Trong kỳ thi HSK5, vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng thành ngữ (成语) sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, giàu sắc thái biểu đạt, đồng thời tạo ấn tượng mạnh với giám khảo. ChineseHSK giúp bạn vừa hiểu sâu, vừa biết cách sử dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề thi qua bài viết “Top 6 thành ngữ tiếng Trung nâng cao điểm viết HSK5” nhé! Chỉ cần khéo léo đưa chúng vào phần viết, điểm số của bạn chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt.
Thành ngữ 百折不挠 /bǎi zhé bù náo/
“百折不挠” dùng để ca ngợi tinh thần kiên cường, dù trải qua bao khó khăn, trở ngại vẫn giữ vững ý chí, không lùi bước. Nó thường xuất hiện khi nói về nghị lực học tập, vượt qua thử thách trong cuộc sống hay sự nghiệp. Sắc thái mang tính khích lệ, trang trọng.

Ví dụ:
在人生的道路上,我们难免会遇到挫折与挑战。有些人因为一次失败就选择放弃,而有些人却能够百折不挠,坚持到底。正是这种顽强的意志,让他们在一次次的努力中积累经验,最终取得成功。只有保持这种精神,我们才能战胜困难,实现目标。
/zài rénshēng de dàolù shàng, wǒmen nánmiǎn huì yùdào cuòzhé yǔ tiǎozhàn. Yǒuxiē rén yīnwèi yīcì shībài jiù xuǎnzé fàngqì, ér yǒuxiē rén què nénggòu bǎi zhé bù náo, jiānchí dàodǐ. Zhèng shì zhè zhǒng wánqiáng de yìzhì, ràng tāmen zài yī cì cì de nǔlì zhōng jīlěi jīngyàn, zuìzhōng qǔdé chénggōng. Zhǐyǒu bǎochí zhè zhǒng jīngshén, wǒmen cáinéng zhànshèng kùnnán, shíxiàn mùbiāo./
Trên con đường đời, chúng ta khó tránh khỏi những trở ngại và thử thách. Có người vì một lần thất bại mà bỏ cuộc, nhưng cũng có người kiên cường bất khuất, kiên trì đến cùng. Chính ý chí bền bỉ ấy giúp họ tích lũy kinh nghiệm qua từng lần nỗ lực, cuối cùng đạt được thành công. Chỉ khi giữ được tinh thần này, chúng ta mới có thể vượt qua khó khăn và đạt mục tiêu.
Thành ngữ 事半功倍 /shì bàn gōng bèi/
“事半功倍” miêu tả hiểu quả cao khi làm việc, bỏ ra một nửa công sức nhưng nhận được gấp đôi kết quả. Thành ngữ này thường dùng trong bối cảnh học tập, làm việc hoặc rèn luyện, nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp và chiến lược. Sắc thái tích cực, khuyến khích tối ưu hóa công việc.

Ví dụ:
在学习过程中,方法和态度同样重要。如果一味埋头苦干,不懂得运用合适的方法,往往效率不高;而若能找到适合自己的学习方式,就能事半功倍。在有限的时间内完成更多任务,不仅能提升成绩,也能增强自信心。
/zài xuéxí guòchéng zhōng, fāngfǎ hé tàidù tóngyàng zhòngyào. Rúguǒ yīwèi máitóu kǔgàn, bù dǒngdé yùnyòng héshì de fāngfǎ, wǎngwǎng xiàolǜ bù gāo; ér ruò néng zhǎodào shìhé zìjǐ de xuéxí fāngshì, jiù néng shì bàn gōng bèi. Zài yǒuxiàn de shíjiān nèi wánchéng gèng duō rènwù, bùjǐn néng tíshēng chéngjī, yě néng zēngqiáng zìxìnxīn./
Trong quá trình học tập, phương pháp và thái độ đều quan trọng như nhau. Nếu chỉ cắm đầu làm việc mà không biết áp dụng phương pháp phù hợp thì hiệu quả thường không cao; ngược lại, nếu tìm được cách học thích hợp với bản thân thì sẽ đạt hiệu quả gấp đôi. Hoàn thành nhiều nhiệm vụ hơn trong thời gian hạn chế không chỉ giúp nâng điểm số mà còn tăng sự tự tin.
Thành ngữ 无动于衷 /wú dòng yú zhōng/
“无动于衷” có nghĩa là không quan tâm hoặc bỏ qua những điều đáng quan tâm. Nó có thể được dùng khi viết về vấn đề xã hội, môi trường hoặc đạo đức, để nhấn mạnh hậu quả tiêu cực của sự thiếu trách nhiệm.

Ví dụ:
面对社会不公或环境问题,有些人选择袖手旁观,甚至无动于衷。然而,如果每个人都冷漠对待,这些问题只会日益严重。社会的改善需要大家共同参与,从力所能及的小事做起。积极的态度才能推动社会不断进步与发展。
/miànduì shèhuì bùgōng huò huánjìng wèntí, yǒuxiē rén xuǎnzé xiùshǒu pángguān, shènzhì wú dòng yú zhōng. Rán’ér, rúguǒ měi gèrén dōu lěngmò duìdài, zhèxiē wèntí zhǐ huì rìyì yánzhòng. Shèhuì de gǎishàn xūyào dàjiā gòngtóng cānyù, cóng lìsuǒnéngjí de xiǎoshì zuòqǐ. Jījí de tàidù cáinéng tuīdòng shèhuì bùduàn jìnbù yǔ fāzhǎn./
Đối diện với những bất công xã hội hoặc vấn đề môi trường, có người chọn khoanh tay đứng nhìn, thậm chí thờ ơ. Tuy nhiên, nếu ai cũng lạnh nhạt như vậy thì những vấn đề này sẽ ngày càng nghiêm trọng. Việc cải thiện xã hội cần sự chung tay của mọi người, bắt đầu từ những việc nhỏ trong khả năng. Chỉ có thái độ tích cực mới thúc đẩy xã hội không ngừng tiến bộ và phát triển.
Thành ngữ 迫不及待 /pò bù jí dài/
“迫不及待” mô tả một tâm trạng rất cấp bách, ẩn dụ ám chỉ một tình huống hoặc thời điểm cấp bách và không thể chờ đợi được nữa. Thành ngữ này có thể mang sắc thái tích cực (mong tin vui, muốn bắt đầu công việc) hoặc tiêu cực (hành động quá vội vàng).

Ví dụ:
当我收到理想大学的录取通知书时,内心充满激动与喜悦。我迫不及待地打电话告诉父母,与他们分享这个好消息。这不仅是我努力学习的结果,也是家人长期支持的回报。那一刻,我感到所有的付出都变得有意义。
/dāng wǒ shōudào lǐxiǎng dàxué de lùqǔ tōngzhī shū shí, nèixīn chōngmǎn jīdòng yǔ xǐyuè. Wǒ pò bù jí dài de dǎ diànhuà gàosù fùmǔ, yǔ tāmen fēnxiǎng zhège hǎo xiāoxī. Zhè bù jǐn shì wǒ nǔlì xuéxí de jiéguǒ, yě shì jiārén chángqī zhīchí de huíbào. Nà yī kè, wǒ gǎndào suǒyǒu de fùchū dōu biàn de yǒu yìyì./
Khi nhận được giấy báo trúng tuyển vào trường đại học mơ ước, tôi vô cùng phấn khích và vui mừng. Tôi nóng lòng gọi điện cho bố mẹ để chia sẻ tin vui này. Đây không chỉ là kết quả của sự cố gắng học tập của tôi, mà còn là sự đền đáp cho sự ủng hộ lâu dài của gia đình. Khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy mọi nỗ lực đều trở nên ý nghĩa.
Thành ngữ 举足轻重 /jǔ zú qīng zhòng/
“举足轻重” diễn tả một vị trí rất quan trọng và mọi động thái đều có thể ảnh hưởng đến tình hình chung, ta thường dùng thành ngữ này trong chính trị, kinh tế, xã hội hoặc bất kỳ lĩnh vực nào nhấn mạnh tầm quan trọng của một cá nhân, tổ chức hay yếu tố.

Ví dụ:
在国际舞台上,科技实力往往对一个国家的发展举足轻重。拥有核心技术,就能在竞争中掌握主动权。无论是经济、军事还是文化交流,科技创新都扮演着不可替代的角色。科技兴则国强,这已成为不争的事实。
/zài guójì wǔtái shàng, kējì shílì wǎngwǎng duì yīgè guójiā de fāzhǎn jǔ zú qīng zhòng. Yǒngyǒu héxīn jìshù, jiù néng zài jìngzhēng zhōng zhǎngwò zhǔdòngquán. Wúlùn shì jīngjì, jūnshì háishì wénhuà jiāoliú, kējì chuàngxīn dōu bànyǎn zhe bù kě tìdài de juésè. Kējì xīng zé guó qiáng, zhè yǐ chéngwéi bù zhēng de shìshí./
Trên vũ đài quốc tế, sức mạnh khoa học công nghệ thường giữ vai trò then chốt đối với sự phát triển của một quốc gia. Nắm giữ công nghệ lõi giúp đất nước có lợi thế trong cạnh tranh. Dù trong kinh tế, quân sự hay giao lưu văn hóa, đổi mới công nghệ đều đóng vai trò không thể thay thế. “Khoa học phát triển thì đất nước mới hùng mạnh” đã trở thành sự thật hiển nhiên.
Thành ngữ 一目了然 /yī mù liǎo rán/
“一目了然” diễn tả sự việc chỉ cần nhìn thoáng qua là rõ ràng, dễ hiểu. Thành ngữ này thường dùng khi đánh giá tài liệu, bản thiết kế, báo cáo… Trong HSK5, nó giúp bài viết trở nên trực quan khi miêu tả sự việc hoặc đánh giá dữ liệu. Sắc thái trung tính, khách quan.

Ví dụ:
这份市场调查报告的结构非常清晰,数据准确可靠,结论更是一目了然。阅读者无需费力思考,就能快速理解核心信息。这样的资料不仅便于分析,还能为决策提供坚实依据,提高工作效率。
/zhè fèn shìchǎng diàochá bàogào de jiégòu fēicháng qīngxī, shùjù zhǔnquè kěkào, jiélùn gèng shì yī mù liǎo rán. Yuèdú zhě wúxū fèilì sīkǎo, jiù néng kuàisù lǐjiě héxīn xìnxī. Zhèyàng de zīliào bùjǐn biànyú fēnxī, hái néng wèi juécè tígōng jiānshí yījù, tígāo gōngzuò xiàolǜ./
Báo cáo khảo sát thị trường này có cấu trúc rất rõ ràng, dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, kết luận lại càng hiển nhiên. Người đọc không cần phải suy nghĩ nhiều mà vẫn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin cốt lõi. Tài liệu như thế này không chỉ thuận tiện cho việc phân tích, mà còn có thể cung cấp cơ sở vững chắc cho việc ra quyết định, nâng cao hiệu quả công việc.
Mỗi thành ngữ tiếng Trung đều ẩn chứa một câu chuyện, một bài học, và một nét đẹp văn hóa riêng. Khi bạn học và hiểu được chúng, tiếng Trung không còn chỉ là ngôn ngữ, mà còn là cây cầu đưa bạn chạm tới chiều sâu của lịch sử và tâm hồn người Trung Hoa. Hãy để từng thành ngữ trở thành người bạn đồng hành, dẫn bạn khám phá một thế giới vừa cổ kính vừa sống động. ChineseHSK chúc bạn học tốt.
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung