Bạn đã bao giờ thử gọi tên các loài động vật bằng tiếng Trung và cảm thấy thú vị chưa? Từ những chú mèo dễ thương đến những chú hổ dũng mãnh, kho tàng từ vựng về động vật không chỉ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp mà còn tăng thêm chiều sâu khi đọc sách, xem phim hay thảo luận về thiên nhiên. Hãy cùng ChineseHSK bắt đầu hành trình khám phá thế giới động vật qua ngôn ngữ nhé!
Từ vựng tiếng Trung các động vật thường gặp

STT | Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 狗 | gǒu | Chó |
2 | 猫 | māo | Mèo |
3 | 牛 | niú | Trâu |
4 | 鸡 | jī | Gà |
5 | 老鼠 | lǎoshǔ | Chuột |
6 | 猪 | zhū | Heo |
7 | 鸭 | yá | Vịt |
8 | 马 | mǎ | Ngựa |
9 | 兔子 | tùzi | Thỏ |
10 | 羊 | yáng | Dê |
11 | 仓鼠 | cāngshǔ | Chuột Hamster |
12 | 蜘蛛 | zhīzhū | Nhện |
13 | 蚂蚁 | mǎyǐ | Kiến |
14 | 熊 | xióng | Gấu |
15 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
16 | 长颈鹿 | chángjǐnglù | Hươu cao cổ |
Từ vựng tiếng Trung các động vật trong rừng

STT | Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 老虎 | lǎohǔ | Hổ |
2 | 狮子 | shīzi | Sư tử |
3 | 鹿 | lù | Nai |
4 | 狐狸 | húlí | Cáo |
5 | 貉子 | háozi | Chồn |
6 | 狸猫 | límāo | Báo |
7 | 大象 | dàxiàng | Voi |
8 | 犀牛 | xīniú | Tê giác |
9 | 猴子 | hóuzi | Khỉ |
10 | 黑猩猩 | hēixīngxīng | Tinh Tinh |
11 | 猿 | yuán | Vượn |
12 | 松鼠 | sōngshǔ | Sóc |
13 | 癞蛤蟆 | làihámá | Cóc |
14 | 斑马 | bānmǎ | Ngựa vằn |
15 | 河马 | hémǎ | Hà mã |
16 | 孔雀 | kǒngquè | Công |
Từ vựng tiếng Trung các động vật dưới nước

STT | Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 鱼 | yú | Cá |
2 | 鲸鱼 | jīngyú | Cá voi |
3 | 海豚 | hǎitún | Cá heo |
4 | 鲨鱼 | shāyú | Cá mập |
5 | 鲤鱼 | lǐyú | Cá chép |
6 | 鲑鱼 | guīyú | Cá hồi |
7 | 金枪鱼 | jīnqiāngyú | Cá ngừ |
8 | 金鱼 | jīnyú | Cá vàng |
9 | 海马 | hǎimǎ | Cá ngựa |
10 | 飞鱼 | fēiyú | Cá chuồn |
11 | 鳐鱼 | yáoyú | Cá đuối |
12 | 鲱鱼 | fēiyú | Cá trích |
13 | 鲻鱼 | zīyú | Cá đối |
14 | 巴沙鱼 | bāshāyú | Cá basa |
15 | 虾虎鱼 | xiāhǔyú | Cá bống |
16 | 河豚 | hétún | Cá nóc |
17 | 水母 | shuǐmǔ | Sứa |
18 | 螃蟹 | pángxiè | Cua |
19 | 甲鱼 / 鳖 | jiǎyú / biē | Ba ba |
20 | 虾 | xiā | Tôm |
21 | 龙虾 | lóngxiā | Tôm hùm |
22 | 螳螂虾 | tánglángxiā | Tôm tít |
23 | 鳌虾 | áoxiā | Tôm hùm đất |
24 | 阿拉斯加虾 | ālāsījiā xiā | Tôm Alaska |
25 | 鱿鱼 | yóuyú | Mực |
26 | 枪乌贼 | qiāngwūzéi | Mực ống |
27 | 墨鱼 | mòyú | Mực nang |
28 | 带卵鱿鱼 | dàiluǎn yóuyú | Mực trứng |
29 | 竹蛏 | zhúchēng | Ốc móng tay |
30 | 血蚶 | xuèhān | Sò huyết |
31 | 扇贝 | shànbèi | Sò điệp |
32 | 毛蚶 | máohān | Sò lông |
33 | 蛤蜊 | gélí | Nghêu |
34 | 蚬子 | xiǎnzi | Hến |
35 | 牡蛎 | mǔlì | Hàu |
Từ vựng tiếng Trung các động vật biết bay

STT | Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 鸟 | niǎo | Chim |
2 | 鸽子 | gēzi | Chim bồ câu |
3 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
4 | 斑鸠 | bānjiū | Chim cu |
5 | 老鹰 | lǎoyīng / yīng | Diều hâu |
6 | 鹦鹉 | yīngwǔ | Vẹt |
7 | 蝴蝶 | húdié | Bươm bướm |
8 | 蝉 | chán | Ve |
9 | 蚊子 | wénzi | Muỗi |
10 | 蜜蜂 | mìfēng | Ong |
11 | 猫头鹰 | māotóuyīng | Cú mèo |
12 | 蜂鸟 | fēngniǎo | Chim ruồi |
13 | 红耳鹎 | hóng ěr bēi | Chào mào |
14 | 燕子 | yànzi | Chim yến |
15 | 海鸥 | hǎi'ōu | Hải âu |
16 | 绣眼鸟 | xiùyǎnniǎo | Vành khuyên |
17 | 鹡鸰 | jílíng | Chim chìa vôi |
18 | 啄木鸟 | zhuómùniǎo | Gõ kiến |
19 | 天鹅 | tiān'é | Thiên nga |
20 | 画眉 | huàméi | Họa mi |
21 | 鹪鹩 | jiāoliáo | Chim khuyên |
22 | 云雀 | yúnquè | Chim sơn ca |
23 | 八哥 | bāgē | Chim sáo |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ mà còn tạo nền tảng vững chắc để giao tiếp và tiếp cận tài liệu liên quan đến thiên nhiên, khoa học và đời sống. Hãy dành thời gian ôn luyện thường xuyên, áp dụng vào hội thoại thực tế hoặc kết hợp cùng các phương pháp ghi nhớ hiện đại để đạt hiệu quả tối đa nhé. ChineseHSK chúc bạn học tốt!
Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!
Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung