Khi học ngữ pháp tiếng Trung, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc phổ biến là câu chữ 把 /bǎ/ và câu bị động 被 /bèi/. Cả hai đều thay đổi trật tự thông thường của câu, nhưng mục đích và sắc thái biểu đạt hoàn toàn khác nhau. Vậy 2 cấu trúc này khác nhau chỗ nào, hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu bài viết “Phân biệt câu chữ 把 và câu bị động 被” nhé!
Câu chữ 把
Định nghĩa
Câu chữ 把 là cấu trúc thường dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đối với tân ngữ.

Cấu trúc câu chữ 把
Đối tượng tác động + 把 + Đối tượng bị tác động + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
- 我把书放在桌子上。/wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng./ : Tôi đặt quyển sách lên bàn.
- 妈妈把门关上了。/māma bǎ mén guān shàng le./ : Mẹ đã đóng cửa lại rồi.
- 老师把作业收起来了。/lǎoshī bǎ zuòyè shōu qǐlái le./ : Thầy giáo đã thu bài tập rồi.
Một vài lưu ý khi dùng câu chữ 把
- Động từ trong câu 把 phải có kết quả rõ ràng, thường đi với: Kết quả (完、好、上、掉、干净、…), Giới từ (在、到、给、成、成了、…)
- Không dùng 把 trong câu miêu tả hành động đơn thuần (không có kết quả).
- Câu 把 thường dùng trong văn viết, hội thoại trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động xử lý.
Câu bị động 被
Định nghĩa
Câu 被 dùng để diễn tả hành động bị người khác hoặc sự việc khác tác động lên chủ ngữ, tương tự như câu bị động trong tiếng Việt.

Cấu trúc câu bị động 被
Đối tượng bị tác động + 被 + Đối tượng tác động + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
- 门被风吹开了。/mén bèi fēng chuī kāi le./ : Cánh cửa bị gió thổi mở ra.
- 花被小孩摘走了。/huā bèi xiǎohái zhāi zǒu le./ : Bông hoa bị đứa nhỏ hái mất rồi.
- 他被老师批评了。/tā bèi lǎoshī pīpíng le./ : Anh ấy bị giáo viên phê bình.
Một vài lưu ý khi sử dụng câu bị động 被
- Câu 被 thường mang nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn, nhưng trong một số trường hợp trung tính, nó chỉ miêu tả sự việc khách quan.
- Nếu muốn thể hiện ngữ khí trung tính hoặc tích cực, có thể dùng 给、让、叫 thay 被. Ví dụ: 我让老师表扬了。
- Khi động từ chính có bổ ngữ kết quả hoặc giới từ, hãy giữ nguyên trật tự: Ví dụ: 他被妈妈骂了一顿。
Sự khác nhau cơ bản giữa 把 và 被
Hai cấu trúc này đều làm thay đổi trật tự câu tiếng Trung thông thường, nhưng ý nghĩa và hướng tác động hoàn toàn ngược nhau.
| Câu chữ 把 (bǎ) | Câu bị động 被 (bèi) | |
|---|---|---|
| Tính chất | Câu chủ động, nhấn mạnh hành động và kết quả | Câu bị động, nhấn mạnh người/vật chịu ảnh hưởng |
| Trật tự | Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Kết quả | Chủ ngữ + 被 + Tác nhân + Động từ + Kết quả |
| Ngữ nghĩa | “Làm gì với cái gì đó” → xử lý, thay đổi, kết quả | “Bị ai làm gì đó” → chịu tác động |
| Sắc thái | Thường mang nghĩa chủ động, tích cực | Thường mang nghĩa bị động, tiêu cực |
| Ví dụ | 我把门关上了。 → Tôi đã đóng cửa. | 门被我关上了。 → Cửa bị tôi đóng lại. |
Mẹo phân biệt nhanh:
-
Nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động → dùng 把
-
Nếu bạn muốn nhấn mạnh kết quả bị động → dùng 被

Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền 把 hoặc 被 vào chỗ trống
-
我昨天 ___ 手机弄坏了。
-
他 ___ 门关上了。
-
我的钱包 ___ 小偷偷走了。
-
老师 ___ 学生批评了一顿。
-
妈妈 ___ 菜做好了。
-
窗户 ___ 风吹开了。
-
他 ___ 书放在桌子上了。
-
我的作业 ___ 狗咬坏了。
Bài 2: Viết lại câu sử dụng 把 và 被
-
妈妈洗衣服了。
-
小偷偷钱包了。
-
老师批评学生了。
-
我弄坏手机了。
-
风吹开窗户了。
Đáp án
Bài 1:
1. 把 2. 把 3. 被 4. 把 5. 把 6. 被 7. 把 8. 被
Bài 2:
1. 妈妈把衣服洗干净了。 / 衣服被妈妈洗干净了。
2. 小偷把钱包偷走了。 / 钱包被小偷偷走了。
3. 老师把学生批评了。 / 学生被老师批评了。
4. 我把手机弄坏了。 / 手机被我弄坏了。
5. 风把窗户吹开了。 / 窗户被风吹开了。
Học tiếng Trung không chỉ là ghi nhớ ngữ pháp, mà là học cách cảm nhận sức sống trong từng câu chữ.Hai cấu trúc ấy tưởng đơn giản, nhưng chính là linh hồn của cách biểu đạt tự nhiên trong tiếng Trung. Đừng sợ sai khi luyện tập — vì mỗi lần dùng sai là một bước bạn tiến gần hơn đến sự thành thạo. Hãy thử viết, thử nói, thử kể câu chuyện của chính bạn bằng 把 và 被. Một ngày nào đó, bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn là ngoại ngữ, mà là một phần cách bạn thể hiện suy nghĩ và cảm xúc. ChineseHSK chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Trung!
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung

