Trong những ngày cuối cấp, khi tiếng trống trường sắp khép lại một chương thanh xuân rực rỡ, “Bạn thân mến” (亲爱的, 同学) – ca khúc nhạc phim của bộ phim đình đám một thời “Điều tuyệt vời nhất của chúng ta” (最好的我们) – vang lên như một lời thì thầm đầy tiếc nuối giữa những trái tim đang chênh vênh vì sắp phải rời xa nhau.
Không cần quá nhiều lời hoa mỹ, chỉ với giai điệu nhẹ nhàng và lời ca chân thành, “Bạn thân mến” đã chạm vào sâu thẳm những kỷ niệm tưởng chừng đã ngủ quên: là ánh mắt bạn cùng bàn mỗi lần kiểm tra, là cái siết tay đầy động viên trước giờ thi, là tiếng cười vang khắp hành lang lớp học. Bài hát như một thước phim tua chậm, đưa chúng ta trở lại với những ngày tháng ngây ngô nhưng đẹp đẽ nhất. Các bạn hãy cùng ChineseHSK “Học tiếng Trung qua bài hát Bạn thân mến” nhé!
Giới thiệu bài hát “Bạn thân mến”
Tên tiếng trung: 亲爱的, 同学 /qīn’ài de, tóngxué/
Trình bày: Đàm Tùng Vận (谭松韵 /Tánsōngyùn/)
Nhạc phim: Điều tuyệt vời nhất của chúng ta (最好的我们)
Năm sản xuất: 2016
Lời bài hát “Bạn thân mến”
Từ vựng trong bài hát “Bạn thân mến”

STT | Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 害怕 | hàipà | sợ |
2 | 烦恼 | fánnǎo | muộn phiền |
3 | 催眠 | cuīmián | thôi miên |
4 | 堆 | duī | đống (lượng từ) |
5 | 被窝 | bèiwō | chăn ấm |
6 | 逃 | táo | trốn |
7 | 行李 | xínglǐ | hành lý |
8 | 期待 | qídài | mong đợi |
9 | 初次 | chūcì | lần đầu tiên |
10 | 害羞 | hàixiū | xấu hổ, thẹn thùng |
11 | 校园 | xiàoyuán | sân trường |
12 | 树影 | shù yǐng | bóng cây |
13 | 狂欢 | kuánghuān | cuộc vui |
14 | 熬夜 | áoyè | thức trắng |
15 | 收音机 | shōuyīnjī | radio |
16 | 歌曲 | gēqǔ | ca khúc |
17 | 相机 | xiàngjī | máy ảnh |
18 | 沉睡 | chénshuì | ngủ say |
19 | 懒惰 | lǎnduò | lười biếng |
20 | 踏上 | tà shàng | bước vào (hành trình), lên đường |
21 | 灿烂 | cànlàn | xán lạn, rực rỡ |
22 | 奔跑 | bēnpǎo | chạy nhanh, chạy băng băng |
23 | 想念 | xiǎngniàn | nỗi nhớ |
24 | 藏 | cáng | giấu |
25 | 不知不觉 | bùzhī bù jué | vô tình, bất giác, không hay biết |
26 | 模糊 | móhú | mơ hồ |
27 | 符号 | fúhào | kí hiệu |
Ngữ pháp trong bài hát “Bạn thân mến”

总是 /zǒng shì/
总是 có nghĩa là luôn luôn, mọi lúc, biểu thị hành động, sự việc diễn ra thường xuyên.
总是 + Động từ
Ví dụ:
- 他总是什么都知道 /Tā zǒng shì shénme dōu zhīdào/ : Cậu ấy lúc nào cũng hiểu rõ mọi thứ
-
虽然总是不知不觉 /Suīrán zǒng shì bùzhī bù jué/ : Cho dù luôn không cảm nhận được điều gì
是否 /shìfǒu/
Phó từ 是否 diễn đạt sự nghi vấn, có nghĩa là “liệu”, “phải chăng”, “hay không”, là văn viết của cụm “是不是”.
Ví dụ:
- 现在是否都实现 /Xiànzài shìfǒu dōu shíxiàn/ : Giờ đây điều ước đã thành sự thật chưa? = 现在是不是都实现
-
是否你早已远在天边 /Shìfǒu nǐ zǎoyǐ yuǎn zài tiānbiān/ : Phải chăng cậu từ lâu đã đi xa tận cuối chân trời = 是不是你早已远在天边
Trợ từ động thái 了 /le/、着 /zhe/、过 /guò/
+ 了 /le/ biểu thị động tác đã hoàn thành, có sự thay đổi; 着 /zhe/ biểu thị động tác đang xảy ra; 过 /guò/ biểu thị động tác đã từng xảy ra nhưng không kéo dài đến hiện tại. Trợ từ động thái thường đứng sau động từ, đứng trước tân ngữ hoặc thành phần bổ ngữ trong câu.
Động từ + 了/ 着 / 过 + Tân ngữ / Bổ ngữ
Ví dụ:
- 绕着校园走了一圈圈 /Ràozhe xiàoyuán zǒule yī quān quān/ : Ta cùng nhau đi vòng quanh sân trường
-
举着相机走过五条大姐 /Jǔzhe xiàngjī zǒuguò wǔtiáo dàjiē/ : Cầm máy ảnh đi dạo khắp 5 con phố lớn
“Bạn thân mến” không chỉ là một bài hát, mà là cuốn nhật ký âm nhạc của tuổi học trò – nơi những tiếng cười, giọt nước mắt, những buổi học căng thẳng hay những lần trốn tiết vô tư đều trở thành kỷ niệm. Khi giai điệu vang lên, chúng ta như được sống lại những tháng năm đẹp đẽ nhất đời người – quãng thời gian dù có đi bao xa cũng không thể quên. Nếu bạn đang đứng trước ngưỡng cửa chia tay, hãy nghe bài hát này – để mỉm cười, để rơi nước mắt, và để biết rằng: chúng ta đã từng có một thanh xuân rất rực rỡ, bên nhau.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung