Cùng học Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung qua video

Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung

Đại từ nghi vấn trong tiếng trung là một trong những dạng ngữ pháp cơ bản thường gặp khi học tiếng Trung. Vận dụng tốt Đại từ nghi vấn sẽ giúp bạn biết cách đặt câu hỏi sao cho chính xác và hay như người bản xứ đó. Nào hãy cùng ChineseHSK đi vào bài học ngữ pháp hôm nay nhé!

Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì?

Đại từ nghi vấn 疑问代词 / yíwèn dàicí / trong tiếng Trung là một dạng ngữ pháp được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mỗi đại từ nghi vấn có thể có vị trí giống nhau song chúng sẽ có những mục đích sử dụng khác nhau.
Trong tiếng Trung hiện đại chúng ta đã được học nhiều dạng câu hỏi cơ bản như, câu hỏi chữ 吗, câu hỏi chính phản và các câu hỏi có từ để hỏi. Những từ để hỏi đó chính là đại từ nghi vấn.

Các đại từ nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại: 哪儿、哪、什么、谁、几、多少、怎么、怎么样……

Trước khi tìm hiểu cụ thể cách dùng và ý nghĩa của các đại từ nghi vấn, ChineseHSK mong các bạn có thể ghi nhớ câu thần chú “nhỏ nhưng có võ” : “Hỏi ở đâu – Trả lời ở đó”.
Câu thần chú này sẽ giúp các bạn dễ thở hơn trong quá trình nắm vững kiến thức ngữ pháp về Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung cũng như trong quá trình chinh phục thứ tiếng được coi là khó nhằn này đó!
Ngay bây giờ hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu về các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung thông dụng và phổ biến nhất hiện nay nhé.

Tham khảo video đại từ nghi vấn trong tiếng trung qua youtube của trung tâm

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung thường gặp

1. Cách dùng 哪儿 : ở đâu?

-> Hỏi địa điểm, nơi chốn

你在哪儿工作?Bạn làm việc ở đâu?
我在ABC公司工作。Tôi làm việc ở công ty ABC

  • Khi dùng đại từ nghi vấn để hỏi về địa điểm, có thể thay thế 哪儿 bằng 哪里
    你去哪里?Bạn đi đâu thế?
    你住在哪里?Bạn sống ở đâu?

2. Cách dùng 哪 + Danh từ: ……nào?

Phía sau luôn phải có số lượng từ hoặc lượng từ, dùng được cho cả người và vật.

哪个人?Người nào?
哪国人?Người nước nào?
哪本书?Quyển sách nào?

3. 谁:  Ai

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung

-> Dùng để hỏi người.

你是谁?Bạn là ai?
谁是你爸爸?Bố của bạn là ai?
王医生是我爸爸。Bác sĩ Vương là bố của tôi.

  • Khi 谁 làm định ngữ trong câu, phải thêm trợ từ kết cấu 的
    谁的 + Danh từ: ……của ai?
    这是谁的书?Đây là sách của ai?
    这是玛丽的书。Đây là sách của Mary.

3. Cách dùng 什么: Cái gì?/ Gì?

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phần 1
Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phần 1

这是什么?Đây là cái gì?
这里发生了什么?Ở đây xảy ra chuyện gì vậy?

  • Động từ + 什么 + Danh từ
    Đại từ nghi vấn 什么 đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
    你喜欢看什么书?Bạn thích đọc sách gì?
    我喜欢看小说。Tôi thích đọc tiểu thuyết.

你喜欢吃什么水果?Bạn thích ăn trái cây gì?
我喜欢吃苹果。Tôi thích ăn táo.

  • Động từ + 什么
    你去上海做什么?Bạn đi Thượng Hải làm gì?
    我去旅游。Tôi đi du lịch.

你在中国学什么?Bạn học gì ở Trung Quốc?
我在中国学汉语。Tôi học tiếng Trung ở Trung Quốc.

  • Đại từ nghi vấn 什么 được sử dụng rất linh hoạt trong những trường hợp khác nhau.

Hỏi về thời gian
什么时候?Khi nào?
麦克什么时候去旅行?Khi nào Mike đi du lịch?
Hỏi về tính chất
什么人?
他是什么人?好人?坏人?Anh ấy là người như thế nào? Là người tốt hay là người xấu?
Hỏi về địa điểm
什么地方?Nơi nào?/ Ở đâu
你喜欢去什么地方旅游?Bạn thích đi du lịch ở đâu?

4. Phân biệt 几 và 多少:Hỏi về số lượng

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phần 2
Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phần 2
  • 几 dùng để hỏi về số lượng nhỏ hơn 10
    几个人?Mấy người?
    几本书?Mấy quyển sách?
    你家有几口人? Nhà bạn có mấy người?
    我们家有三口人。Nhà tôi có ba người.
    几 đứng trước số lượng từ: 几百年:mấy trăm năm
  • 多少 dùng để hỏi về số lượng lớn hơn 10
    你有多少包子?Bạn có bao nhiêu cái bánh bao?
    有二十一个。Có 21 cái.

5. Cách dùng 怎么+ Động từ:   …… như thế nào?

Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phần 3
Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung phần 3

-> Hỏi về phương thức hoạt động, trạng thái, tình trạng của người hoặc sự vật, sự việc hoặc nguyên nhân.

  • 怎么+ Động từ

这个汉字怎么写?Chữ Hán này viết như thế nào?
你怎么那么美?Sao cậu lại xinh đẹp như thế?
你怎么知道这件事啊?Sao cậu biết được chuyện này?

6. 怎么样/ 怎样:……như thế nào?

-> Hỏi về tính chất, trạng thái của người hoặc sự vật, sự việc

Thường đứng cuối câu hỏi

你觉得他怎么样?Bạn cảm thấy anh ấy như thế nào?
我觉得他比较可爱。Tôi cảm thấy anh ấy khá dễ thương.

7. 为什么?Tại sao

-> Hỏi về mục đích hoặc nguyên nhân.

Thông thường khi trả lời cho câu hỏi 为什么,ta dùng 因为 (bởi vì).

他为什么不去上课?Tại sao anh ấy không đi học?
因为他生病了。Bởì vì anh ấy bị bệnh rồi.

Xem thêm phương vị từ trong tiếng Trung

Ngoài ra trung tâm còn nhiều bài học ngữ pháp tiếng trung hay cùng chuyên mục

Cách dùng khác của đại từ nghi vấn trong tiếng Trung

Cách dùng đại từ nghi vấn tiếng trung
Cách dùng đại từ nghi vấn tiếng trung
  • Các đại từ nghi vấn có khi sẽ không dùng trong câu hỏi mà lại dùng trong câu kể, câu trần thuật. Ví dụ như:
    今天星期天,哪里都是人啊!Hôm nay là chủ nhật, ở đâu cũng đông người.
    我们家谁也喜欢吃米饭。Nhà chúng tôi ai cũng thích ăn cơm.
  • Các đại từ nghi vấn còn có ý nghĩa hư chỉ, nghĩa là chỉ người hoặc vật không xác định
    我老公想买点什么送给妈妈。Chồng tôi muốn mua thứ gì đó để tặng mẹ.
  • Ngoài ra, trong hai phân câu của một câu phức, ta cũng có thể dùng cùng một đại từ nghi vấn ở hai phân câu nhỏ đó để biểu thị đặc chỉ, nghĩa là chỉ cụ thể người hoặc vật đặc biệt
    谁想吃饭,谁就去做饭。Ai muốn ăn cơm thì người đó đi nấu cơm.
    你喜欢哪个,我就买哪个。Anh ấy thích cái nào tôi sẽ mua cái đó.
    怎么做好,我就怎么做。Cách làm nào ổn thì tôi sẽ làm như thế.
Cách dùng đại từ nghi vấn trong tiếng trung
Cách dùng đại từ nghi vấn trong tiếng trung

ChineseHSK vừa giới thiệu đến các bạn những đại từ nghi vấn trong tiếng Trung thường dùng phổ biến nhất và cách dùng của chúng. Đại từ nghi vấn tiếng Trung có cách dùng rất linh hoạt và có nhiều điểm tương tự như trong tiếng Việt. Chúc các bạn học tốt! Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé!

5/5 (1 Review)
Chia sẻ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *