TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phim ảnh

Phim ảnh được xem là một trong 7 nghệ thuật cơ bản, nếu bạn vừa thích xem phim vừa đang học tiếng Trung, muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Trung các thể loại phim quen thuộc, vai trò trong đoàn làm phim, đến những cách nhận xét phim như người bản xứ. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy để ChineseHSK giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ kho từ vựng điện ảnh một cách dễ hiểu và thực tế qua bài viết “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phim ảnh” nhé!

Từ vựng tiếng Trung về các thể loại phim ảnh

Từ vựng tiếng Trung về các thể loại phim ảnh
Từ vựng tiếng Trung về các thể loại phim ảnh
STTHán tựPinyinNghĩa
1爱情片àiqíng piànphim tình cảm
2喜剧片xǐjù piànphim hài
3动作片dòngzuò piànphim hành động
4科幻片kēhuàn piànphim khoa học viễn tưởng
5恐怖片kǒngbù piànphim kinh dị
6战争片zhànzhēng piànphim chiến tranh
7剧情片jùqíng piànphim tâm lý xã hội, phim chính kịch
8动画片dònghuà piànphim hoạt hình
9纪录片jìlù piànphim tài liệu
10历史片lìshǐ piànphim lịch sử
11音乐片yīnyuè piànphim ca nhạc
12家庭片jiātíng piànphim gia đình
13冒险片màoxiǎn piànphim phiêu lưu
14灾难片zāinàn piànphim thảm họa
15西部片xībù piànphim cao bồi miền Tây
16犯罪片fànzuì piànphim tội phạm
17悬疑片xuányí piànphim trinh thám hồi hộp
18武侠片wǔxiá piànphim võ hiệp

Từ vựng tiếng Trung về thành phần đoàn làm phim

Từ vựng tiếng Trung về thành phần đoàn làm phim
Từ vựng tiếng Trung về thành phần đoàn làm phim
STTHán tựPinyinNghĩa
1导演dǎoyǎnđạo diễn
2副导演fù dǎoyǎnphó đạo diễn
3编剧biānjùbiên kịch
4编辑biānjíbiên tập
5演员yǎnyuándiễn viên
6摄影师shèyǐng shīquay phim
7灯光师dēngguāng shīánh sáng
8美术指导měishù zhǐdǎođạo diễn mỹ thuật
9道具师dàojù shīđạo cụ
10化妆师huàzhuāng shīhóa trang
11服装设计师fúzhuāng shèjì shīthiết kế trang phục
12配乐师pèiyuè shīnhạc phim
13剪辑师jiǎnjí shīdựng phim
14制片人zhìpiàn rénnhà sản xuất
15制片助理zhìpiàn zhùlǐtrợ lý sản xuất
16配音演员pèiyīn yǎnyuándiễn viên lồng tiếng
17后期制作人员hòuqī zhìzuò rényuánnhân viên hậu kỳ

Từ vựng tiếng Trung hoạt động liên quan đến phim

Từ vựng tiếng Trung về hoạt động liên quan đến phim
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động liên quan đến phim
STTHán tựPinyinNghĩa
1看电影kàn diànyǐngxem phim
2拍电影pāi diànyǐngquay phim
3演戏yǎnxìdiễn kịch
4上映shàngyìngcông chiếu
5放映fàngyìngtrình chiếu
6制作电影zhìzuò diànyǐngsản xuất phim
7剧本创作jùběn chuàngzuòviết kịch bản
8宣传电影xuānchuán diànyǐngquảng bá phim
9看首映kàn shǒuyìngxem buổi ra mắt phim
10参加首映礼cānjiā shǒuyìnglǐtham gia lễ ra mắt phim
11拍摄现场pāishè xiànchǎnghiện trường quay
12试镜shìjìngthử vai
13获奖huòjiǎngnhận giải thưởng
14电影节diànyǐng jiéliên hoan phim
15配音pèiyīnlồng tiếng
16预告片yùgào piàntrailer

Từ vựng tiếng Trung về nội dung phim

Từ vựng tiếng Trung về nội dung phim
Từ vựng tiếng Trung về nội dung phim
STTHán tựPinyinNghĩa
1剧情jùqíngnội dung
2情节qíngjiétình tiết
3主角zhǔjuénhân vật chính
4配角pèijuévai phụ
5反派fǎnpàiphản diện
6台词táicílời thoại
7场景chǎngjǐngcảnh phim
8背景bèijǐngbối cảnh
9结局jiéjúkết cục
10开头kāitóuphần đầu
11高潮gāocháocao trào
12转折zhuǎnzhébước ngoặt
13伏笔fúbǐchi tiết gợi mở
14人物设定rénwù shèdìngxây dựng nhân vật
15对白duìbáihội thoại

Từ vựng tiếng Trung đánh giá phim

Từ vựng tiếng Trung về đánh giá phim
Từ vựng tiếng Trung về đánh giá phim
STTHán tựPinyinNghĩa
1好看hǎokànhay, đẹp
2精彩jīngcǎiđặc sắc
3无聊wúliáonhàm chán
4感人gǎnréncảm động
5紧张jǐnzhānghồi hộp
6有趣yǒuqùthú vị
7烂片lànpiànphim dở
8豆瓣评分dòubàn píngfēnđiểm trên Douban
9口碑kǒubēidanh tiếng, phản hồi
10推荐tuījiànđề cử
11票房piàofángdoanh thu phòng vé
12经典jīngdiǎnkinh điển
13演技yǎnjìdiễn xuất
14剧情老套jùqíng lǎotàonội dung cũ kỹ
15看点kàndiǎnđiểm nhấn đáng xem
16评分标准píngfēn biāozhǔntiêu chí đánh giá

Từ vựng là chìa khóa mở ra cánh cửa ngôn ngữ, và với chủ đề phim ảnh – một lĩnh vực vừa gần gũi vừa giàu cảm xúc – bạn sẽ thấy việc học tiếng Trung trở nên tự nhiên hơn bao giờ hết. Hy vọng bảng từ vựng chi tiết trong bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu phim sâu hơn mà còn giao tiếp tự tin hơn trong những cuộc trò chuyện xoay quanh điện ảnh. Hãy biến mỗi bộ phim bạn xem thành một buổi học đầy cảm hứng nhé! ChineseHSK chúc bạn học tốt!

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *