Cùng ChineseHSK tiếp tục học bài 19 về chủ đề mua sắm và trả giá nha.
I. Từ vựng
- 羽绒服 (yǔróngfú) : (danh từ) áo lông vũ
- 又。。。又 (yòu。。。 yòu) : vừa … vừa
- 便宜 (piányi) : (tính từ) rẻ
≠ 贵(guì) : (tính từ) đắt
- 长 (cháng) : (tính từ) dài
≠ 短(duǎn) : (tính từ) ngắn
- 深 (shēn) : (tính từ) đậm, sâu
≠ 浅(qiǎn) : (tính từ) nhạt, nông
- 试 (shì) : (động từ) thử ( thử làm gì đó)
- 可以 (kěyǐ) : (động từ năng nguyện)có thể
- 当然 (dāngrán) : (phó từ) đương nhiên , tất nhiên
- 肥 (féi) : (tính từ) béo , rộng , to
- 胖 (pàng) : (tính từ) mập , béo ( dùng cho người)
- 瘦 (shòu) : (tính từ) gầy, nhỏ ( dùng cho người )
- 合适 (héshì) : (tính từ) thích hợp , vừa vặn
- 好看 (hǎokàn) : (tính từ)dễ nhìn , đẹp , xinh
- 种 (zhǒng) : (lượng từ) loại
- 打折(dǎ zhé) chiết khấu , giảm giá.
II. Bài khóa
(一)可以试试吗?- Có thể thử không?
( 玛丽在商店买羽绒服 – Mǎlì zài shāngdiàn mǎi yǔróngfú – Mary mua một chiếc áo khoác ngoài ở cửa hàng)
玛丽:我看看羽绒服。
Mǎlì: Wǒ kàn kàn yǔróngfú.
Mary: Hãy để tôi nhìn vào chiếc áo khoác ngoài.
售货员: 你看看这件怎么样?。 又好又便宜。
Shòuhuòyuán: Nǐ kàn kàn zhè jiàn zěnme yàng?. Yòu hǎo yòu piányí.
Nhân viên bán hàng: Bạn nghĩ gì về điều này? . Tốt và rẻ.
玛丽: 这件有一点长。有短一点儿的吗?
Mǎlì: Zhè jiàn yǒu yīdiǎn zhǎng. Yǒu duǎn yīdiǎn er de ma?
Mary: Cái này hơi dài. Có cái nào ngắn hơn không?
售货员: 你要深颜色的还是要浅颜色的?
Shòuhuòyuán: Nǐ yào shēn yánsè de háishì yào qiǎn yánsè de?
Nhân viên bán hàng: Bạn muốn màu tối hay màu sáng?
玛丽: 浅颜色的。。。 我试试可以吗?
Mǎlì: Qiǎn yánsè de… Wǒ shì shì kěyǐ ma?
Mary: Màu nhạt. . . Tôi thử được không?
售货员: 当然 可以。
Shòuhuòyuán: Dāngrán kěyǐ.
Nhân viên bán hàng: Tất nhiên.
玛丽: 这件大肥了没有瘦一点儿的?
Mǎlì: Zhè jiàn dà féile méiyǒu shòu yīdiǎn er de?
Mary: Không phải cái này gầy hơn một chút vì nó quá béo sao?
售货员: 你再试试这一件。
Shòuhuòyuán: Nǐ zài shì shì zhè yī jiàn.
Nhân viên bán hàng: Hãy thử lại lần nữa.
玛丽: 这件不大不小, 正合适, 颜色也很好看。
Mǎlì: Zhè jiàn bù dà bù xiǎo, zhèng héshì, yánsè yě hěn hǎokàn.
Mary: Cái này không quá lớn cũng không quá nhỏ, vừa phải và màu sắc đẹp.
(二)便宜一点吧 – Piányí yīdiǎn ba — Bớt chút đi
玛丽: 这种羽绒服怎么卖?
Mǎlì: Zhè zhǒng yǔróngfú zěnme mài?
Mary: Làm thế nào để bán loại áo khoác này?
售货员: 一件四百块。
Shòuhuòyuán: Yī jiàn sìbǎi kuài.
Người bán hàng: Bốn trăm nhân dân tệ một chiếc.
玛丽: 太贵了, 便宜一点儿吧, 二百怎么样?
Mǎlì: Tài guìle, piányí yīdiǎn er ba, èrbǎi zěnme yàng?
Mary: Nó quá đắt. Hãy làm cho nó rẻ hơn. Khoảng 200 thì sao?
售货员: 二百太少了, 不卖, 可以打八折, 你给三百二八吧。
Shòuhuòyuán: Èrbǎi tài shǎole, bù mài, kěyǐ dǎ bā zhé, nǐ gěi sānbǎi èrbā ba
Nhân viên bán hàng: Hai trăm thì ít quá, không bán thì giảm giá 20%, sao anh không cho ba trăm hai mươi tám?
玛丽: 三百行不行?
Mǎlì: Sānbǎi xíng bùxíng?
Mary: Ba trăm, được chứ?
售货员: 给你吧。
Shòuhuòyuán: Gěi nǐ ba.
Nhân viên bán hàng: Của bạn đây.
III. Ngữ pháp
1. 太+adj +了
- Biểu thị trình độ cực kì cao, cuối câu thường có 了, ngữ khí mạnh. Có thể dùng cho biểu đạt cảm thán hoặc sự bất mãn đối với những sự việc có mức độ quá cao.
Ví dụ:
_杯子里的水太少了。(Bēizi lǐ de shuǐ tài shǎole.)
Nước trong cốc ít quá.
- Thường mang đánh giá chủ quan của người nói
Ví dụ:
_文章写的太简单了。(Wénzhāng xiě de tài jiǎndānle.)
Bài văn này viết đơn giản quá.
- 太 + 不 + Hình dung từ/ động từ có thể làm tăng mức độ phủ định, ngữ khí mạnh hơn.
Ví dụ:
_你这样做,太不好了。(Nǐ zhèyàng zuò, tài bù hǎole.)
Cậu làm như thế, thật không ổn.
- Câu cảm thán 太 … 了!
Câu cảm thán dùng trong biểu thị tình cảm, cảm xúc mãnh liệt, cuối câu dùng dấu chấm than.
Ví dụ:
_今天太冷了!我不想出门。(Jīntiān tài lěngle! Wǒ bùxiǎng chūmén.)
Hôm nay lạnh quá đi! Tôi không muốn ra khỏi nhà.
2. Động từ lặp lại
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Động từ
Ví dụ:
_你看看。(Nǐ kànkan.) Bạn xem xem.
- Cấu trúc: Động từ + 一 + Động từ
Sử dụng cấu trúc này sẽ làm giảm mức độ và sự nghiêm túc của câu hỏi. Tâm trạng cũng thoải mái hơn. Những cụm từ này được sử dụng rất phổ biến.
Ví dụ:
_别生气了,笑一笑!(Bié shēngqì le, xiào yī xiào!)
Đừng giận nữa, cười lên nào!
- Đối với các động từ hai âm tiết, khi lặp sử dụng mẫu “ABAB”.Đối với sự việc đã xảy ra, lặp theo cấu trúc: AB了 AB
Ví dụ:
_考虑考虑 (kǎolǜ kǎolǜ) hãy nghĩ về nó xem
- Đối với động từ ly hợp, phương thức lặp sẽ là AAB. Nói về sự việc đã xảy ra dùng cấu trúc: A了 AB
Ví dụ:
_ 我们出去散散步吧。(wǒ men chū qù sàn san bù ba)
Chúng ta ra ngoài đi dạo một chút đi.
3. 又。。。。又。。。。Vừa …..vừa…..
又……, 又……: Có thể liên kết với động từ và cả tính từ, đặc điểm, trạng thái, tính chất tồn tại song song hoặc 2 hành động diễn ra cùng lúc.
- Công thức: 又+ Adj ,又+ Adj
VD:
_ 西瓜又大又甜。(xīguā yòu dà yòu tián.) Dưa hấu vừa to vừa ngọt
- Công thức: 又+ V, 又+ V
VD:
_ 他又唱歌又跳舞。(Tā yòu chànggē yòu tiàowǔ)
Anh ta vừa hát vừa nhảy
IV. Bài tập
Chọn từ điền vào chỗ trống
- 当然 件 种 胖 深 又。。。又。。。 便宜
- A: 我试试这——————羽绒服可以吗?
B:——————可以。
- 这 ——————羽绒服多少钱一件?
- 我太——————了,这件衣服有点儿瘦,太不合适。
- 有没有颜色浅一点儿的?这件颜色有点儿——————。
- ——————一点儿怎么样?
- 这件衣服————便宜—————好。
b. 有点儿 一点儿
- 这件衣服——————肥, 有没有瘦——————的?
- 这本书——————难,那本容易——————。
- 这课的生词——————多。
- 这个房间——————小。
- 这件——————贵,那件便宜——————。
- 这双鞋——————大,我想看看小——————的。
c. 怎么 怎么样
- 我们明天——————去?
- 这本词典——————?
- 老师,这个词——————读?
- 你试试这件——————?
- 他的学习————?
- 这个字——————写?
ChineseHSK vừa giới thiệu đến các bạn những từ vựng và ngữ pháp của bài 19 Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 1. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Trung của mình. Chúc các bạn học tốt!
xem lại học tiếng Trung cơ bản bài 18 tại đây.
xem tiếp học tiếng Trung cơ bản bài 20 tại đây.