以后、然后、后来 KHÁC NHAU CHỖ NÀO?

以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào?

以后、然后、后来 — ba từ này thoạt nhìn có vẻ giống nhau, đều mang nghĩa “sau đó”, nhưng thực tế mỗi từ lại có cách dùng rất riêng. Có lúc bạn dùng đúng ngữ pháp nhưng người nghe vẫn thấy “sai sai”? Đừng lo! Các bạn hãy cùng ChineseHSK tìm hiểu ”以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào” để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng của 3 từ này nhé!

以后 /yǐhòu/

以后 mang nghĩa “sau khi”, “về sau”, dùng để chỉ một thời điểm tương lai hoặc một khoảng thời gian sau một hành động, sự kiện.

以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào? - 以后
以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào? – 以后

Cách dùng

+ 以后 thường đứng sau một từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, sự kiện nào đo.

+ 以后 cũng có thể đứng độc lập.

+ Diễn tả hành động, sự việc xảy ra muộn hơn thời điểm hiện tại hoặc lúc nói.

Ví dụ

  •  毕业以后,我想去中国旅行。

/bìyè yǐhòu, wǒ xiǎng qù zhōngguó lǚxíng./

Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.

  •  吃饭以后,我们去看电影吧。

/chīfàn yǐhòu, wǒmen qù kàn diànyǐng ba./

Ăn cơm xong, chúng ta đi xem phim đi.

  • 以后你一定找到一个更好的男朋友。

/yǐhòu nǐ yídìng zhǎodào yíge gèng hǎo de nán péngyou./

Sau này bạn sẽ tìm được một người bạn trai tốt hơn.

然后 /ránhòu/

“然后” thường được sử dụng để nối kết hai hành động hoặc sự kiện theo trình tự thời gian. Chúng ta có thể dịch 然后 là “sau đó, rồi”.

以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào? - 然后
以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào? – 然后

Cách dùng

+ 然后 đóng vai trò liên từ để liên kết các hành động liên tiếp.

+ Nhấn mạnh thứ tự hành động, thường dùng trong văn miêu tả, kể chuyện.

Ví dụ

  • 我先洗澡,然后才吃晚饭。

/wǒ xiān xǐzǎo, ránhòu cái chī wǎnfàn./

Tôi đi tắm trước, sau đó mới ăn tối.

  • 我先去图书馆读书,然后跟朋友去看电影。

/wǒ xiān qù túshūguǎn dúshū, ránhòu gēn péngyou qù kàn diànyǐng./

Tôi đi thư viện đọc sách trước, sau đó cùng bạn bè đi xem phim.

  • 我先在越南学习汉语,然后才去中国留学。

/wǒ xiān zài yuènán xuéxí hànyǔ, ránhòu cái qù zhōngguó liúxué./

Tôi học tiếng Trung ở Việt Nam trước, sau đó mới đi du học Trung Quốc.

后来 /hòulái/

后来 được sử dụng để kể lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ, ta có thể dịch 后来 là “sau này, về sau”.

以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào? - 后来
以后、然后、后来 khác nhau chỗ nào? – 后来

Cách dùng

+ 后来 đứng đầu câu hoặc giữa câu, để nối tiếp diễn biến đã xảy ra trong câu chuyện.

+ Dùng để thuật lại chuyện quá khứ.

Ví dụ

  • 我小时候很怕狗,后来慢慢喜欢上了。

/wǒ xiǎo shíhòu hěn pà gǒu, hòulái mànman xǐhuan shàng le./

Hồi nhỏ tôi rất sợ chó, sau này mới dần dần thích nó.

  • 我们在大学认识的,后来成了好朋友。

/wǒmen zài dàxué rènshi de, hòulái chéngle hǎo péngyou./

Chúng tôi quen nhau từ khi học đại học, sau này trở thành bạn tốt.

  • 他大学时学的是法律,后来改学了经济。

/tā dàxué shí xué de shì fǎlǜ, hòulái gǎi xué le jìngjì./

Hồi đại học anh ấy học Pháp luật, về sau chuyển sang học Kinh tế.

以后后来然后
NGHĨASau khiSau nàySau đó
Ý NGHĨADiễn tả hành động xảy ra trong tương laiKể lại hành động trong quá khứNhấn mạnh thứ tự của hành động
CẤU TRÚC- Đứng sau từ hoặc cụm từ chỉ thời gian hoặc sự kiện.
- Có thể đứng độc lập
- Có thể đứng trước hoặc đứng sau chủ ngữ
- Có thể đứng độc lập
- Đóng vai trò là một liên từ
- Phía trước có thể kèm chữ

Bài tập phân biệt 3 từ vựng 以后、然后、后来

  1. 我吃完早饭,______去上班。

  2. 毕业______,我准备回家乡工作。

  3. 他生病了,______住进了医院。

  4. 请先做作业,______再看电视。

  5. 结婚______,他们搬到了新城市。

  6. 昨天下雨了,______天气变冷了。

  7. 请你完成这份报告,______发给我。

  8. 他小时候不喜欢说话,______变得开朗了。

  9. 明天考试______,我们可以去旅游了。

  10. 他先去超市买菜,______回家做饭。

  11. 参加完面试______,请通知我一声。

  12. 她留学日本,______在东京工作了几年。

  13. 吃药______,要多休息。

  14. 上完课______,我们一起复习吧。

  15. 起初他不同意,______终于接受了这个计划。

  16. 明天会议结束______,我们一起去吃饭吧。

  17. 他先打电话,______发了邮件确认。

  18. 毕业______,大家各奔东西。

  19. 开会______,我得去见客户。

  20. 他曾经失败过,______终于成功了。

Đáp án

1. 然后     2. 以后     3. 后来     4. 然后     5. 以后     6. 后来     7. 然后     8. 后来     9. 以后     10. 然后

11.以后    12.后来   13.以后    14. 以后   15.后来    16.以后    17.然后    18.以后    19.以后      20.后来

Dù 以后、然后、后来 đều mang nghĩa “sau đó”, nhưng mỗi từ lại có cách dùng riêng biệt tùy theo ngữ cảnh và thời điểm. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa ba từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, mà còn làm cho tiếng Trung của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn. ChineseHSK chúc bạn học tiếng Trung ngày càng hiệu quả và luôn giữ được niềm vui trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này nhé! 加油!

Theo dõi ChineseHSK để đọc thêm nhiều bài viết hay ho và bổ ích khác nhé!

Tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc trong chuyên mục Khám phá Trung Hoa
Xem thêm các bài viết về từ vựng trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung
Đọc thêm các bài viết về ngữ pháp trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng trung

0/5 (0 Reviews)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *