Trong tiếng Trung, giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, như thời gian, địa điểm, nguyên nhân, phương tiện hay đối tượng. Giới từ không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đời sống hàng ngày mà còn góp phần tạo nên sự chính xác và tự nhiên trong cấu trúc ngữ pháp. Việc sử dụng đúng các giới từ không những giúp người học truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ và tư duy ngữ pháp trong tiếng Trung. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng, logic và có chiều sâu hơn. Các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu bài viết “Giới từ trong tiếng Trung” nhé!
Giới từ là gì?
Giới từ trong tiếng Trung (介词 jiècí) là những từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ, cụm từ trong câu như thời gian, địa điểm, nguyên nhân, phương tiện… Tuy không độc lập làm chủ ngữ hay vị ngữ, giới từ giúp câu rõ nghĩa, logic hơn.
Ví dụ:
- 他跟朋友一起去了北京。
/tā gēn péngyǒu yīqǐ qùle běijīng./
Anh ấy đã cùng bạn đi Bắc Kinh.
- 她给我发了电子邮件。
/tā gěi wǒ fāle diànzǐ yóujiàn./
Cô ấy đã gửi cho tôi một email.
- 我在教室里学习汉语。
/wǒ zài jiàoshì lǐ xuéxí hànyǔ./
Tôi học tiếng Trung trong lớp học.
Phân loại các giới từ trong tiếng Trung
Giới từ chỉ thời gian

从 /cóng/
Giới từ “从” thường dùng để diễn đạt hành động bắt đầu từ một thời điểm, địa điểm hoặc hoàn cảnh nhất định.
从 + Thời gian
Ví dụ:
- 他从小就喜欢画画。
/tā cóng xiǎo jiù xǐhuan huàhua./
Anh ấy từ nhỏ đã thích vẽ tranh rồi.
- 从现在起,我要每天练习口语。
/cóng xiànzài qǐ, wǒyào měitiān liànxí kǒuyǔ./
Từ bây giờ, tôi mỗi ngày phải luyện khẩu ngữ.
- 老师从明天开始放假。
/lǎoshī cóng míngtiān kāishǐ fàngjià./
Thầy giáo bắt đầu nghỉ từ ngày mai.
到 /dào/
“到” là giới từ biểu thị điểm kết thúc của một khoảng thời gian, thường đi cùng với “从” để diễn đạt khoảng thời gian kéo dài.
到 + Thời gian
Ví dụ:
- 我到晚上十一点才回家。
/wǒ dào wǎnshang shíyī diǎn cái huíjiā./
Tôi đến tận 11 giờ tối mới về nhà.
- 商店到十点关门。
/shàngdiàn dào shí diǎn guānmén./
Cửa hàng đóng cửa lúc 10 giờ.
- 他从早上工作到晚上。
/tā cóng zǎoshang gōngzuò dào wǎnshang./
Anh ấy làm việc từ sáng sớm tới
直到 /zhídào/
“直到” là giới từ biểu thị thời điểm kết thúc của một hành động liên tục hoặc kéo dài, nhấn mạnh rằng hành động chỉ kết thúc khi đến một thời điểm cụ thể, hoặc kéo dài mãi cho đến khi điều gì đó xảy ra.
直到 + thời gian / mệnh đề
Ví dụ:
- 我们一直等,直到他回来。
/wǒmen yìzhí děng, zhídào tā huílái./
Chúng tôi cứ đợi mãi, cho đến khi anh ấy trở về.
- 他直到晚上才吃饭。
/tā zhídào wǎnshang cái chīfàn./
Mãi đến tối anh ấy mới ăn cơm.
- 直到现在,我还是不明白他的话。
/zhídào xiànzài, wǒ háishì bù míngbai tā de huà./
Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn không hiểu lời anh ấy nói.
Giới từ chỉ địa điểm

从 /cóng/
“从” mang ý nghĩa xuất phát từ một địa điểm nhất định, thể hiện điểm bắt đầu trong không gian.
从 + Địa điểm
Ví dụ:
- 他从家里出来。
/tā cóng jiā lǐ chūlái./
Anh ấy từ trong nhà ra đây.
- 我从越南来中国学习。
/wǒ cóng Yuènán lái Zhōngguó xuéxí./
Tôi từ Việt Nam sang Trung Quốc đi học.
- 她从图书馆借了三本书。
/tā cóng túshūguǎn jiè le sǎn běn shū./
Anh ấy mượn 3 cuốn sách từ thư viện.
到 /dào/
“到” biểu thị sự chuyển dịch hướng tới một nơi nào đó, đóng vai trò xác định đích đến của hành động.
到 + Địa điểm
Ví dụ:
- 他刚到中国。
/tā gāng dào Zhōngguó./
Anh ấy vừa đến Trung Quốc.
- 我们明天到北京去旅行。
/wǒmen míngtiān dào Běijīng qù lǚxíng./
Ngày mai chúng tôi đi du lịch đến Bắc Kinh.
- 他到楼下拿快递。
/tā dào lóuxià ná kuàidì./
Anh ấy xuống dưới lầu lấy hàng chuyển phát nhanh.
在 /zài/
Khi nói đến địa điểm cụ thể nơi hành động xảy ra, “在” là giới từ phổ biến nhất, giúp xác định rõ vị trí không gian trong câu.
在 + Địa điểm
Ví dụ:
- 我在图书馆学习。
/wǒ zài túshūguǎn xuéxí./
Anh ấy học bài ở thư viện.
- 他在中国公司上班。
/tā zài Zhōngguó gōngsī shàngbān./
Anh ấy làm việc ở công ty Trung Quốc.
- 她在教室等我。
/tā zài jiàoshì děng wǒ./
Cô ấy đợi tôi ở phòng học.
Giới từ chỉ đối tượng

向 /xiàng/
“向” là một giới từ dùng để chỉ phương hướng của hành động, hoặc đối tượng tiếp nhận hành động.
向 + Người / Đối tượng
Ví dụ:
- 小鸟向天空飞去。
/xiǎoniǎo xiàng tiānkōng fēiqù./
Chú chim nhỏ bay lên bầu trời.
- 他向老师提了一个问题。
/tā xiàng lǎoshī tí le yī gè wèntí./
Anh ấy đã hỏi thầy 1 câu hỏi.
- 她向大家表示感谢。
/tā xiàng dàjiā biǎoshì gǎnxiè./
Cô ấy bày tỏ lòng cảm ơn đến mọi người.
对 /duì/
Giới từ “对” dùng để chỉ đối tượng bị tác động, ảnh hưởng hoặc liên quan đến cảm xúc, thái độ, thường đi với tính từ hoặc động từ tâm lý.
对 + Người / Đối tượng
Ví dụ:
- 他对我很好。
/tā duì wǒ hěnhǎo./
Anh ấy đối với tôi rất tốt.
- 这个问题对学生很难。
/zhè ge wèntí duì xuéshēng hěn nán./
Đối với học sinh câu hỏi này rất khó.
- 我对这本书很感兴趣。
/wǒ duì zhè běn shū hěn gǎnxìngqù./
Tôi rất hứng thú với quyển sách này.
给 /gěi/
“给” là giới từ thể hiện mối quan hệ giữa hành động và người tiếp nhận, thường đi trước tân ngữ gián tiếp để chỉ người nhận.
对 + Người
Ví dụ:
- 他给我发了一条短信。
/tā gěi wǒ fā le yì tiáo duànxīn./
Anh ấy đã gửi cho tôi đoạn tin nhắn.
- 老师给学生布置作业。
/lǎoshī gěi xuéshēng bùzhì zuòyè./
Giáo viên giao bài tập về nhà cho học sinh.
- 妈妈给我准备了早餐。
/māma gěi wǒ zhǔnbèi le zǎocān./
Mẹ đã chuẩn bị bữa sáng cho tôi.
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích

因为 /yīnwèi/
“因为” là giới từ chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả, ta thường dùng với cấu trúc 因为……,所以……
因为 + nguyên nhân / lý do, 所以 + kết quả
Ví dụ:
- 因为天气不好,所以比赛取消了。
/yīnwèi tiānqī bù hǎo, suǒyǐ bǐsài qǔxiāo le./
Vì thời tiết xấu nên trận đấu bị hủy.
- 我今天迟到了,是因为堵车。
/wǒ jīntiān chídào le, shì yīnwèi dǔchē./
Hôm nay tôi đến muộn là vì kẹt xe.
- 因为他生病了,我们改时间开会。
/yīnwèi tā shēngbìng le, wǒmen gǎi shíjiān kāihuì./
Vì anh ấy bị bệnh nên chúng tôi đổi giờ họp.
由于 /yóuyú/
“由于” là giới từ chỉ nguyên nhân mang tính khách quan, rõ ràng, đã biết, hoặc trong các tuyên bố chính thức.
由于 + nguyên nhân
Ví dụ:
- 由于技术问题,网站暂时无法访问。
/yóuyú jìshù wèntí, wǎngzhàn zànshí wúfǎ fǎngwèn./
Do vấn đề kỹ thuật, trang web tạm thời không thể truy cập.
- 由于工作繁忙,我没能参加活动。
/yóuyú gōngzuò jǐngmáng, wǒ méi néng cānjiā huódòng./
Do công việc bận rộn, tôi đã không thể tham gia hoạt động.
- 这次事故是由于操作失误造成的。
/zhè cì shìgù shì yóuyú cāozuò shīwù zàochéng de./
Sự cố lần này là do thao tác sai gây ra.
为了 /wèile/
“为了” là giới từ không dùng để giải thích “vì sao xảy ra sự việc”, mà là “làm gì để đạt mục đích gì”.
为了 + mục đích
Ví dụ:
-
为了通过考试,他每天努力学习。
/wèile tōngguò kǎoshì, tā měitiān nǔlì xuéxí./
Để thi đậu, anh ấy học hành chăm chỉ mỗi ngày.
-
我们正在努力工作,是为了更好的生活。
/wǒmen zhēngzài nǔlì gōngzuò, shì wèile gèng hǎo de shēnghuó./
Chúng tôi làm việc chăm chỉ là để có cuộc sống tốt hơn.
-
他搬到北京是为了找更好的工作机会。
/tā bāndào Běijīng shì wèile zhǎo gèng hǎo de gōngzuò jīhuì./
Anh ấy chuyển đến Bắc Kinh để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.
Bài tập vận dụng
-
___我来说,这个选择最合理。
-
他连续工作___晚上十点才下班。
-
她___我说了一些秘密。
-
___天气太冷,我们决定取消比赛。
-
他___学校门口等我。
-
我___你很有信心。
-
他每天学习,___考试那天才休息。
-
___他的帮助,我完成了作业。
-
老师___学生很耐心。
-
他___图书馆借了三本书。
-
___来中国学习,我花了很多时间学习中文。
-
他___我说明了这件事。
-
他___我买了一本书。
-
他___早上九点开始上班。
-
我们等了很久,___老师来了我们才进去。
Đáp án
-
对 2.到 3.对 4.因为 5.在 6.对 7.直到 8.因为/由于 9.对 10.从 11.为了 12.向 13.给 14.从 15.直到
Giới từ là một thành phần ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Trung, giữ vai trò kết nối và làm rõ quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Việc nắm vững khái niệm, vị trí, chức năng và cách phân loại giới từ không chỉ giúp người học nâng cao năng lực ngôn ngữ, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. ChineseHSK hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm vững về cách dùng của giới từ trong Tiếng Trung. Chúc các bạn học tốt!
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung