TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch

Bạn là người yêu thích khám phá những vùng đất mới, đam mê trải nghiệm văn hóa và ẩm thực các quốc gia trên thé giới? Vậy thì đừng để rào cản ngôn ngữ làm giảm trải nghiệm của bạn, hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu bài viết “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch” – từ sân bay đến khách sạn, từ hỏi đường đến gọi món ăn nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch
STTHán tựPinyinNghĩa
1飞机fēijīmáy bay
2火车huǒchētàu hỏa
3高铁gāotiětàu cao tốc
4地铁dìtiětàu điện ngầm
5出租车chūzūchētaxi
6公共汽车gōnggòng qìchēxe buýt
7租车zūchēthuê xe
8车票chēpiàové xe
9登机口dēngjīkǒucửa lên máy bay
10安检ānjiǎnkiểm tra an ninh
11酒店jiǔdiànkhách sạn
12旅馆lǚguǎnnhà nghỉ
13青年旅舍qīngnián lǚshěhostel
14前台qiántáiquầy lễ tân
15房卡fángkǎthẻ phòng
16单人间dānrénjiānphòng đơn
17双人间shuāngrénjiānphòng đôi
18退房tuìfángtrả phòng
19预订yùdìngđặt trước
20早餐zǎocānbữa sáng
21菜单càidānthực đơn
22点菜diǎncàigọi món
23美食měishímón ngon
24小吃xiǎochīđồ ăn vặt
25饮料yǐnliàođồ uống
26特色菜tèsè càimón đặc sản
27服务员fúwùyuánnhân viên phục vụ
28结账jiézhàngthanh toán

Từ vựng tiếng Trung về Địa điểm tham quan

Từ vựng tiếng Trung về Địa điểm tham quan
Từ vựng tiếng Trung về Địa điểm tham quan
STTHán tựPinyinNghĩa
1景点jǐngdiǎnđiểm tham quan
2名胜古迹míngshèng gǔjìdanh lam thắng cảnh
3海边hǎibiānbờ biển
4沙滩shātānbãi cát
5山区shānqūvùng núi
6山峰shānfēngđỉnh núi
7森林sēnlínrừng
8湖泊húbóhồ nước
9瀑布pùbùthác nước
10岛屿dǎoyǔđảo
11城市chéngshìthành phố
12乡村xiāngcūnlàng quê
13古镇gǔzhènthị trấn cổ
14历史遗址lìshǐ yízhǐdi tích lịch sử
15博物馆bówùguǎnbảo tàng
16美术馆měishùguǎnviện mỹ thuật
17公园gōngyuáncông viên
18植物园zhíwùyuánvườn thực vật
19动物园dòngwùyuánsở thú
20游乐园yóulèyuáncông viên giải trí
21寺庙sìmiàochùa
22教堂jiàotángnhà thờ
23市场shìchǎngchợ
24夜市yèshìchợ đêm
25商场shāngchǎngtrung tâm thương mại
26电影院diànyǐngyuànrạp chiếu phim
27文化村wénhuàcūnlàng văn hóa

Một số mẫu câu thường dùng chủ đề Du lịch

Một số mẫu câu thường dùng khi đi du lịch
Một số mẫu câu thường dùng khi đi du lịch
  1. 请问,这附近有什么好玩的地方?
    /qǐngwèn, zhè fùjìn yǒu shénme hǎowán de dìfang?/
    Xin hỏi, gần đây có chỗ nào vui chơi không?
  2. 我想去这个景点,怎么走?
    /wǒ xiǎng qù zhège jǐngdiǎn, zěnme zǒu?/
    Tôi muốn đến điểm tham quan này, đi đường nào?

  3. 请给我一张地图。
    /qǐng gěi wǒ yì zhāng dìtú./
    Làm ơn cho tôi một tấm bản đồ.

  4. 你能帮我拍张照片吗?
    /nǐ néng bāng wǒ pāi zhāng zhàopiàn ma?/
    Bạn có thể chụp giúp tôi một bức ảnh không?

  5. 附近有地铁站/公交车站吗?
    /fùjìn yǒu dìtiězhàn / gōngjiāochēzhàn ma?/
    Gần đây có ga tàu điện/ngã ba xe buýt không?

  6. 我想预订一个房间。
    /wǒ xiǎng yùdìng yí gè fángjiān./
    Tôi muốn đặt một phòng.

  7. 有没有带早餐的双人间?
    /yǒu méiyǒu dài zǎocān de shuāngrénjiān?/
    Có phòng đôi bao gồm bữa sáng không?

  8. 几点可以入住?几点退房?
    /jǐ diǎn kěyǐ rùzhù? jǐ diǎn tuìfáng?/
    Mấy giờ được nhận phòng? Mấy giờ phải trả phòng?

  9. 请叫一辆出租车。
    /qǐng jiào yí liàng chūzūchē./
    Làm ơn gọi giúp tôi một chiếc taxi.

  10. 我们想点这个特色菜。
    /wǒmen xiǎng diǎn zhège tèsè cài./
    Chúng tôi muốn gọi món đặc sản này.

  11. 请不要放辣。
    /qǐng bú yào fàng là./
    Làm ơn đừng cho cay.

  12. 结账,谢谢。
    /jiézhàng, xièxie./
    Tính tiền, cảm ơn.

  13. 这里可以用信用卡吗?
    /zhèli kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma?/
    Ở đây có thể dùng thẻ tín dụng không?

  14. 这个多少钱?能便宜一点吗?
    /zhège duōshǎo qián? Néng piányi yìdiǎn ma?/
    Cái này bao nhiêu tiền? Có thể rẻ hơn chút không?

  15. 我迷路了,可以帮我一下吗?
    /wǒ mílù le, kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?/
    Tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi không?

Du lịch không chỉ là hành trình khám phá những vùng đất mới, mà còn là cơ hội để rèn luyện ngôn ngữ trong môi trường thực tế. Với bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề du lịch mà bạn vừa học, việc giao tiếp khi đi nước ngoài sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập khi cần, và tiếp tục theo dõi ChineseHSK để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng thiết thực, gần gũi và có tính ứng dụng cao trong đời sống và học tập tiếng Trung.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *