TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐẠI HỌC

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đại học

Bạn sắp bước vào giảng đường hay đang mơ ước một ngày được đi du học Trung Quốc? Thế thì đừng bỏ lỡ bộ “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đại học” siêu hữu ích này! Từ lớp học, thầy cô, bạn bè cho đến ký túc xá và những hoạt động ngoại khóa – tất cả đều có từ vựng riêng để bạn “bắn tiếng Trung” cực mượt trong đời sống sinh viên. Hãy cùng ChineseHSK biến những ngày tháng sinh viên trở thành hành trình vừa vui vừa chất cùng tiếng Trung nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đại học

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đại học
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đại học
STTHán tựPinyinNghĩa
1大学dàxuéĐại học
2大学生dàxué shēngSinh viên
3Khoa
4专业zhuānyèChuyên ngành
5讲师jiǎngshīGiảng viên
6教授jiàoshòuGiáo sư
7系长xìzhǎngTrưởng khoa
8学士xuéshìCử nhân
9学位xuéwèiHọc vị
10毕业bìyèTốt nghiệp
11大学毕业dàxué bìyèTốt nghiệp Đại học
12研究生yánjiū shēngNghiên cứu sinh
13助教zhùjiàoTrợ giáo, trợ giảng
14文凭wénpíngVăn bằng
15学历xuélìHọc lực
16操行cāoxíngHạnh kiểm
17奖学金jiǎngxuéjīnHọc bổng
18学费xuéfèiHọc phí
19期末考试qímò kǎoshìThi học kì

Từ vựng tiếng Trung về các ngành, chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung về các ngành, chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung về các ngành, chuyên ngành
STTHán tựPinyinNghĩa
1汉语语言hànyǔ yǔyánNgôn ngữ Trung
2英语语言yīngyǔ yǔyánNgôn ngữ Anh
3韩语语言hányǔ yǔyánNgôn ngữ Hàn
4日语语言rìyǔ yǔyánNgôn ngữ Nhật
5法语语言fǎyǔ yǔyánNgôn ngữ Pháp
6信息技术xìnxī jìshùCông nghệ thông tin
7电子商务diànzǐ shāngwùThương mại điện tử
8医药yīyàoY dược
9人工智能réngōng zhìnéngTrí tuệ nhân tạo
10学前师范xuéqián shīfànSư phạm Mầm non
11小学师范xiǎoxué shīfànSư phạm Tiểu học
12数学师范shùxué shīfànSư phạm Toán
13文学师范wénxué shīfànSư phạm Văn
14英语师范yīngyǔ shīfànSư phạm Anh
15历史师范lìshǐ shīfànSư phạm Lịch sử
16地理师范dìlǐ shīfànSư phạm Địa lý
17化学师范huàxué shīfànSư phạm Hóa học
18物理师范wùlǐ shīfànSư phạm Vật lý
19生物师范shēngwù shīfànSư phạm Sinh học
20物流管理wùliú guǎnlǐLogistic
21多媒体传播duōméitǐ chuánbōTruyền thông Đa phương tiện
22商业经营shāngyè jīngyíngKinh doanh thương mại
23国际商务guójì shāngwùKinh doanh quốc tế
24国际经济guójì jīngjìKinh tế quốc tế
25公共关系gōnggòng guānxìQuan hệ công chúng
26国际关系guójì guānxìQuan hệ quốc tế
27工业设计gōngyè shèjìThiết kế công nghiệp
28平面设计píngmiàn shèjìThiết kế đồ họa
29室内设计shìnèi shèjìThiết kế nội thất
30时装设计shízhuāng shèjìThiết kế thời trang
31建筑学jiànzhùxuéKiến trúc
32酒店管理jiǔdiàn guǎnlǐQuản trị Khách sạn
33旅游管理lǚyóu guǎnlǐQuản trị Du lịch - Lữ hành
34金融银行jīnróng yínhángTài chính ngân hàng
35工商管理gōngshāng guǎnlǐQuản trị kinh doanh

Các trường Đại học danh tiếng tại Trung Quốc

Các trường Đại học danh tiếng tại Trung Quốc
Các trường Đại học danh tiếng tại Trung Quốc
STTHán tựPinyinNghĩa
1北京大学Běijīng DàxuéĐại học Bắc Kinh
2清华大学Qīnghuá DàxuéĐại học Thanh Hoa
3上海交通大学Shànghǎi Jiāotōng DàxuéĐại học Giao thông Thượng Hải
4浙江大学Zhèjiāng DàxuéĐại học Chiết Giang
5中国科学技术大学Zhōngguó Kēxué Jìshù DàxuéĐại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc
6华中科技大学Huázhōng Kējì DàxuéĐại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung
7中国科学院大学Zhōngguó Kēxuéyuàn DàxuéĐại học Khoa học Trung Quốc
8复旦大学Fùdàn DàxuéĐại học Phúc Đán
9南京大学Nánjīng DàxuéĐại học Nam Kinh
10中山大学Zhōngshān DàxuéĐại học Trung Sơn
11武汉大学Wǔhàn DàxuéĐại học Vũ Hán
12湖南大学Húnán DàxuéĐại học Hồ Nam
13哈尔滨工业大学Hā’ěrbīn Gōngyè DàxuéViện Công nghệ Cáp Nhĩ Tân
14同济大学Tóngjì DàxuéĐại học Đồng Tế
15中南大学Zhōngnán DàxuéĐại học Trung Nam
16南方科技大学Nánfāng Kējì DàxuéĐại học Khoa học và Công nghệ Nam Phương
17华南理工大学Huánán Lǐgōng DàxuéĐại học Khoa học Công nghệ Hoa Nam
18西安交通大学Xī’ān Jiāotōng DàxuéĐại học Giao thông Tây An
19电子科技大学Diànzǐ Kējì DàxuéĐại học Khoa học Công nghệ điện tử Trung Quốc
20东南大学Dōngnán DàxuéĐại học Đông Nam
21厦门大学Xiàmén DàxuéĐại học Hạ Môn
22南开大学Nánkāi DàxuéĐại học Nam Khai
23天津大学Tiānjīn DàxuéĐại học Thiên Tân
24深圳大学Shēnzhèn DàxuéĐại học Thâm Quyến
25北京理工大学Běijīng Lǐgōng DàxuéHọc viện Công nghệ Bắc Kinh
26四川大学Sìchuān DàxuéĐại học Tứ Xuyên
27苏州大学Sūzhōu DàxuéĐại học Tô Châu
28华东师范大学Huádōng Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Hoa Đông
29中国农业大学Zhōngguó Nóngyè DàxuéĐại học Nông nghiệp Trung Quốc
30西北工业大学Xīběi Gōngyè DàxuéĐại học Bách Khoa Tây Bắc
31武汉理工大学Wǔhàn Lǐgōng DàxuéĐại học Công nghệ Vũ Hán
32山东大学Shāndōng DàxuéĐại học Sơn Đông
33重庆大学Chóngqìng DàxuéĐại học Trùng Khánh
34郑州大学Zhèngzhōu DàxuéĐại học Trịnh Châu
35大连理工大学Dàlián Lǐgōng DàxuéĐại học Công nghệ Đại Liên
36北京化工大学Běijīng Huàgōng DàxuéĐại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh
37吉林大学Jílín DàxuéĐại học Cát Lâm
38上海大学Shànghǎi DàxuéĐại học Thượng Hải
39上海理工大学Shànghǎi Lǐgōng DàxuéĐại học Công nghệ Thượng Hải
40南京农业大学Nánjīng Nóngyè DàxuéĐại học Nông nghiệp Nam Kinh
41华中农业大学Huázhōng Nóngyè DàxuéĐại học Nông nghiệp Hoa Trung
42华中师范大学Huázhōng Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Hoa Trung
43中国石油大学Zhōngguó Shíyóu DàxuéĐại học Dầu Khí Trung Quốc
44中国人民大学Zhōngguó Rénmín DàxuéĐại học Nhân dân Trung Quốc
45福州大学Fúzhōu DàxuéĐại học Phúc Châu
46暨南大学Jǐnán DàxuéĐại học Tế Nam
47兰州大学Lánzhōu DàxuéĐại học Lan Châu
48广州大学Guǎngzhōu DàxuéĐại học Quảng Châu
49西北农林科技大学Xīběi Nónglín Kējì DàxuéĐại học Nông Lâm Tây Bắc
50中国医学科学院Zhōngguó Yīxué KēxuéyuànHọc viện Khoa học Y tế Trung Quốc
51北京交通大学Běijīng Jiāotōng DàxuéĐại học Giao thông Bắc Kinh
52江南大学Jiāngnán DàxuéĐại học Giang Nam
53西北大学Xīběi DàxuéĐại học Tây Bắc
54北京工业大学Běijīng Gōngyè DàxuéĐại học Công nghiệp Bắc Kinh
55西安电子科技大学Xī’ān Diànzǐ Kējì DàxuéĐại học Khoa học và Công nghệ điện tử Tây An
56浙江师范大学Zhèjiāng Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Chiết Giang
57广东工业大学Guǎngdōng Gōngyè DàxuéĐại học Công nghệ Quảng Đông
58河海大学Héhǎi DàxuéĐại học Hà Hải
59西南交通大学Xīnán Jiāotōng DàxuéĐại học Giao thông Tây Nam
60中国海洋大学Zhōngguó Hǎiyáng DàxuéĐại học Hải Dương Trung Quốc
61南京航空航天大学Nánjīng Hángkōng Hángtiān DàxuéĐại học Hàng không và vũ trụ Nam Kinh
62西南大学Xīnán DàxuéĐại học Tây Nam
63浙江工业大学Zhèjiāng Gōngyè DàxuéĐại học Công nghệ Chiết Giang
64北京邮电大学Běijīng Yóudiàn DàxuéĐại học Bưu chính viễn thông Bắc Kinh
65东华大学Dōnghuá DàxuéĐại học Đông Hoa
66北京师范大学Běijīng Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Bắc Kinh
67华南农业大学Huánán Nóngyè DàxuéĐại học Nông nghiệp Hoa Nam
68西南财经大学Xīnán Cáijīng DàxuéĐại học Tài chính kinh tế Tây Nam
69南京医科大学Nánjīng Yīkē DàxuéĐại học Y Nam Kinh
70华北电力大学Huáběi Diànlì DàxuéĐại học Điện lực Hoa Bắc
71南昌大学Nánchāng DàxuéĐại học Nam Xương
72南京林业大学Nánjīng Línyè DàxuéĐại học Lâm nghiệp Nam Kinh
73华南师范大学Huánán Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Hoa Nam
74山东师范大学Shāndōng Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Sơn Đông
75哈尔滨理工大学Hā’ěrbīn Lǐgōng DàxuéĐại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân
76青岛大学Qīngdǎo DàxuéĐại học Thanh Đảo
77南京邮电大学Nánjīng Yóudiàn DàxuéĐại học Bưu chính viễn thông Nam Kinh
78江苏大学Jiāngsū DàxuéĐại học Giang Tô
79南方医科大学Nánfāng Yīkē DàxuéĐại học Y miền Nam
80首都医科大学Shǒudū Yīkē DàxuéĐại học Y thủ đô
81陕西师范大学Shǎnxī Shīfàn DàxuéĐại học Sư phạm Thiểm Tây
82福建农林大学Fújiàn Nónglín DàxuéĐại học Nông Lâm Phúc Kiến
83中国药科大学Zhōngguó Yàokē DàxuéĐại học Dược Trung Quốc
84武汉工程大学Wǔhàn Gōngchéng DàxuéViện Công nghệ Vũ Hán
85北京林业大学Běijīng Línyè DàxuéĐại học Lâm nghiệp Bắc Kinh
86北京外语大学Běijīng Wàiyǔ DàxuéĐại học Ngoại ngữ Bắc Kinh

Từ vựng tiếng Trung tên các trường Đại học tại Việt Nam

Từ vựng tiếng Trung tên các trường Đại học tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung tên các trường Đại học tại Việt Nam
STTHán tựPinyinNghĩa
1河内国家大学Hénèi guójiā dàxuéTrường Đại học Quốc Gia Hà Nội
2河内医科大学Hénèi yīkē dàxuéTrường Đại học Y Hà Nội
3国际外交学院Guójì wàijiāo xuéyuànHọc viện Ngoại Giao
4河内工业大学Hénèi gōngyè dàxuéTrường Đại học Công nghiệp Hà Nội
5河内自然科学大学Hénèi zìrán kēxué dàxuéTrường Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội
6河内国家大学下属人文社科大学Hénèi guójiā dàxué xiàshǔ rénwén shè kē dàxuéTrường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội
7胡志明市国家大学Húzhìmíng shì guójiā dàxuéĐại học Quốc Gia TPHCM
8河内百科大学Hénèi bǎikē dàxuéTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội
9胡志明市经济大学Húzhìmíng shì jīngjì dàxuéTrường Đại học Kinh tế TPHCM
10河内经济大学Hénèi jīngjì dàxuéTrường Đại học Kinh tế Hà Nội
11河内大学Hénèi dàxuéĐại học Hà Nội
12太原大学Tàiyuán dàxuéĐại học Thái Nguyên
13海防大学Hǎifáng dàxuéĐại học Hải Phòng
14农林大学Nónglín dàxuéĐại học Nông Lâm Nghiệp
15河内外语大学Hénèi wàiyǔ dàxuéTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội
16交通运输大学Jiāotōng yùnshū dàxuéĐại học Giao Thông Vận Tải
17河内建筑大学Hénèi jiànzhú dàxuéĐại học Kiến Trúc Hà Nội
18河内师范大学Hénèi Shīfàn dàxuéĐại học Sư Phạm Hà Nội
19商贸大学Shāngmào dàxuéTrường Đại học Thương Mại
20外贸大学Wàimào dàxuéĐại học Ngoại Thương
21平阳大学Píngyáng dàxuéTrường Đại học Bình Dương
22财政学院Cáizhèng xuéyuànHọc viện Tài Chính
23第二师范大学Dì èr Shīfàn dàxuéTrường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
24电力大学Diànlì dàxuéTrường Đại học Điện Lực
25地质矿产大学Dìzhí kuàngchǎn dàxuéTrường Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội
26河内建设大学Hénèi jiànshè dàxuéTrường Đại học Xây dựng Hà Nội
27河内水利大学Hénèi shuǐlì dàxuéTrường Đại học Thủy Lợi Hà Nội
28越南新闻与传播学院Yuènán xīnwén yǔ chuánbō  xuéyuànHọc viện Báo Chí Tuyên Truyền
29国民经济大学Guómín jīngjì dàxuéTrường Đại học Kinh Tế Quốc dân
30银行学院Yínháng xuéyuànHọc viện Ngân Hàng
31房东民立大学Fāngdōngmín lì dàxuéTrường Đại học dân lập Đông Phương
32航海大学Hánghǎi dàxuéTrường Đại học Hàng Hải
33河内文化大学Hénèi wénhuà dà xuéTrường Đại học Văn Hóa Hà Nội
34越南军事技术学院Yuènán jūnshì Jìshù xuéyuànHọc viện Kỹ thuật Quân sự Hà Nội
35教育管理学院Jiàoyù guǎnlǐ xuéyuànHọc viện Quản lý Giáo dục
36工会大学Gōnghuì dàxuéTrường Đại học Công Đoàn
37河内自然资源与环境大学Hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxuéTrường Đại học Tài nguyên và Môi trường
38荣市大学Róng shì dàxuéTrường Đại học Vinh
39顺化大学Shùnhuà dàxuéTrường Đại học Huế
40河内开放大学Hénèi kāifàng dàxuéTrường Đại học Mở Hà Nội
41体育大学Tǐyù dàxuéTrường Đại học Thể dục thể thao
42文朗大学Wénlǎng dàxuéTrường Đại học Văn Lang
43鸿德大学Hóngdé dàxuéTrường Đại học Hồng Đức
44胡志明市外语信息大学Húzhìmíng shì wàiyǔ xìnxī dàxuéTrường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TPHCM
45胡志明市师范大学Húzhìmíng shì shīfàn dàxuéTrường Đại học Sư phạm TPHCM
46胡志明市人文与社会科学大学Húzhìmíng shì rénwén yǔ shèhuì kēxué dàxuéTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM
47胡志明市开放大学Húzhìmíng shì kāifāng dàxuéTrường Đại học Mở TPHCM
48尊德胜大学Zūndéshèng dàxuéTrường Đại học Tôn Đức Thắng
49胡志明市法律大学Húzhìmíng shì fǎlǜ dàxuéTrường Đại học Luật TPHCM
50胡志明市信息技术大学Húzhìmíng shì xìnnxī jìshù dàxuéTrường Đại học Công nghệ Thông tin TPHCM
51鸿庞国际大学Hóngpáng guójì dàxuéTrường Đại học Hồng Bàng
52阮必成大学Ruǎnbìchéng dàxuéTrường Đại học Nguyễn Tất Thành
53胡志明市工贸大学Húzhìmíng shì gōngmào dàxuéTrường Đại học Công Thương TPHCM
54胡志明市自然科学大学Húzhìmíng shì zìrán kēxué dàxuéTrường Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM
55唯新大学Wéixīn dàxuéTrường Đại học Duy Tân
56芹苴大学Qínzhū dàxuéTrường Đại học Cần Thơ
57胡志明市工业大学Húzhìmíng shì gōngyè dàxuéTrường Đại học Công nghiệp TPHCM

Trường đại học không chỉ là nơi học kiến thức mà còn là nơi bạn tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ cùng bạn bè, thầy cô và các trải nghiệm mới mẻ. Việc “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Đại học sẽ giúp bạn tự tin hơn trong lớp học, giao tiếp tự nhiên hơn trong ký túc xá, và thậm chí còn khiến việc học trở nên thú vị như một hành trình khám phá. Hãy học từng chút mỗi ngày, rồi bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn xa lạ mà trở thành “người bạn đồng hành” suốt quãng đời sinh viên của mình nhé.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *