ước ao
180带来dài láiđem lại
181帮助bāngzhùgiúp đỡ, viện trợ
182帮忙bāngmánggiúp đỡ
183年轻niánqīngtuổi trẻ, thanh niên
184幸运xìngyùnvận may, dịp may
185干吗gànmalàm gì
186建议jiànyìkiến nghị, đề xuất, sáng kiến
187弟弟dìdìem trai
188很多hěnduōrất nhiều
189很快hěn kuàirất nhanh
190律师lǜshīluật sư
191后面hòumiànphía sau, đằng sau
192得到dédàođạt được, nhận được
193从来cóngláichưa hề, từ trước tới nay
194从没cóng méichưa bao giờ, không bao giờ
195必要bìyàocần thiết, thiết yếu
196必须bìxūnhất định phải, nhất thiết phải
197忘记wàngjìquên
198快乐kuàilèvui vẻ
199怎样zěnyàngthế nào, ra sao

Danh sách từ vựng tiếng Trung từ 200 – 299 thông dụng

STTHÁN TỰPINYINÝ NGHĨA
200怎么zěnmethế nào, sao, như thế
201情况qíngkuàngtình hình, tình huống
202想像xiǎngxiàngtưởng tượng
203想到xiǎngdàonghĩ đến
204想想xiǎng xiǎngnghĩ
205想法xiǎngfǎcách nghĩ, ý nghĩ
206意思yìsiý, ý nghĩa
207意义yìyìý nghĩa
208感到gǎndàocảm thấy, thấy
209感觉gǎnjuécảm giác, cảm thấy, cho rằng
210感谢gǎnxiècảm tạ, cảm ơn
211应该yīnggāinên, cần phải
212成功chénggōngthành công
213成为chéngwéitrở thành, biến thành
214我们wǒmenchúng tôi
215或者huòzhěcó lẽ, hoặc, hoặc là
216或许huòxǔcó thể, có lẽ, hay là
217房子fángzinhà, cái nhà
218房间fángjiānphòng, gian phòng
219所以suǒyǐcho nên, sở dĩ, nguyên cớ
220所有suǒyǒusở hữu, tất cả, toàn bộ
221手机shǒujīĐiện thoại di động
222手术shǒushùphẫu thuật
223打算dǎsuàndự định, dự kiến
224打开dǎkāimở ra
225找到zhǎodàotìm thấy
226承认chéngrènthừa nhận
227抓住zhuā zhùbắt được , túm được
228投票tóupiàobỏ phiếu
229抱歉bàoqiànkhông phải, ân hận, có lỗi
230拜托bàituōxin nhờ, kính nhờ
231接受jiēshòutiếp nhận , tiếp thu, nhận
232控制kòngzhìkhống chế
233撒谎sāhuǎngnói dối, bịa đặt
234拥有yǒngyǒu
235担心dānxīnlo lắng, không yên tâm, lo âu
236支持zhīchíủng hộ
237收到shōu dàonhận được
238改变gǎibiànthay đổi, sửa đổi
239放弃fàngqìbỏ cuộc, từ bỏ
240放松fàngsōngthả lỏng, buông lỏng, lơ là
241政府zhèngfǔchính phủ
242故事gùshìcâu chuyện
243整个zhěnggètoàn bộ, tất cả, cả thay
244新闻xīnwéntin tức thời sự, việc mới xảy ra
245方式fāngshìphương thức, cách thức, kiểu
246方法fāngfǎphương pháp, cách làm
247早上zǎoshangbuổi sáng
248明天míngtiānngày mai, mai đây
249明白míngbáirõ ràng, công khai, hiểu biết
250星期xīngqítuần lễ, ngày thứ, chủ nhật (gọi tắt)
251昨天zuótiānhôm qua
252昨晚zuó wǎntối hôm qua
253是否shìfǒuphải chăng, hay không
254是的shì detựa như, giống như
255时候shíhouthời gian, lúc, khi
256时间shíjiānthời gian, khoảng thời gian
257晚上wǎnshàngbuổi tối, ban đêm
258晚安wǎn’ānngủ ngon
259曾经céngjīngtrải qua, đã trải
260最后zuì hòucuối cùng, sau cùng
261最近zuìjìndạo này, gần đây
262有些yǒuxiēcó một số, một ít,vài phần
263有人yǒuréncó người, có ai…
264有趣yǒuqùcó hứng
265有关yǒuguānliên quan, hữu quan
266有点yǒudiǎncó chút
267朋友péngyǒubạn bè, bằng hữu
268未来wèiláimai sau, sau này, tương lai
269本来běnláiban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ
270东西dōngxiđông tây, đồ vật
271根本gēnběncăn bản, chủ yếu, trước giờ
272案子ànzibàn, bàn dài, vụ án, án kiện
273极了jílerất, cực
274样子yàngzihình dáng, dáng vẻ
275机会jīhuìcơ hội, dịp, thời cơ
276检查jiǎnchákiểm tra
277欢迎huānyínghoan nghênh, chào mừng
278正在zhèngzàiđang
279正常zhèngchángthường thường
280武器wǔqìvũ khí
281死亡sǐwángchết, tử vong
282母亲mǔqīnmẹ, mẫu thân
283每个měi gèmỗi cái
284每天měitiānmỗi ngày
285比赛bǐsàithi đấu, đấu
286比较bǐjiàotương đối
287永远yǒngyuǎnvĩnh viễn, mãi mãi
288决定juédìngquyết định
289没有méiyǒukhông có, không bằng, chưa
290治疗zhìliáotrị liệu, chữa trị
291法官fǎguānquan tòa , tòa án
292注意zhùyìchú ý
293消息xiāoxitin tức, thông tin
294混蛋húndànthằng khốn, khốn nạn
295清楚qīngchurõ ràng, tinh tường, hiểu rõ
296准备zhǔnbèichuẩn bị, dự định
297漂亮piàoliangđẹp, xinh xắn
298为了wèileđể, vì (biểu thị mục đích)
299无法wúfǎkhông còn cách nào

Danh sách từ vựng tiếng Trung từ 300 – 399 thông dụng

STTHÁN TỰPINYINÝ NGHĨA
300然后ránhòusau đó, tiếp đó
301照片zhàopiànbức ảnh, bức hình
302照顾zhàogùchăm sóc
303父母fùmǔcha mẹ
304父亲fùqīnphụ thân, bố, cha, ba
305爸爸bàbabố, cha, ông già
306特别tèbiéđặc biệt
307犯罪fànzuìphạm tội , phạm lỗi
308玩笑wánxiàođùa
309现在xiànzàibây giờ
310现场xiànchǎnghiện trường
311理由lǐyóulý do
312理解lǐjiěhiểu biết
313甚至shènzhìthậm chí
314生命shēngmìngsinh mệnh, mạng sống
315生意shēngyìbuôn bán, làm ăn, sức sống, nảy nở
316生日shēngrìsinh nhật , ngày sinh
317生气shēngqìtức giận, giận dỗi
318生活shēnghuóđời sống, cuộc sống, sinh hoạt
319男人nánrénđàn ông, nam nhân
320男孩nánháicon trai
321留下liú xiàlưu lại
322当时dāngshílúc đó, khi đó, lập tức, ngay
323当然dāngránđương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
324病人bìngrénngười bệnh
325痛苦tòngkǔđau khổ, thống khổ
326疯狂fēngkuángđiên rồ
327发现fāxiànphát hiện, tìm ra, phát giác
328发生fāshēngsinh ra, xảy ra, sản sinh
329发誓fāshìthề, lời thề, xin thề
330白痴báichīngớ ngẩn, thằng ngốc
331的确díquèđích thực
332监狱jiānyùnhà tù, nhà giam, nhà lao
333目标mùbiāomục tiêu
334直到zhídàomãi đến, cho đến, tận đến
335直接zhíjiētrực tiếp
336相信xiāngxìntin tưởng, tin
337看来kàn láixem ra
338看到kàn dàonhìn thấy
339看看kàn kànxem xét, xem
340看见kànjiànthấy, trông thấy, nhìn thấy
341真是zhēnshirõ là, thật là (không hài lòng)
342真正zhēnzhèngchân chính
343真的zhēn dethật mà
344眼睛yǎnjīngđôi mắt
345睡觉shuìjiàongủ
346知道zhīdàobiết, hiểu, rõ
347确定quèdìngxác định, khẳng định
348确实quèshíxác thực, chính xác
349礼物lǐwùmón quà, quà
350秘密mìmìbí mật
351突然túránđột nhiên
352第一dì yīthứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất
353第二dì èrthứ hai (chỉ số thứ tự)
354等等děng děngvânvân, chờ một chút
355节目jiémùtiết mục, chương trình
356简单jiǎndānđơn giản
357简直jiǎnzhíquả là, tưởng chừng, dứt khoát
358精神jīngshéntinh thần
359糟糕zāogāohỏng bét, gay go
360系统xìtǒnghệ thống
361约会yuēhuìhẹn hò, hẹn gặp
362纽约niǔyuēNew York (Mỹ)
363终于zhōngwūcuối cùng
364组织zǔzhītổ chức
365结婚jiéhūnkết hôn
366结束jiéshùkết thúc, chấm dứt
367结果jiéguǒkết quả
368绝对juéduìtuyệt đối
369经历jīnglìtừng trải, trải qua, những việc trải qua
370紧张jǐnzhānglo lắng, hồi hộp
371总是zǒng shìluôn luôn , lúc nào cũng
372总统zǒngtǒngtổng thống
373继续jìxùtiếp tục
374继续jìxùtiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối
375美元měiyuánđô la mỹ
376美国měiguónước Mỹ
377老兄lǎoxiōnganh bạn, ông anh
378老师lǎoshīgiáo viên
379考虑kǎolǜsuy nghĩ, suy xét, cân nhắc
380而且érqiěmà còn, với
381而已éryǐmà thôi
382联系liánxìliên hệ
383聪明cōngmíngthông minh
384声音shēngyīnâm thanh, tiếng động
385听到tīngdàonghe được
386听说tīng shuōnghe nói
387肯定kěndìngkhẳng định, quả quyết, chắc chắn
388能力nénglìnăng lực, khả năng
389能够nénggòuđủ
390自己zìjǐtự mình, mình
391自由zìyóutự do
392至少zhìshǎochí ít, ít nhất
393兴趣xìngqùhứng thú, thích thú
394处理chǔlǐxử lí, giải quyết
395行动xíngdònghành động
396行为xíngwéihành vi
397衣服yīfúquần áo, trang phục
398表演biǎoyǎnbiểu diễn
399表现biǎoxiànthể hiện, tỏ ra

Danh sách từ vựng tiếng Trung từ 400 – 500 thông dụng

STTHÁN TỰPINYINÝ NGHĨA
400里面lǐmiànbên trong, trong
401要求yāoqiúyêu cầu
402见到jiàn dàonhìn thấy, gặp mặt
403亲爱qīn’àithân ái, thân thiết, thương yêu
404觉得juédecảm thấy, thấy rằng
405解决jiějuégiải quyết
406解释jiěshìgiải thích
407计划jìhuákế hoạch, lập kế hoạch
408讨厌tǎoyànđáng ghét
409记住jì zhùghi nhớ
410记得jìdenhớ, nhớ lại, còn nhớ
411记录jìlùghi lại , ghi chép
412试试shì shìthử
413该死gāisǐđáng chết, chết tiệt
414认为rènwéicho rằng, cho là
415认识rènshinhận biết, biết, nhận thức
416说话shuōhuànói chuyện, trò chuyện, lời nói
417调查diàocháđiều tra
418谈谈tán tánbàn về, thảo luận
419谋杀móushāmưu sát
420谢谢xièxiècám ơn
421证据zhèngjùchứng cứ, bằng chứng
422证明zhèngmíngchứng minh
423警察jǐngchácảnh sát
424变成biànchéngbiến thành, trở thành
425负责fùzéphụ trách
426起来qǐláiđứng dậy, nổi dậy, vùng lên
427跳舞tiàowǔnhảy múa
428身上shēnshangtrên cơ thể, trên người
429身边shēnbiānbên cạnh, bên mình
430身体shēntǐthân thể, cơ thể
431办法bànfǎcách, biện pháp
432这些zhèxiēnhững…này
433这个zhè gecái này, việc này
434这儿zhèrở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
435这样zhèyàngnhư vậy, thế này
436这次zhècìlần này
437这种zhè zhǒngkiểu này, loại này
438这里zhèlǐở đây
439这边zhè biānbên này
440这么zhèmenhư thế, như vậy, thế này
441通过tōngguòthông qua
442进来jìnláigần đây, vừa qua
443进入jìnrùtiến vào, bước vào, đi vào
444进去jìnqùvào (từ ngoài vào trong)
445进行jìnxíngtiến hành
446遇到yù dàogặp phải, bắt gặp
447游戏yóuxìtrò chơi
448过来guòláiđủ, quá, đến, qua đây
449过去guòqùđã qua, đi qua
450道歉dàoqiànnhận lỗi, chịu lỗi
451选手xuǎnshǒutuyển thủ, thí sinh
452选择xuǎnzélựa chọn, tuyển chọn
453还是háishìvẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc
454还有hái yǒuvẫn còn
455还要hái yàocòn muốn, vẫn muốn
456那些nàxiēnhững…ấy, nhữngđó, nhữngkia
457那个nàgècái đó, việc ấy, ấy…
458那儿nàrchỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ
459那天nèitiānhôm đó
460那时nà shílúc đó, khi đó
461那样nàyàngnhư vậy, như thế
462那种nà zhǒngloại đó
463那里nàlǐchỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy
464那边nà biānbên kia, bên ấy
465那么nàmenhư thế
466部分bùfènbộ phận
467医生yīshēngbác sĩ, thầy thuốc
468医院yīyuànbệnh viện
469重新chóngxīnlại lần nữa, làm lại từ đầu
470重要zhòngyàotrọng yếu, quan trọng
471错误cuòwùsai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
472钥匙yàoshichìa khóa
473长官zhǎngguānquan trên, quan lớn
474开始kāishǐbắt đầu, lúc đầu
475开心kāixīnvui vẻ
476开枪kāi qiāngmở súng
477关系guānxìquan hệ, liên quan đến
478关心guānxīnquan tâm
479关于guānyúvề…
480阻止zǔzhǐngăn trở, ngăn cản
481除了chúlengoài ra, trừ ra
482除非chúfēitrừ khi,ngoài ra
483随便suíbiàntùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ
484虽然suīránmặc dù
485离开líkāirời khỏi, tách khỏi, ly khai
486难道nándàothảo nào, lẽ nào
487电影diànyǐngđiện ảnh, phim
488电视diànshìti vi, vô tuyến
489电话diànhuàmáy điện thoại, điện thoại
490需要xūyàocần, yêu cầu
491非常fēichángbất thường, rất, vô cùng
492音乐yīnyuèâm nhạc
493头发tóufàtóc
494愿意yuànyìvui lòng, bằng lòng, hy vọng
495显然xiǎnránhiển nhiên
496飞机fēijīmáy bay, phi cơ
497首先shǒuxiānđầu tiên
498马上mǎshànglập tức, tức khắc
499高兴gāoxìngvui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích
500麻烦máfanphiền phức, rắc rối

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *