TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GAMESHOW

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GAMESHOW

Bạn yêu thích các chương trình gameshow Trung Quốc và muốn vừa giải trí vừa học tiếng Trung? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề gameshow thông dụng, dễ nhớ, được sử dụng phổ biến trong các chương trình như Keep Running, Happy Camp, hay Go Fighting. Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe – nói mà còn giúp bạn tiếp cận văn hóa Trung Hoa một cách sinh động và thú vị hơn.

Từ vựng tiếng Trung về loại hình Gameshow

Từ vựng tiếng Trung về loại hình Gameshow
Từ vựng tiếng Trung về loại hình Gameshow
STTHÁN TỰPINYINTIẾNG VIỆT
1益智类节目yì zhì lèi jié mùGameshow trí tuệ
2真人秀节目zhēn rén xiù jié mùTruyền hình thực tế
3生存挑战类节目shēng cún tiǎo zhàn lèi jié mùGameshow sinh tồn, vượt chướng ngại vật
4情感类节目qíng gǎn lèi jié mùGameshow tình cảm
5美食竞技类节目měi shí jìng jì lèi jié mùGameshow ẩm thực thi đấu
6才艺展示类节目cái yì zhǎn shì lèi jié mùGameshow trình diễn tài năng
7家庭类节目jiā tíng lèi jié mùGameshow gia đình
8问答类节目wèn dá lèi jié mùGameshow hỏi đáp
9游戏挑战类节目yóu xì tiǎo zhàn lèi jié mùGameshow thử thách theo trò chơi
10脱口秀节目tuō kǒu xiù jié mùTalkshow
11搞笑整蛊类节目gǎo xiào zhěng gǔ lèi jié mùGameshow hài, chơi khăm
12魔术类节目mó shù lèi jié mùGameshow biểu diễn ảo thuật
13少儿类节目shào ér lèi jié mùGameshow dành cho thiếu nhi
14音乐竞演类节目yīn yuè jìng yǎn lèi jié mùGameshow âm nhạc
15舞蹈对决类节目wǔ dǎo duì jué lèi jié mùGameshow thi nhảy, vũ đạo
16创意设计类节目chuàng yì shè jì lèi jié mùGameshow thiết kế sáng tạo
17职场类节目zhí chǎng lèi jié mùGameshow về công việc
18模拟经营类节目mó nǐ jīng yíng lèi jié mùGameshow mô phỏng kinh doanh
19心理测试类节目xīn lǐ cè shì lèi jié mùGameshow khám phá tâm lý
20宠物类节目chǒng wù lèi jié mùGameshow liên quan đến thú cưng
21文化知识类节目wén huà zhī shí lèi jié mùGameshow kiến thức văn hóa
22脑力竞技类节目nǎo lì jìng jì lèi jié mùGameshow đấu trí thông minh
23科技体验类节目kē jì tǐ yàn lèi jié mùGameshow công nghệ, trải nghiệm kỹ thuật số
24模拟法庭类节目mó nǐ fǎ tíng lèi jié mùGameshow xử án

Từ vựng tiếng Trung về điểm số, phần thưởng, luật chơi

Từ vựng tiếng Trung về điểm số, phần thưởng, luật chơi
Từ vựng tiếng Trung về điểm số, phần thưởng, luật chơi
STTHÁN TỰPINYINTIẾNG VIỆT
1规则guī zéLuật chơi
2积分jī fēnTích điểm / điểm số
3得分dé fēnGhi điểm
4加分jiā fēnCộng điểm
5扣分kòu fēnTrừ điểm
6总分zǒng fēnTổng điểm
7高分gāo fēnĐiểm cao
8平局píng júHòa điểm / hòa trận
9淘汰táo tàiBị loại
10晋级jìn jíVượt vòng / vào vòng tiếp theo
11决赛jué sàiChung kết
12复赛fù sàiBán kết / vòng loại trực tiếp
13奖励jiǎng lìPhần thưởng
14奖品jiǎng pǐnQuà tặng, vật phẩm thưởng
15奖金jiǎng jīnTiền thưởng
16特等奖tè děng jiǎngGiải đặc biệt
17冠军guàn jūnQuán quân / người chiến thắng
18亚军yà jūnÁ quân
19季军jì jūnHạng ba
20抽奖chōu jiǎngRút thăm trúng thưởng
21挑战成功tiǎo zhàn chéng gōngThử thách thành công
22失败出局shī bài chū júThất bại và bị loại
23答对加分dá duì jiā fēnTrả lời đúng thì được cộng điểm
24答错扣分dá cuò kòu fēnTrả lời sai bị trừ điểm
25时间限制shí jiān xiàn zhìGiới hạn thời gian
26回合huí héVòng chơi / lượt thi
27终极挑战zhōng jí tiǎo zhànThử thách cuối cùng / vòng quyết định

Từ vựng tiếng Trung về vai trò tham gia trong Gameshow

Từ vựng tiếng Trung về vai trò tham gia trong Gameshow
Từ vựng tiếng Trung về vai trò tham gia trong Gameshow
STTHÁN TỰPINYINTIẾNG VIỆT
1主持人zhǔ chí rénNgười dẫn chương trình (MC)
2选手xuǎn shǒuThí sinh / Người chơi
3参赛者cān sài zhěNgười tham gia thi đấu
4评委píng wěiBan giám khảo
5观众guān zhòngKhán giả
6嘉宾jiā bīnKhách mời
7裁判cái pànTrọng tài
8制片人zhì piàn rénNhà sản xuất
9导演dǎo yǎnĐạo diễn
10编剧biān jùBiên kịch
11摄影师shè yǐng shīNhiếp ảnh gia / quay phim
12灯光师dēng guāng shīKỹ thuật ánh sáng
13音效师yīn xiào shīKỹ thuật âm thanh
14化妆师huà zhuāng shīChuyên gia trang điểm
15造型师zào xíng shīStylist / tạo hình nhân vật
16现场助理xiàn chǎng zhù lǐTrợ lý hiện trường
17节目组jié mù zǔÊ-kíp sản xuất chương trình
18编导biān dǎoBiên tập kiêm đạo diễn
19策划cè huàNgười lên kế hoạch / ý tưởng nội dung
20联络员lián luò yuánNhân viên liên lạc (đối ngoại)

Từ vựng tiếng Trung về cấu trúc chương trình Gameshow

Từ vựng tiếng Trung về cấu trúc chương trình Gameshow
Từ vựng tiếng Trung về cấu trúc chương trình Gameshow
STTHÁN TỰPINYINTIẾNG VIỆT
1节目流程jié mù liú chéngQuy trình chương trình
2节目环节jié mù huán jiéPhân đoạn chương trình
3开场kāi chǎngMở màn
4开场白kāi chǎng báiLời chào mở đầu
5自我介绍zì wǒ jiè shàoGiới thiệu bản thân
6游戏开始yóu xì kāi shǐBắt đầu trò chơi
7第一轮dì yī lúnVòng 1
8第二轮dì èr lúnVòng 2
9终极一战zhōng jí yī zhànTrận chiến cuối cùng (vòng quyết định)
10快问快答kuài wèn kuài dáHỏi nhanh đáp nhanh
11抢答题qiǎng dá tíCâu hỏi tranh quyền trả lời
12抽签决定顺序chōu qiān jué dìng shùn xùBốc thăm quyết định thứ tự
13紧张倒计时jǐn zhāng dào jì shíĐếm ngược
14中场休息zhōng chǎng xiū xíNghỉ giữa chương trình
15小插曲xiǎo chā qǔTiết mục phụ (giải trí, hài, âm nhạc…)
16决赛jué sàiChung kết
17公布成绩gōng bù chéng jìCông bố kết quả
18颁奖环节bān jiǎng huán jiéPhần trao giải
19节目结尾jié mù jié wěiKết thúc chương trình
20感谢观众gǎn xiè guān zhòngCảm ơn khán giả

Hy vọng rằng bộ từ vựng chủ đề gameshow tiếng Trung mà ChineseHSK tổng hợp sẽ trở thành công cụ hữu ích giúp bạn học tập hiệu quả hơn và tận hưởng trọn vẹn những chương trình yêu thích. Đừng quên rằng, học tiếng Trung qua gameshow không chỉ là cách học ngôn ngữ thú vị, mà còn là chiếc cầu nối đưa bạn đến gần hơn với văn hóa và lối sống hiện đại của Trung Quốc.

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *