HỌC TIẾNG TRUNG QUA BÀI HÁT “CÓ THỂ HAY KHÔNG”

Học tiếng Trung qua bài hát "Có thể hay không"

Có những bài hát không chỉ khiến ta rung động bởi giai điệu, mà còn bởi từng câu chữ chứa đựng cảm xúc sâu lắng. “Có thể hay không” chính là một ca khúc như thế — một bản nhạc da diết về tình yêu, đồng thời là chiếc cầu nối giúp người học chạm vào vẻ đẹp của tiếng Trung qua từng lời ca. Từng câu hát, từng từ vựng, từng mẫu câu đều mang một sắc thái riêng — vừa gần gũi trong giao tiếp, vừa tinh tế trong biểu đạt. Hãy cùng ChineseHSK “Học tiếng Trung qua bài hát Có thể hay không” để cảm nhận vẻ đẹp của ngôn ngữ qua ca từ sâu lắng, dễ nghe nhé!

Giới thiệu bài hát “Có thể hay không”

Tên bài hát: 可不可以 /kěbù kěyǐ/

Ca sĩ: Trương Tử Hào (张紫豪 /Zhāngzǐháo/ )

Năm sản xuất: 2018

Lời bài hát “Có thể hay không”

说好带你流浪

Shuō hǎo dài nǐ líulàng

Đã từng hứa sẽ đưa em đi phiêu bạt muôn nơi

而我却半路返航

ér wǒ què bànlù fǎnháng

Thế nhưng đi được nửa đường anh lại trở về điểm xuất phát

坠落自责的海洋

zhuìluò zìzé de hǎiyáng

Rơi vào đại dương tự trách sâu đậm

发现离不开你

fāxiàn lì bù kāi nǐ

Phát hiện không thể rời xa em

我开始决定回去

wǒ kāishǐ juédìng huíqù

Anh quyết định quay trở lại

你已不在原地

nǐ yǐ bù zàiyuán dì

Nhưng em đã không còn ở chốn cũ

我可以接受你的所有

wǒ kěyǐ jiēshòu nǐ de suǒyǒu

Anh có thể chấp nhận tất cả

所有小脾气

suǒyǒu xiǎo píqì

Tất cả tính cách nóng nảy của em

我可以带你去吃很多, 很多好东西

wǒ kěyǐ dài nǐ qù chī hěnduō, hěnduō hǎo dōngxi

Anh có thể đưa em đi ăn rất nhiều, rất nhiều đồ ngon

我可以偶尔给你带来, 带来小甜蜜

wǒ kěyǐ ǒu’ěr gěi nǐ dài lái, dài lái xiǎo tiánmì

Thỉnh thoảng có thể mang đến cho em, những điều ngọt ngào bé nhỏ

就像前几年那样

jiù xiàng qián jǐ nián nàyàng

Giống như những trước đây vậy

每天都会给你制造很多惊喜

měitiān dōu huì gěi nǐ zhìzào hěnduō jīngxǐ

Mỗi ngày đều sẽ cho em rất nhiều niềm vui bất ngờ

你的心伤 我能治愈

nǐ de xīn shāng wǒ néng zhìyù

Vết thương lòng của em anh có thể chữa lành

我的快乐也只有你能给予

wǒ de kuàilè yě zhǐyǒu nǐ néng jǐyǔ

Niềm vui của anh cũng chỉ có em mới có thể mang đến

我们就别再分离

wǒmen jiù bié zài fēnlí

Chúng ta đừng rời xa nhau nữa nhé!

可不可以 和你在一起

kěbù kěyǐ hé nǐ zài yīqǐ

Liệu anh có thể, ở bên cạnh em được không?

我们之间有太多回忆

wǒmen zhī jiān yǒu tài duō huíyì

Giữa chúng ta có quá nhiều hồi ức

爱上了你 没什么道理

ài shàngle nǐ méishénme dàolǐ

Yêu em đến mức không màng đến bất kỳ nguyên tắc nào

只是刚好情窦初开遇到你

zhǐshì gānghǎo qíngdòuchūkāi yù dào nǐ

Chỉ là đúng lúc gặp được em, là mối tình đầu đẹp nhất của anh

不希望我的未来不是你

bù xīwàng wǒ de wèilái bù shì nǐ

Không hy vọng tương lai của anh không phải là em

只愿意和你永远不分离

zhǐ yuànyì hé nǐ yǒngyuǎn bù fēnlí

Chỉ nguyện ý cùng em mãi mãi không rời xa

趁我还没有过保质期

chèn wǒ hái méiyǒu guò bǎozhìqī

Nhân lúc anh chưa bỏ lỡ hẹn của chúng ta

趁你还愿意

chèn nǐ hái yuànyì

Nhân lúc em còn bằng lòng

三年的回忆

sān nián de huíyì

Hồi ức ba năm đó

我如何抹去

wǒ rúhé mǒ qù

Sao anh có thể xóa đi

能不能再拾起

néng bùnéng zài shí qǐ

Liệu có thể làm lại từ đầu

永远在一起

yǒngyuǎn zài yīqǐ

Mãi mãi ở bên nhau

还没有过期

hái méiyǒu guòqí

Vẫn chưa quá hẹn

我们就别再分离

wǒmen jiù bié zài fēnlí

Chúng ta cũng đừng xa nhau nữa nhé

Từ vựng trong bài hát “Có thể hay không”

Từ vựng trong bài hát "Có thể hay không"
Từ vựng trong bài hát “Có thể hay không”
STTHán tựPinyinNghĩa
1流浪líulànglang thang, lưu lạc
2半路bànlùgiữa đường, giữa chừng
3返航fǎnhángquay đầu
4坠落zhuìluòrơi, rụng
5自责zìzétự trách
6脾气píqìtính khí
7偶尔ǒu’ěrthỉnh thoảng
8制造zhìzàolàm ra, gây ra
9惊喜jīngxǐbất ngờ
10治愈zhìyùchữa lành
11给予jǐyǔdành, đưa, dành cho
12情窦初开qíngdòuchūkāichớm yêu
13遇到yù dàogặp
14chènnhân lúc
15保质期bǎozhìqīhạn sử dụng
16xóa, chùi, quét
17shínhặt, thu dọn
18过期guòqíquá hạn, hết hạn

Ngữ pháp trong bài hát “Có thể hay không”

Ngữ pháp trong bài hát "Có thể hay không"
Ngữ pháp trong bài hát “Có thể hay không”

Câu hỏi chính phản

Câu hỏi chính phản là sự kết hợp giữa câu hỏi khẳng định và phủ định (câu hỏi tiêu cực và tích cực) là thành phần chính của vị ngữ để hỏi, để biểu thị sự mong muốn lựa chọn mà người hỏi dành cho người nghe một trong hai nội dung câu hỏi.

Cấu trúc:

Động từ / Tính từ + 不 (没) + Động từ / Tính từ lặp lại

Ví dụ:

  • 你去不去图书馆?

/nǐ qù búqù túshūguǎn?/

Bạn có đến thư viện không?

  • 可不可以和你在一起?

/kě bù kěyǐ hé nǐ zài yīqǐ?/

Liệu anh có thể, ở bên cạnh em được không?

  • 能不能再拾起?

/néng bùnéng zài shí qǐ?/

Liệu có thể làm lại từ đầu?

而 thường nối hai thành phần có ý nghĩa tương đương, biểu thị quan hệ ngang bằng hoặc tăng tiến, hoặc nối hai thành phần có ý nghĩa đối lập, biểu thị quan hệ trái ngược.

Cấu trúc:

Chủ ngữ 1 + Động từ 1 + 而 + Chủ ngữ 2 + Động từ 2

Ví dụ:

  • 他学中文很努力,而他的同学学英语。

/tā xué zhōngwén hěn nǔlì, ér tā de tóngxué xué yīngyǔ./

Anh ấy học tiếng Trung rất chăm chỉ, mà bạn anh ấy học tiếng Anh.

  • 学习外语而不加强口语联系, 那是学 不好的。

/xuéxí wàiyǔ ér bù jiāqiáng kǒuyǔ liánxì, nà shì xué bù hǎo de./

Học ngoại ngữ mà không luyện nói nhiều sẽ không giỏi được.

  • 这个故事简短而生动。

/zhège gùshi jiǎnduǎn ér shēngdòng./

Câu chuyện này ngắn mà sinh động.

如何

如何 (rúhé) là phó từ nghi vấn dùng để hỏi cách thức, tình hình, thái độ, mức độ hoặc kết quả của sự việc. Ý nghĩa tương đương với “怎么样” hoặc “怎么”, nhưng “如何” mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, bài phát biểu, bài thi HSK4–HSK6, và câu phản vấn tu từ.

Cấu trúc 1:

如何 + Động từ

Ví dụ:

  • 面对失败,我们该如何调整心态?

/miàn duì shībài, wǒmen gāi rúhé tiáozhěng xīntài?/

Khi đối mặt với thất bại, chúng ta nên điều chỉnh tâm lý thế nào?

  • 我们应该如何改进这项工作?

/wǒmen yīnggāi rúhé gǎijìn zhè xiàng gōngzuò?/

Chúng ta nên cải thiện công việc này như thế nào?

  • 他不知道该如何回答这个问题。

/tā bù zhīdào gāi rúhé huídá zhège wèntí./

Anh ấy không biết phải trả lời câu hỏi này như thế nào.

Cấu trúc 2:

Mệnh đề + 如何

Ví dụ:

/zhè jiàn shì zhīhòu zài tǎolùn, rúhé?/

Việc này bàn lại sau, được không?

/míngtiān wǒmen qù hē kāfēi, rúhé?/

Ngày mai chúng ta đi uống cà phê nhé?

/zhège xiàngmù yóu nǐ fùzé, rúhé?/

Dự án này giao cho bạn phụ trách, được chứ?

Âm nhạc là ngôn ngữ của cảm xúc, và việc học tiếng Trung qua những giai điệu như “Có thể hay không” chính là cách để chúng ta vừa học, vừa cảm, vừa sống cùng ngôn ngữ. Mỗi câu hát không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tự nhiên hơn, mà còn mở ra cánh cửa bước vào thế giới tâm hồn và văn hóa Trung Hoa. ChineseHSK hi vọng mỗi lần nghe nhạc là một lần học, mỗi lần hát theo là một lần tiến bộ. Khi trái tim hòa nhịp cùng ca từ, bạn sẽ nhận ra rằng — học tiếng Trung không còn là áp lực, mà là niềm vui giản dị, nhẹ nhàng như chính âm điệu của bài hát “Có thể hay không”.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *