Trong tiếng Trung, trùng điệp (重叠) không chỉ là hiện tượng lặp lại từ ngữ đơn thuần, mà còn là một thủ pháp ngôn ngữ tinh tế giúp câu văn trở nên sinh động, gần gũi và giàu sắc thái biểu cảm. Từ những động tác nhẹ nhàng được diễn đạt qua động từ trùng điệp, đến những miêu tả giàu hình ảnh của tính từ trùng điệp, hay sự nhấn mạnh về số lượng trong lượng từ trùng điệp – tất cả đều góp phần làm phong phú kho tàng tiếng Trung. Hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu “Các hình thức trùng điệp trong tiếng Trung” nhé!
Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp dùng để biểu thị hành động thực hiện trong thời gian ngắn, thử làm hoặc nhẹ nhàng, không mang ý nghĩa nghiêm trọng.

Cấu trúc 1: AA
Thể hiện hành động diễn ra nhẹ nhàng, thử làm, không căng thẳng.
Ví dụ:
-
看看这本书吧。 /kànkan zhè běn shū ba./ : Xem thử quyển sách này nhé.
-
你先听听我的建议。 /nǐ xiān tīngtīng wǒ de jiànyì./ : Bạn nghe thử ý kiến của tôi trước.
-
我可以试试这件衣服吗?/wǒ kěyǐ shìshì zhè jiàn yìfu?/ : Tôi có thể thử bộ quần áo này không?
Cấu trúc 2: A一A
Giống AA nhưng diễn đạt nhẹ nhàng hơn, mang ý “một chút”.
Ví dụ:
-
想一想再回答。/xiǎng yī xiǎng zài huídá./ : Nghĩ một chút rồi trả lời.
-
走一走就到了。/zǒu yī zǒu jiù dào le./ : Đi một chút là đến.
-
写一写作业吧。/xiě yī xiě zuòyě ba./ : Viết bài tập một chút đi.
Cấu trúc 3: ABAB
Hành động mang tính thử hoặc diễn ra trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
-
我们讨论讨论这个问题。/wǒmen tǎolùn tǎolùn zhè ge wèntí./ : Chúng ta bàn luận vấn đề này một chút.
-
大家休息休息再出发。/dàjiā xiūxi xiūxi zài chūfa./ : Mọi người nghỉ ngơi một chút rồi xuất phát.
-
你研究研究这个计划吧。/nǐ yánjiū yánjiū zhè ge jìhuà ba./ : Bạn nghiên cứu kế hoạch này thử xem.
Cấu trúc 4: A了A
Thường dùng trong tường thuật, biểu thị hành động xảy ra rồi dừng lại.
Ví dụ:
-
他看了看手表。/tā kàn le kàn shǒubiǎo./ : Anh ấy nhìn đồng hồ một chút.
-
我想了想,然后同意了。/wǒ xiǎng le xiǎng, ránhòu tóngyì le./ : Tôi nghĩ một chút rồi đồng ý.
-
她问了问服务员。/tā wèn le wèn fúwùyuán./ : Cô ấy hỏi nhân viên một chút.
Tính từ trùng điệp
Tính từ trùng điệp dùng để tăng tính hình tượng, nhấn mạnh hoặc làm dịu mức độ của tính chất. Khi trùng điệp, tính từ thường tạo cảm giác thân mật, miêu tả sinh động hơn.

Cấu trúc 1: AA 的
Tăng tính hình tượng, diễn tả trạng thái rõ rệt.
Ví dụ:
- 她的眼睛大大的。/tā de yǎnjīng dàdà de./ : Mắt cô ấy rất to.
- 这些草绿绿的。/zhè xiē cǎo lǜlǜ de./ : Bãi cỏ này xanh mướt.
- 今晚的月亮圆圆的。/jīnwǎn de yuèliàng yuányuán de./ : Mặt trăng tối nay rất tròn.
Cấu trúc 2: AABB
Miêu tả trạng thái liên tục, mức độ cao.
Ví dụ:
-
干干净净的房间。/gāngān jìngjìng de fángjiān./ : Phòng sạch sẽ tinh tươm.
-
整整齐齐的桌子。/zhěngzhěng qíqí de zhuōzi./ : Bàn gọn gàng ngăn nắp.
-
开开心心的孩子。/kāikāi xīnxīn de háizi./ : Đứa trẻ vui vẻ.
Lượng từ trùng điệp
Lượng từ trùng điệp dùng để nhấn mạnh tính phân bố đều, từng đơn vị một hoặc biểu thị hành động xảy ra lặp lại nhiều lần.

Cấu trúc 1: AA
Nhấn mạnh phạm vi bao trùm hoặc “từng đơn vị”.
Ví dụ:
-
天天锻炼。/tiāntiān duànliàn/ : Ngày nào cũng tập thể dục.
-
个个都很聪明。/gège dōu hěn cōngmíng./ : Ai cũng thông minh.
-
年年有变化。 /niánnián yǒu biànhuà./ : Năm nào cũng có thay đổi.
Cấu trúc 2: A一A
Nhấn mạnh sự từng bước, từng phần.
Ví dụ:
-
一本一本地看。/yī běn yī běn de kàn./ : Xem từng quyển một.
-
一家一家的走访。/yī jiā yī jiā de zǒufǎng./ : Đi thăm từng nhà một.
-
一层一层地爬。/yī céng yī céng de pá./ : Leo từng tầng một.
Bài tập vận dụng
1. 我们去商店(____)吧。
A. 看看 B. 看 C. 看一看
2. 他的房间(____)的,很整洁。
A. 整齐 B. 整整齐齐 C. 整齐整齐
3. 他们(____)地走进来。
A. 一个个 B. 个个 C. A và B đều đúng
4. 桌子上有一个(____)花瓶。
A. 圆圆 B. 圆圆的 C. 圆的圆的
5. 老师(____)地批改作业。
A. 一篇一篇 B. 篇篇 C. A và B đều đúng
6. 我想(____)再回答。
A. 想 B. 想想 C. 想一想
7. 他笑得(____)的,很开心。
A. 高高 B. 高高兴兴 C. 兴兴
8. 我们去公园(____)吧。
A. 走 B. 走走 C. 走一走
9. 他(____)地看了看我。
A. 慢慢 B. 慢慢地 C. 慢慢的
10. 这条街(____)的,很热闹。
A. 热热闹闹 B. 热闹热闹 C. 热热的闹闹
Đáp án
-
A 2. B 3. C 4. B 5. C 6. A 7.B 8.B 9. A 10. A
Trùng điệp trong tiếng Trung không chỉ là một điểm ngữ pháp thú vị mà còn là chìa khóa để câu nói trở nên tự nhiên, giàu cảm xúc và biểu đạt chính xác hơn. Việc hiểu rõ từng loại trùng điệp – từ động từ, tính từ cho đến lượng từ – sẽ giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên với những ví dụ và bài tập trong bài viết này, bạn sẽ sớm cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt trong khả năng nghe, nói và viết tiếng Trung của mình.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung