TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ uống

Bạn là “mọt” trà sữa, ghiền cà phê hay fan cứng của hồng trà mà lại đang học tiếng Trung? Muốn sang Trung Quốc gọi một ly matcha latte hay trân châu đường đen mà lại không biết nói sao cho chuẩn? Vậy thì còn chờ gì nữa – hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu ngay “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đồ uống” để nâng cấp “trình order” của mình ngay nhé!

Từ vựng tiếng Trung tên các loại cà phê

Từ vựng tiếng Trung tên các loại cà phê
Từ vựng tiếng Trung tên các loại cà phê
STTHán tựPinyinTiếng Việt
1咖啡kāfēiCà phê
2黑咖啡hēi kāfēiCà phê đen
3奶咖 nǎikāCà phê sữa
4冰咖啡bīng kāfēiCà phê đá
5热咖啡rè kāfēiCà phê nóng
6滴滤咖啡dīlǜ kāfēiCà phê phin
7浓缩咖啡nóngsuō kāfēiEspresso
8拿铁咖啡nátiě kāfēiLatte
9卡布奇诺kǎbùqínuòCappuccino
10摩卡mókǎMocha
11冷萃咖啡lěngcuì kāfēiCold brew
12加盐咖啡jiā yán kāfēiCà phê muối
13玛奇朵mǎqíduǒMachiato

Từ vựng tiếng Trung tên các loại trà sữa

Từ vựng tiếng Trung về các loại trà sữa
Từ vựng tiếng Trung về các loại trà sữa
STTTiếng TrungPinyinTiếng Việt
1珍珠奶茶zhēnzhū nǎicháTrà sữa trân châu
2白玉珍珠奶茶báiyù zhēnzhū nǎicháTrà sữa trân châu trắng
3黑糖珍珠奶茶hēitáng zhēnzhū nǎicháTrà sữa trân châu đường đen
4黑糖奶茶hēitáng nǎicháTrà sữa đường đen
5抹茶奶茶mǒchá nǎicháTrà sữa matcha
6抹茶拿铁mǒchá nátiěMatcha Latte
7泰式绿奶茶tàishì lǜ nǎicháTrà sữa thái xanh
8泰式红奶茶tàishì hóng nǎicháTrà sữa thái đỏ
9焦糖奶茶jiāotáng nǎicháTrà sữa caramel
10芋头奶茶yùtóu nǎicháTrà sữa khoai môn
11薄荷奶茶bòhé nǎicháTrà sữa bạc hà
12奥利奥蛋糕奶茶àolì'ào dàngāo nǎicháTrà sữa Oreo cake
13红豆布丁奶茶hóngdòu bùdīng nǎicháTrà sữa pudding đậu đỏ

Từ vựng tiếng Trung về đồ uống liên quan đến trà

Từ vựng tiếng Trung về đồ uống liên quan đến trà
Từ vựng tiếng Trung về đồ uống liên quan đến trà
STTTiếng TrungPinyinTiếng Việt
1红茶hóngcháHồng trà
2绿茶lǜcháTrà xanh
3乌龙茶wūlóngcháTrà ô long
4茉莉花茶mòlìhuā cháTrà hoa nhài, trà lài
5菊花茶júhuā cháTrà hoa cúc
6玫瑰花茶méiguī huācháTrà hoa hồng
7莲花茶liánhuā cháTrà sen
8薄荷茶bòhé cháTrà bạc hà
9水蜜桃红茶shuǐmìtáo hóngcháHồng trà đào
10荔枝红茶lìzhī hóngcháHồng trà vải
11冬瓜红茶dōngguā hóngcháHồng trà bí đao
12柠檬茶níngméng cháTrà chanh
13金桔茶 jīnjú chá Trà tắc
14水果茶shuǐguǒ cháTrà hoa quả

Giờ thì bạn đã biết cách gọi tên loạt đồ uống “gây nghiện” bằng tiếng Trung rồi đấy! Hãy lưu lại danh sách này để ôn mỗi ngày, biết đâu lần tới đi Trung Quốc hay vào quán nước “xịn xò”, bạn sẽ khiến người ta trầm trồ vì gọi món quá chuẩn!

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Học tiếng Trung qua bài hát trong chuyên mục Học tiếng Trung qua bài hát
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *