Bạn đang thắc mắc tên của bạn trong tiếng Trung là gì? Hay chỉ đơn giản là muốn tự đặt cho mình cái tên đẹp không nhất thiết phải dịch từ tên tiếng Việt qua.
Dưới đây ChineseHSK sẽ giúp bạn tìm ra được họ tên trong tiếng Trung mà bạn mong muốn nhé!
Những họ phổ biến trong tiếng Trung
Những họ phổ biến trong tiếng Trung
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bùi 裴 Péi
2 Cao 高 Gāo
3 Châu 周 Zhōu
4 Chiêm 占 Zhàn
5 Chung 钟 Zhōng
6 Chúc 祝 Zhù
7 Dương 杨 Yáng
8 Đàm 谭 Tán
9 Đặng 邓 Dèng
10 Đinh 丁 Dīng
11 Đoàn 段 Duàn
12 Đồng 童 Tóng
13 Đỗ 杜 Dù
14 Hà 河 Hé
15 Hàm 含 Hán
16 Hồ 胡 Hú
17 Huỳnh 黄 Huáng
18 Khổng 孔 Kǒng
19 Khúc 曲 Qū
20 Kim 金 Jīn
21 Lâm 林 Lín
22 Lăng 陵 / 凌 Líng
23 Lê 黎 Lí
24 Liễu 柳 Liǔ
25 Lí / Lý 李 Lǐ
26 Lương 梁 Liáng
27 Lưu 刘 Liú
28 Mai 梅 Méi
29 Ngô 吴 Wú
30 Nguyễn 阮 Ruǎn
31 Nhan 顏 Yán
32 Phan 藩 Fān
33 Phạm 范 Fàn
34 Quách 郭 Guō
35 Quản 管 Guǎn
36 Tào 曹 Cáo
37 Tạ 谢 Xiè
38 Thái 泰 Tài
39 Tiêu 肖 Xiào
40 Tô 苏 Sū
41 Tôn 孙 Sūn
42 Tống 宋 Sòng
43 Trần 陈 Chén
44 Triệu 赵 Zhào
45 Trương 张 Zhāng
46 Trịnh 郑 Zhèng
47 Từ 徐 Xú
48 Uông 汪 Wāng
49 Văn 文 Wén
50 Võ (Vũ) 武 Wǔ
51 Vương 王 Wáng
Những tên phổ biến trong tiếng Trung
Những tên phổ biến trong tiếng Trung
Tên trong tiếng Trung theo chữ A
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 An 安 Ān
2 Anh 英 Yīng
3 Á 亚 Yà
4 Ái 爱 Ài
5 Ánh 映 Yìng
6 Ảnh 影 Yǐng
7 Ân 恩 Ēn
8 Ấn 印 Yìn
9 Ẩn 隐 Yǐn
10 Âu 区 Qū
Tên trong tiếng Trung theo chữ B
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ba 波 Bō
2 Bá 伯 Bó
3 Bách 百 Bǎi
4 Bạch 白 Bái
5 Bảo 宝 Bǎo
6 Bát 八 Bā
7 Bảy 七 Qī
8 Bắc 北 Běi
9 Băng 冰 Bīng
10 Bằng 冯 Féng
11 Bích 碧 Bì
12 Bình 平 Píng
13 Bối 贝 Bèi
14 Bội 背 Bèi
15 Bùi 裴 Béi
Tên trong tiếng Trung theo chữ C
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ca 歌 Gē
2 Cao 高 Gāo
3 Cảnh 景 Jǐng
4 Cát 吉 Jí
5 Cầm 琴 Qín
6 Cẩm 锦 Jǐn
7 Chân 真 Zhēn
8 Chấn 震 Zhèn
9 Chánh 正 / 争 Zhèng / Zhēng
10 Châu 周 Zhōu
11 Chi 芝 Zhī
12 Chính 志 Zhì
13 Chiến 战 Zhàn
14 Chiểu 沼 Zhǎo
15 Chinh 征 Zhēng
16 Chính 正 Zhèng
17 Chu 珠 Zhū
18 Chung 钟 Zhōng
19 Chư 诸 Zhū
20 Chúc 祝 Zhù
21 Chương 章 Zhāng
22 Côn 昆 Kūn
23 Công 公 Gōng
24 Cừ 棒 Bàng
25 Cúc 菊 Jú
26 Cung 工 Gōng
27 Cương 疆 Jiāng
28 Cường 强 Qiáng
29 Cửu 九 Jiǔ
Tên trong tiếng Trung theo chữ D
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Danh 名 Míng
2 Dạ 夜 Yè
3 Dân 民 Mín
4 Dần 寅 Yín
5 Dậu 酉 Yǒu
6 Diễm 艳 Yàn
7 Diện 面 Miàn
8 Diệp 叶 Yè
9 Diệu 妙 Miào
10 Dinh 营 Yíng
11 Dịu 柔 Róu
12 Doanh 赢 Yíng
13 Doãn 尹 Yǐn
14 Du 游 Yóu
15 Dung 蓉 Róng
16 Dũng 勇 Yǒng
17 Duy 维 Wéi
18 Duyên 缘 Yuán
19 Duyệt 阅 Yuè
20 Dư 余 Yú
21 Dương 杨 Yáng
22 Dự 吁 Xū
23 Đam 担 Dān
24 Đàm 谭 Tán
25 Đan 丹 Dān
26 Đào 桃 Táo
27 Đại 大 Dà
28 Đạo 道 Dào
29 Đạt 达 Dá
30 Đăng 登 / 灯 Dēng / Dēng
31 Đặng 邓 Dèng
32 Đích 嫡 Dí
33 Địch 狄 Dí
34 Điềm 恬 Tián
35 Điểm 点 Diǎn
36 Điền 田 Tián
37 Điệp 蝶 Dié
38 Điều 条 Tiáo
39 Đinh 丁 Dīng
40 Đình 庭 Tíng
41 Định 定 Dìng
42 Đoài 兑 Duì
43 Đoan 端 Duān
44 Đoàn 段 Duàn
45 Đô 都 Dōu
46 Đỗ 杜 Dù
47 Độ 度 Dù
48 Đôn 惇 Dūn
49 Đông 东 Dōng
50 Đồng 童 Tóng
51 Đức 德 Dé
52 Đường 唐 Táng
Tên trong tiếng Trung theo chữ G
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Gấm 錦 Jǐn
2 Gia 嘉 Jiā
3 Giang 江 Jiāng
4 Giao 交 Jiāo
5 Giáp 甲 Jiǎ
6 Giới 界 Jiè
Tên trong tiếng Trung theo chữ H
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Hà 河 Hé
2 Hạ 夏 Xià
3 Hải 海 Hǎi
4 Hán 汉 Hàn
5 Hàn 韩 Hán
6 Hành / Hạnh 行 Xíng
7 Hào 豪 Háo
8 Hảo 好 Hǎo
9 Hạo 昊 Hào
10 Hằng 姮 Héng
11 Hân 欣 Xīn
12 Hậu 后 Hòu
13 Hiên 萱 Xuān
14 Hiến 献 Xiàn
15 Hiền 贤 Xián
16 Hiển 显 Xiǎn
17 Hiệp 侠 Xiá
18 Hiếu / Hiểu 孝 Xiào
19 Hoa 花 Huā
20 Hóa 化 Huà
21 Hòa 和 Hé
22 Hỏa 火 Huǒ
23 Hoài 怀 Huái
24 Hoan 欢 Huān
25 Hoán 奂 Huàn
26 Hoàn 环 Huán
27 Hoạn 宦 Huàn
28 Hoàng 黄 Huáng
29 Hoành 横 Héng
30 Học 学 Xué
31 Hối 悔 Huǐ
32 Hồ 胡 Hú
33 Hồi 回 Huí
34 Hội 会 Huì
35 Hồng 红 Hóng
36 Hợi 亥 Hài
37 Hợp 合 Hé
38 Huân 勋 Xūn
39 Huấn 训 Xùn
40 Huế 喙 Huì
41 Huệ 惠 Huì
42 Hùng 雄 Xióng
43 Hứa 许 Xǔ
44 Hưng 兴 Xìng
45 Hương 香 Xiāng
46 Hướng 向 Xiàng
47 Hường 红 Hóng
48 Hưởng 响 Xiǎng
49 Hưu 休 Xiū
50 Hữu 友 Yǒu
51 Hựu 又 Yòu
52 Huy 辉 Huī
53 Huyền 玄 Xuán
54 Huynh 兄 Xiōng
55 Huỳnh 黄 Huáng
Tên trong tiếng Trung theo chữ K
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Kha 轲 Kē
2 Khang 康 Kāng
3 Khanh 卿 Qīng
4 Khánh 庆 Qìng
5 Khả 可 Kě
6 Khải 凯 Kǎi
7 Khâm 钦 Qīn
8 Khiêm 谦 Qiān
9 Khiết 洁 Jié
10 Khoa 科 Kē
11 Khôi 魁 Kuí
12 Khuê 圭 Guī
13 Khuyên 圈 Quān
14 Khuyến 劝 Quàn
15 Kiên 坚 Jiān
16 Kiệt 杰 Jié
17 Kiều 翘 Qiào
18 Kim 金 Jīn
19 Kính 敬 Jìng
20 Kỳ 淇 Qí
21 Kỷ 纪 Jì
Tên trong tiếng Trung theo chữ L
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Lai 来 Lái
2 Lam 蓝 Lán
3 Lành 令 Lìng
4 Lã 吕 Lǚ
5 Lãnh 领 Lǐng
6 Lạc 乐 Lè
7 Lại 赖 Lài
8 Lâm 林 Lín
9 Lân 麟 Lín
10 Lăng 陵 Líng
11 Len 縺 Lián
12 Lê 黎 Lí
13 Lễ 礼 Lǐ
14 Lệ 丽 Lì
15 Li 犛 Máo
16 Lịch 历 Lì
17 Liên 莲 Lián
18 Liễu 柳 Liǔ
19 Linh 泠 Líng
20 Loan 湾 Wān
21 Long 龙 Lóng
22 Lộc 禄 Lù
23 Lợi 利 Lì
24 Lụa 绸 Chóu
25 Luân 伦 Lún
26 Luận 论 Lùn
27 Lục 陸 Lù
28 Luyến 恋 Liàn
29 Lực 力 Lì
30 Lượng 亮 Liàng
31 Lưu 刘 Liú
32 Ly 璃 Lí
33 Lý 李 Lǐ
Tên trong tiếng Trung theo chữ M
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Mai 梅 Méi
2 Mạnh 孟 Mèng
3 Mã 马 Mǎ
4 Mậu 贸 Mào
5 Mây 云 Yún
6 Mến 缅 Miǎn
7 Mị 咪 Mī
8 Mịch 幂 Mì
9 Miên 绵 Mián
10 Minh 明 Míng
11 Mơ 梦 Mèng
12 My 嵋 Méi
13 Mỹ 美 Měi
Tên trong tiếng Trung theo chữ N
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Nam 南 Nán
2 Ngân 银 Yín
3 Nghệ 艺 Yì
4 Nghị 议 Yì
5 Nghĩa 义 Yì
6 Ngoan 乖 Guāi
7 Ngọc 玉 Yù
8 Ngô 吴 Wú
9 Ngộ 悟 Wù
10 Nguyên 原 Yuán
11 Nguyễn 阮 Ruǎn
12 Nhàn 闲 Xián
13 Nhã 雅 Yǎ
14 Nhâm 壬 Rén
15 Nhân 人 Rén
16 Nhất 一 Yī
17 Nhật 日 Rì
18 Nhi 儿 Er
19 Nhiên 然 Rán
20 Nhung 绒 Róng
21 Như 如 Rú
22 Nhược 若 Ruò
23 Nữ 女 Nǚ
Tên trong tiếng Trung theo chữ O
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Oanh 萦 Yíng
Tên trong tiếng Trung theo chữ P
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Phan 藩 Fān
2 Phạm 范 Fàn
3 Pháp 法 Fǎ
4 Phi 菲 Fēi
5 Phí 费 Fèi
6 Phong 风 / 峰 Fēng
7 Phú 富 Fù
8 Phúc 福 Fú
9 Phùng 冯 Féng
10 Phụng / Phượng 凤 Fèng
11 Phương 芳 Fāng
Tên trong tiếng Trung theo chữ Q
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Quan 关 Guān
2 Quang 光 Guāng
3 Quách 郭 Guō
4 Quảng 广 Guǎng
5 Quân 军 Jūn
6 Quế 桂 Guì
7 Quốc 国 Guó
8 Quyên 娟 Juān
9 Quyền 权 Quán
10 Quyết 决 Jué
11 Quý 贵 Guì
12 Quỳnh 琼 Qióng
Tên trong tiếng Trung theo chữ S
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Sang 瀧 Shuāng
2 Sáng 创 Chuàng
3 Sâm 森 Sēn
4 Sen 莲 Lián
5 Song 双 Shuāng
6 Sơn 山 Shān
7 Sương 霜 Shuāng
Tên trong tiếng Trung theo chữ T
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Tài 才 Cái
2 Tạ 谢 Xiè
3 Tăng 曾 Céng
4 Tân 新 Xīn
5 Tấn 晋 Jìn
6 Thanh 青 Qīng
7 Thao 洮 Táo
8 Thái 泰 Tài
9 Thám 探 Tàn
10 Thành 成 / 城 / 诚 Chéng
11 Thảo 草 Cǎo
12 Thạch 石 Shí
13 Thạnh / Thịnh 盛 Shèng
14 Thắm 深 Shēn
15 Thắng 胜 Shèng
16 Thần 神 Shén
17 Thế 世 Shì
18 Thi / Thơ 诗 Shī
19 Thị 氏 Shì
20 Thiêm 添 Tiān
21 Thiên 天 Tiān
22 Thiện 善 Shàn
23 Thiệu 绍 Shào
24 Tho 萩 Qiū
25 Thoa 釵 Chāi
26 Thoại 话 Huà
27 Thơm 香 Xiāng
28 Thông 通 Tōng
29 Thổ 土 Tǔ
30 Thu 秋 Qiū
31 Thuận 顺 Shùn
32 Thúy 翠 Cuì
33 Thùy 垂 Chuí
34 Thủy 水 Shuǐ
35 Thục 熟 Shú
36 Thụy 瑞 Ruì
37 Thư 书 Shū
38 Thương 鸧 / 怆 Cāng / Chuàng
39 Thượng 上 Shàng
40 Tiên 仙 Xiān
41 Tiến 进 Jìn
42 Tiệp 捷 Jié
43 Tín 信 Xìn
44 Tình 情 Qíng
45 Toàn 全 Quán
46 Toản 攒 Zǎn
47 Tô 苏 Sū
48 Tôn 孙 Sūn
49 Trang 妝 Zhuāng
50 Tráng 壮 Zhuàng
51 Trà 茶 Chá
52 Trâm 簪 Zān
53 Trầm 沉 Chén
54 Trần 陈 Chén
55 Triển 展 Zhǎn
56 Triều 朝 Cháo
57 Triệu 赵 Zhào
58 Trinh 贞 Zhēn
59 Trí 智 Zhì
60 Trịnh 郑 Zhèng
61 Trọng 重 Zhòng
62 Trung 忠 Zhōng
63 Trương 张 Zhāng
64 Tuân 荀 Xún
65 Tuấn 俊 Jùn
66 Tuệ 慧 Huì
67 Tuyên 宣 Xuān
68 Tuyền 璿 Xuán
69 Tuyết 雪 Xuě
70 Tú 宿 Sù
71 Tùng 松 Sōng
72 Tư 私 / 胥 Sī /Xxū
73 Tường 祥 Xiáng
74 Tưởng 想 Xiǎng
75 Tý 子 Zi
Tên trong tiếng Trung theo chữ U
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Uyên 鸳 Yuān
2 Uyển 苑 / 婉 Yuàn / Wǎn
Tên trong tiếng Trung theo chữ V
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Văn 文 Wén
2 Vân 芸 Yún
3 Vấn 问 Wèn
4 Vi / Vy 韦 Wéi
5 Viết 曰 Yuē
6 Việt 越 Yuè
7 Vinh 荣 Róng
8 Vĩ / Vỹ 伟 Wěi
9 Vĩnh 永 Yǒng
10 Vịnh 咏 Yǒng
11 Võ / Vũ 武 Wǔ
12 Vương 王 Wáng
13 Vượng 旺 Wàng
Tên trong tiếng Trung theo chữ X
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Xâm 浸 Jìn
2 Xuân 春 Chūn
3 Xuyên 川 Chuān
4 Xuyến 串 Chuàn
Tên trong tiếng Trung theo chữ Y
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ý 意 Yì
2 Yên 安 Ān
3 Yến 燕 Yàn
Hi vọng bài viết đã giúp bạn tìm được họ tên mà bạn mong muốn. ChineseHSK chúc bạn học tiếng Trung thật tốt và hiệu quả!
Xem thêm các bài viết cùng chủ đề trong chuyên mục: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
Khám phá 10 mẫu truyện cười ngắn tiếng Trung tại đây
Tìm hiểu câu chữ 把 tại đây
Tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ tiếng Trung tại đây
Tìm hiểu về văn hóa và những điều thú vị của Trung Quốc trong chuyên mục: KHÁM PHÁ TRUNG HOA