Trong tiếng Trung, phó từ chỉ mức độ (程度副词) đóng vai trò cực kỳ quan trọng để làm rõ sắc thái cảm xúc hoặc mức độ của trạng thái. Đây là phần ngữ pháp thường xuyên gặp trong giao tiếp hằng ngày, nhưng không ít người học lại dùng sai hoặc dùng thiếu linh hoạt. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu về các “Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung” nhé!
Phó từ chỉ mức độ là gì?
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung (程度副词) là từ biểu thị mức độ, cường độ hoặc quy mô của hành động, trạng thái hoặc tính chất mà câu đang đề cập.
Các phó từ chỉ mức độ thường gặp
很 /hěn/
Đây là 1 trong những phó từ chỉ mức độ đầu tiên khi chúng ta bắt đầu học tiếng Trung. Chúng ta thường dịch nó sang tiếng Việt là “rất”, nhưng trong thực tế, nó không chỉ là “rất” mà còn được dùng để nối chủ ngữ và tính từ lại với nhau.
Chủ ngữ + 很 + tính từ / động từ tâm lý

Ví dụ:
- 他的家人都很高。/tā de jiārén dōu hěn gāo./ : Cả nhà anh ấy đều cao.
- 我很愿意帮你。/wǒ hěn yuànyì bāng nǐ./ : Tôi rất sẵn lòng giúp cậu.
- 这部电影很好看。/zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn./ : Bộ phim này rất hay.
Lưu ý:
+ Khi trong câu có phó từ chỉ mức độ 很, cuối câu thường không có 了.
+ Cấu trúc phủ định của phó từ chỉ mức độ 很:
很 + 不 + tính từ / động từ tâm lý
Ví dụ:
- 这个沙发很不舒服。/zhè ge shāfa hěn bù shūfú./ : Chiếc ghế sofa này thật không thoải mái.
- 这首歌很不好听。/zhè shǒu gē hěn bù hǎotīng./ : Bài hát này không hay.
+ 很 được sử dụng trong câu có bổ ngữ trình độ.
Động từ + 得 + 很 + tính từ / động từ tâm lý
Ví dụ:
- 他跑得很快。/tā pǎo de hěn kuài./ : Anh ấy chạy rất nhanh.
- 他说汉语说得很流利。/tā shuō hànyǔ shuō de hěn liúlì./ : Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
- 我爸妈每天早上都起得很早。/wǒ bāmā měitiān zǎoshang dōu qǐ de hěn zǎo./ : Ba mẹ tôi mỗi buổi sáng đều dậy rất sớm.
非常 /fēicháng/
Khi lên tới HSK2, các bạn tiếp tục gặp 1 phó từ chỉ mức độ khác, đó chính là 非常. Nó cũng có nghĩa là “rất”, nhưng mức độ của 非常 mạnh hơn 很, vì vậy 非常 ta cũng có thể dịch nó là “vô cùng”.
非常 + Tính từ / Động từ tâm lý

Ví dụ:
- 我非常喜欢这部电影。/wǒ fēicháng xǐhuan zhè bù diànyǐng./ : Tôi rất thích bộ phim này.
- 她长得非常好看。/tā zhǎng de fēicháng hǎokàn./ : Cô ấy trông rất đẹp.
- 这里的环境非常热闹。/zhèlǐ de huánjīng fēicháng rènao./ : Không khí ở đây vô cùng náo nhiệt.
Lưu ý:
+ 非常 không được dùng trong câu phủ định.
+ 非常 không được sử dụng trong câu có bổ ngữ trình độ.
挺 /tǐng/
“挺” là cách nói rất tự nhiên và thường dùng trong văn nói. Nó mang nghĩa là “khá là”, “tương đối”, mềm mại hơn “很”. Trong nhiều tình huống, người Trung dùng “挺” thay vì “很” để câu nói thân mật và bớt trang trọng hơn.
挺 + Tính từ + 的

Ví dụ:
- 他挺聪明的。/tā tǐng cōngmíng de./ : Cậu ấy khá thông minh.
- 这块蛋糕挺好吃的。/zhè kuài dāngāo tǐng hǎochī de./ : Miếng bánh ngọt này khá là ngon.
- 他挺高兴的。/tā tǐng gāoxìng de./ : Anh ấy khá hạnh phúc.
极 /jí/
“极” là một phó từ chỉ mức độ rất cao, mang nghĩa tương tự như “cực kỳ, vô cùng” trong tiếng Việt. Nó thường đi sau tính từ, tạo thành cấu trúc “Adj + 极了”, dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhưng với phong cách trang trọng hơn so với “非常”.
极 + Tính từ + 了

Ví dụ:
- 这道题难极了。/zhè dào tí nán jí le./ : Câu hỏi này khó quá đi.
- 他高兴极了。/tā gāoxìng jí le./ : Anh ấy vui muốn phát điên luôn.
- 我今天累极了。/wǒ jīntiān lèi jí le./ : Hôm nay tôi mệt chết đi được.
十分 /shífēn/
Khi các bạn lên HSK3, HSK4, các bạn sẽ tiếp tục gặp một phó từ chỉ mức độ mới, đó chính là 十分. Cường độ của 十分 gần bằng hoặc đôi khi còn mạnh hơn 非常, nhưng nó trang trọng và nhã nhặn hơn “极”, ta có thể dịch là “rất, vô cùng, cực kỳ”.
十分 + Tính từ

Ví dụ:
- 这次旅行我十分满意。/zhè cì lǚxíng wǒ shífēn mǎnyì./ : Tôi rất hài lòng về chuyến du lịch lần này.
- 他对这份工作十分认真。/tā duì zhè fēn gòngzuò shífēn rènzhēn./ : Anh ấy cực kỳ nghiêm túc với công việc.
- 今天的会议十分重要。/jīntiān de huìyì shífēn zhòngyào./ : Cuộc họp hôm nay vô cùng quan trọng.
有点儿 /yǒudiǎnr/
“有点儿” là 1 phó từ chỉ mức độ diễn tả sự khó chịu, không vừa ý, mang sắc thái phàn nàn, tiêu cực. Ta có thể dịch “有点儿” là “có chút, hơi”
有点儿 + Tính từ

Ví dụ:
- 这块蛋糕有点儿甜。/zhè kuài dāngāo yǒudiǎnr tián./ : Miếng bánh ngọt này có chút ngọt.
- 今天有点儿冷。/jīntiān yǒudiǎnr lěng./ : Hôm nay hơi lạnh.
- 他说话有点儿不客气。/tā shuōhuà yǒudiǎnr bú kèqì./ : Anh ấy nói chuyện hơi thiếu lịch sự.
Chúng ta vừa khám phá cách sử dụng các phó từ chỉ mức độ phổ biến trong tiếng Trung. Dù mang nghĩa tương tự là “rất”, “cực kỳ” hay “hơi…”, mỗi từ lại có sắc thái riêng và cách dùng khác nhau tùy ngữ cảnh. Việc hiểu rõ những khác biệt này không chỉ giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên hơn, mà còn diễn đạt cảm xúc và thái độ một cách chính xác, linh hoạt. Hãy luyện tập thường xuyên và thử áp dụng vào các đoạn hội thoại thực tế nhé! ChineseHSK chúc bạn học tốt.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung