Phó từ trong tiếng Trung ( 副词 /fùcí/) là kiến thức ngữ pháp cơ bản vô cùng quan trọng mà bất cứ ai học tiếng Trung đều phải nắm vững. Phó từ là loại từ có tác dụng bổ nghĩa, hạn chế động từ, tính từ về các mặt thời gian, trình độ, phạm vi, ngữ khí,… Dựa vào những ý nghĩa này chúng ta có thể chia phó từ làm 8 loại. Hãy cùng ChineseHSK vào bài học hôm nay nhé.
Các loại phó từ trong tiếng Trung
- Phó từ trình độ hay còn gọi là phó từ chỉ mức độ
Biểu thị tính chất cao thấp hay mức độ của tính từ hay là những động từ
比较、稍微、很、太、非常、十分、最、非常、绝对、极度、十分、最、顶级、太、更、极其、格外、分外、一直、…
今天太冷了。Trời hôm nay lạnh quá!
大家非常高兴。Mọi người vô cùng vui vẻ. - Phó từ tần suất
Chỉ tần suất lặp lại hay phát sinh hành động
常常、往往、总是、又、再
他常常去公园跑步。Anh ấy thường đi công viên chạy bộ - Phó từ chỉ thời gian
Là các phó từ biểu thị thời gian phát sinh động tác hoặc hành động
已经、正在、立刻、马上、刚、一向、偶尔
爸爸一向不喝酒、不抽烟。Ba từ trước đến nay không uống rượu, không hút thuốc. - Phó từ chỉ phạm vi
Biểu thị phạm vi, số lượng của đối tượng – giới hạn các hành động liên quan
都、全、只、凡是、大多、仅仅、也、都、全部、总体、总共、共、统统、又、仅仅、只、光、一概……
我朋友都喜欢吃包子。Các bạn tôi đều thích ăn bánh bao. - Phó từ cách thức
Biểu thị cách thức thực hiện hành động
一起、一块儿、逐步、互相
我们一起去吃饭吧! Chúng ta cùng đi ăn cơm thôi!
他的汉语水平在逐步提高。Trình độ tiếng Trung của anh ấy đang ngày càng nâng cao. - Phó từ phủ định
Biểu thị sự phủ định: không, không được, không có, chẳng
不、没(有)、别、不要、甭
她不喜欢看书。Cô ấy không thích đọc sách - Phó từ ngữ khí
Là các phó từ mang thái độ đánh giá hành động hoặc sự việc
难道、到底、究竟、果然、反正、幸亏、偏偏
你难道不知道这件事吗?Bạn lẽ nào không biết chuyện này? - Phó từ liên kết
Các phó từ có tác dụng kết nối trong câu
就、也、却、便
我们下了课就去电影院。Tan học xong chúng tôi liền đi tới rạp chiếu phim.
你不去、我也不去。Bạn không đi, tớ cũng không đi.

Cách dùng phó từ trong tiếng Trung
Phó từ là kiến thức ngữ pháp tuy cơ bản nhưng cũng không kém phức tạp trong tiếng Trung, vì được chia thành nhiều loại nên cách dùng phó từ trong câu có sự khác nhau nhất định. Cùng ChineseHSK tìm hiểu cách dùng của phó từ trong tiếng Trung nhé!
1. CÁCH DÙNG CỦA CÁC PHÓ TỪ ĐỘC LẬP
-> Làm trạng ngữ
Đây chính là chức năng ngữ pháp chính của phó từ trong tiếng Trung, là đặc điểm đặc trưng để phân biệt phó từ với các từ loại khác.
你怎么又来了?Sao bạn lại tới nữa rồi?
我非常喜欢你!Mình thật sự thích cậu!
Lưu ý:
Hầu hết các phó từ sẽ đi liền trước động từ hay tính từ, nhưng đặc biệt 1 số phó từ 2 âm tiết có thể đi kèm với trợ từ 地 như: 不断、分别、渐渐、悄悄、永远、非常、特别、更加、十分、…
Khi kết hợp với 地 thì phó từ sẽ mang thêm ý nhấn mạnh, làm nổi bật, mức độ cao hơn
她特别开心。Cô ấy cực kỳ vui.
她特别地开心。Cô ấy cực kì vui vẻ. (nhấn mạnh sự vui vẻ, sắc thái mạnh hơn câu trên)
-> Làm bổ ngữ
2 phó từ 很、极 còn có thể dùng làm bổ ngữ trong câu như:
包子好吃得很。Bánh bao rất là ngon.
包子好吃极了。Bánh bao rất là ngon.
-> Sử dụng độc lập
Phần lớn phó từ không thể sử dụng độc lập, ví dụ: 也、就、难道、…
Theo thống kê trong 486 phó từ chỉ có khoảng 65 phó từ có thể sử dụng độc lập, tạo thành các câu ngắn giản lược, dùng để trả lời câu hỏi như 大概、不、没有、差不多、当然、果然、马上、立刻、也许、一起、…
你有没有钱?Bạn có tiền không? – 没有。Không có.
你爱妈妈吗?Bạn yêu mẹ không? – 当然。Tất nhiên rồi.
2. CÁCH DÙNG CỦA CÁC ĐOẢN NGỮ TẠO BỞI PHÓ TỪ VÀ ĐỘNG/ TÍNH TỪ
Đoản ngữ phó từ = phó từ + động từ/ tính từ
-> Thường làm vị ngữ
这件事很重要,我亲自去一趟。
Việc này rất quan trọng, tôi phải tự mình đi 1 chuyến.
-> Phần lớn có thể làm định ngữ, tân ngữ, chủ ngữ
玛丽是刚来的学生。Mary là học sinh vừa mới tới.
不去也可以。Không đi cũng được.
Lưu ý:
Các phó từ 真、的确、实在、果然、确实、别、甭、不要 trong đoản ngữ phó từ – động/ tính từ không thể dùng làm định ngữ.
她是一个真美丽的人。-> câu diễn đạt sai ( 真+động/ tính từ không thể làm định ngữ)
她是一个美丽的人。-> câu diễn đạt đúng
Xem thêm video bài giảng tại kênh youtube của trung tâm để biết rõ hơn về phó từ trong tiếng Trung
-> Một số phó từ có thể dùng để liên kết câu
Dùng một phó từ:
说了又说 Nói liên tục
说清楚再走 Nói rõ rồi hãy đi
不去也可以 Không đi cũng được
Dùng hai phó từ kết hợp :
又白又胖 Vừa mập vừa trắng
不偏不倚 Trung lập/ Không thiên vị
越忙越乱 Càng bận rộn càng lộn xộn
既聋又哑 Vừa câm vừa điếc
也好也不好 Vừa ổn vừa không ổn
非去不可 Bắt buộc phải đi/ Không đi không được
Dùng kết hợp với liên từ:
不但……还…… Không những……mà còn……
只有……才…… Chỉ có……mới có thể……
既然……就…… Đã……thì……
除非……才…… Trừ khi……mới có thể……
如果……就…… Nếu……thì……
即使……也…… Cho dù……cũng……
既然知道做错了, 就应当赶快纠正。Đã biết sai rồi thì nên nhanh chóng sửa lỗi.
Vị trí của phó từ tiếng Trung trong câu
- Thường đứng trước động từ
我们已经学到第23课了。Chúng tôi đã học đến bài 23 rồi. - Một số phó từ ngữ khí có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ
果然今天有雨。Quả nhiên là hôm nay trời mưa.
今天果然有雨。Hôm nay quả là có mưa. - Trong các câu sử dụng đại từ nghi vấn, phó từ ngữ khí thường đứng trước chủ ngữ
其实谁都知道那件事。Thật ra là ai cũng biết câu chuyện đó.
究竟哪儿不舒服?Rốt cuộc thì chỗ nào không thoái mái? - 凡、凡是 chỉ có thể đứng trước chủ ngữ
凡是大学生都得参加这个考试。Tất cả sinh viên đều phải tham gia kỳ thi này. - Trong khẩu ngữ, phó từ cũng có thể đúng cuối câu, nhưng trước phải có dấu phẩy “,” ngăn cách
你别走了,外边下雨呢,正在。 Bạn đừng đi, ngoài trời bây giờ đang mưa.

Trật tự sắp xếp phó từ trong tiếng Trung
Nếu trong câu xuất hiện nhiều phó từ cùng lúc, vậy vị trí trước sau của nó được sắp xếp như thế nào?
[1] Phó từ ngữ khí
[2] Phó từ liên kết
[3] Phó từ thời gian
[4] Phó từ phạm vi
[5] Phó từ mức độ
[6] Phó từ phủ định
[7] Phó từ tần suất
[8] Phó từ cách thức
谁都没有告诉我。Không ai nói cho tôi biết
都 (phó từ phạm vi) đứng trước 没 (phó từ phủ định)
Ngoài ra các bạn có thể xem thêm nhiều về ngữ pháp tiếng Trung tại đây
Cùng học thêm nhiều từ vựng tiếng trung tại đây
Trong bài viết này ChineseHSK vừa giới thiệu đến các bạn những kiến thức về các loại phó từ trong tiếng Trung hiện đại và cách dùng của chúng trong câu. Chúc các bạn học tốt điểm ngữ pháp này nhé!